Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phương trình hóa học Lớp 11
Ca3(PO4)2 | + | 4H3PO4 | ⟶ | 3Ca(H2PO4)2 | |
CaCO3 | ⟶ | CaO | + | CO2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu |
CaCO3 | + | 2HCl | ⟶ | H2O | + | CO2 | + | CaCl2 | |
rắn | dd | lỏng | khí | dd | |||||
trắng | không màu | không màu | không màu | trắng |
CaCO3 | + | 2HNO3 | ⟶ | Ca(NO3)2 | + | H2O | + | CO2 | |
rắn | dd | rắn | lỏng | khí | |||||
trắng | không màu | không màu | không màu |
CH4 | + | Cl2 | ⟶ | CH3Cl | + | HCl | |
khí | khí | khí | khí | ||||
vàng lục | không màu |
Cl2 | + | H2S | ⟶ | 2HCl | + | S | |
khí | khí | dung dịch | kt | ||||
không màu | không màu,mùi sốc | không màu | đen |
3Cl2 | + | 2NH3 | ⟶ | 6HCl | + | N2 | |
khí | khí | dung dịch | khí | ||||
vàng lục | không màu,mùi khai | không màu | không màu |
3Cl2 | + | 2P | ⟶ | 2PCl3 | |
khí | |||||
vàng lục | trắng hoặc đỏ |
5Cl2 | + | 2P | ⟶ | 2PCl5 | |
khí | rắn | rắn | |||
vàng lục |
3CO | + | Fe2O3 | ⟶ | 2Fe | + | 3CO2 | |
khí | rắn | rắn | khí | ||||
không màu | đỏ | trắng xám | không màu |
4CO | + | Fe3O4 | ⟶ | 3Fe | + | 4CO2 | |
khí | rắn | rắn | khí | ||||
không màu | nâu đen | trắng xám | không màu |
2CO | + | O2 | ⟶ | 2CO2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu |
H2O | + | Na2SiO3 | + | CO2 | ⟶ | Na2CO3 | + | H2SiO3 | |
lỏng | rắn | khí | rắn | kt | |||||
không màu | không màu | trắng |
2Mg | + | CO2 | ⟶ | C | + | 2MgO | |
rắn | khí | rắn | rắn | ||||
trắng bạc | không màu | trắng |
2NH3 | + | CO2 | ⟶ | (NH2)2CO | + | H2O | |
khí | khí | rắn | lỏng | ||||
không màu | không màu | không màu |
Cu | + | 4HNO3 | ⟶ | Cu(NO3)2 | + | 2H2O | + | 2NO2 | |
rắn | dd đậm đặc | rắn | lỏng | khí | |||||
đỏ | không màu | trắng | không màu | nâu đỏ |
2Cu(NO3)2 | ⟶ | 2CuO | + | 4NO2 | + | O2 | |
dd | rắn | khí | khí | ||||
xanh lam | đen | nâu đỏ | không màu |
CuO | + | 2HNO3 | ⟶ | Cu(NO3)2 | + | H2O | |
rắn | dd | dd | lỏng | ||||
đen | không màu | xanh lam | không màu |
Na2S | + | CuSO4 | ⟶ | CuS | + | Na2SO4 | |
rắn | khan | rắn | rắn | ||||
không màu | trắng | đen | trắng |
2F2 | + | Si | ⟶ | SiF4 | |
khí | rắn | khí | |||
lục nhạt | nâu hoặc xám |
Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 11 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan