Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phương trình hóa học Lớp 10
2H2 | + | O2 | ⟶ | 2H2O | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu |
2H2O | + | 2KMnO4 | + | 5SO2 | ⟶ | 2H2SO4 | + | 2MnSO4 | + | K2SO4 | |
lỏng | dung dịch | khí | dd | dd | rắn | ||||||
không màu | tím | không màu,mùi sốc | không màu | trắng |
H2O | + | N2O5 | ⟶ | 2HNO3 | |
lỏng | k | dung dịch | |||
không màu | không màu | không màu |
H2O | + | Na2O | ⟶ | 2NaOH | |
lỏng | rắn | dd | |||
không màu | trắng |
2H2O | + | 2NaCl | ⟶ | Cl2 | + | H2 | + | 2NaOH | |
lỏng | dd | khí | khí | dd | |||||
không màu | trắng | vàng lục | không màu |
H2O | + | SO3 | ⟶ | H2SO4 | |
lỏng | lỏng | dd | |||
không màu | không màu | không màu |
3H2S | + | 2HNO3 | ⟶ | 4H2O | + | 2NO | + | 2S | |
khí | dd | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | không màu |
2H2S | + | O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2S | |
khí | khí | lỏng | kt | ||||
không màu,mùi trứng thối | không màu | vàng |
2H2S | + | 3O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2SO2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | không màu,mùi hắc |
2H2S | + | SO2 | ⟶ | 2H2O | + | 3S | |
khí | khí | lỏng | kt | ||||
không màu,mùi trứng thối | không màu,mùi hắc | không màu | vàng |
H2SO4 | + | 8HI | ⟶ | 4H2O | + | H2S | + | 4I2 | |
dd đậm đặc | lỏng | khí | rắn | ||||||
không màu | không màu | đen tím |
H2SO4 | + | Na2SO3 | ⟶ | H2O | + | Na2SO4 | + | SO2 | |
dd | rắn | lỏng | dd | khí | |||||
không màu,không mùi | trắng | trắng | không màu |
H2SO4 | + | NaCl | ⟶ | HCl | + | NaHSO4 | |
dd đậm đặc | rắn | khí | |||||
không màu |
H2SO4 | + | 2NaCl | ⟶ | 2HCl | + | Na2SO4 | |
dd | dd | dd | rắn | ||||
2H2SO4 | + | S | ⟶ | 2H2O | + | 3SO2 | |
dd đậm đặc | rắn | lỏng | khí | ||||
không màu | vàng chanh | không màu | không màu,mùi hắc |
6HCl | + | KClO3 | ⟶ | 3Cl2 | + | 3H2O | + | KCl | |
dung dịch | rắn | khí | lỏng | rắn | |||||
không màu | không màu | vàng lục | không màu | trắng |
2HCl | + | Mg | ⟶ | H2 | + | MgCl2 | |
dd | rắn | khí | dd | ||||
không màu | trắng bạc | không màu | trắng |
4HCl | + | MnO2 | ⟶ | Cl2 | + | 2H2O | + | MnCl2 | |
dd đặc | rắn | khí | lỏng | dd | |||||
đen | vàng lục | không màu |
2HCl | + | Zn | ⟶ | H2 | + | ZnCl2 | |
dd | rắn | khí | dd | ||||
không màu | ánh kim bạc xám | không màu | trắng |
SiO2 | + | 4HF | ⟶ | 2H2O | + | SiF4 | |
rắn | dd | lỏng | khí | ||||
trắng | không màu | không màu |
Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 10 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan