Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phản ứng thế
Khái niệm:
- Trong hóa vô cơ, nó là phản ứng hóa học, trong đó một nguyên tố có độ hoạt động hóa học mạnh hơn (ở các điều kiện cụ thể về nhiệt độ, áp suất) sẽ thay thế cho nguyên tố có độ hoạt động hóa học yếu hơn trong hợp chất của nguyên tố này, theo phản ứng sau: A + BX -> AX + B
- Trong hóa hữu cơ, phản ứng thế là phản ứng hóa học, trong đó một nhóm của một hợp chất được thay bằng một nhóm khác.
FeCl2 | + | Zn | ⟶ | Fe | + | ZnCl2 | |
dung dịch | rắn | rắn | dd | ||||
lục nhạt | trắng xám | trắng xanh | trắng |
Mg | + | FeSO4 | ⟶ | Fe | + | MgSO4 | |
rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
trắng | trắng xanh | trắng |
2H2S | + | O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2S | |
khí | khí | lỏng | kt | ||||
không màu,mùi trứng thối | không màu | vàng |
H2SO4 | + | Zn | ⟶ | H2 | + | ZnSO4 | |
dd | rắn | khí | dd | ||||
không màu | trắng xanh | không màu | không màu |
2HCl | + | Mg | ⟶ | H2 | + | MgCl2 | |
dd | rắn | khí | dd | ||||
không màu | trắng bạc | không màu | trắng |
2HCl | + | Zn | ⟶ | H2 | + | ZnCl2 | |
dd | rắn | khí | dd | ||||
không màu | ánh kim bạc xám | không màu | trắng |
2Mg | + | SiO2 | ⟶ | Si | + | 2MgO | |
rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
Fe | + | CuCl2 | ⟶ | Cu | + | FeCl2 | |
rắn | dung dịch | rắn | dd | ||||
trắng xám | xanh lá cây | đỏ | lục nhạt |
Zn | + | CuSO4 | ⟶ | Cu | + | ZnSO4 | |
rắn | dd | rắn | dd | ||||
lam nhạt | xanh lam | đỏ | không màu |
Cl2 | + | 2NaBr | ⟶ | Br2 | + | 2NaCl | |
khí | dd | lỏng | rắn | ||||
vàng lục | trắng | đỏ nâu | trắng |
C2H5OH | + | HBr | ⟶ | H2O | + | C2H5Br | |
lỏng | dd | lỏng | |||||
không màu | không màu | không màu |
2Na | + | 2NH3 | ⟶ | H2 | + | 2NaNH2 | |
rắn | khí | khí | rắn | ||||
trắng | không màu,mùi khai | không màu | trắng |
Ag2O | + | C2H2 | ⟶ | H2O | + | C2Ag2 | |
rắn | khí | lỏng | rắn | ||||
đen | không màu |
C2H2 | + | 2[Ag(NH3)2]OH | ⟶ | H2O | + | NH3 | + | C2Ag2 | |
khí | dd | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu | không màu,mùi khai |
CH3Cl | + | Cl2 | ⟶ | HCl | + | CH2Cl2 | |
khí | khí | dd | khí | ||||
vàng lục | không màu |
2Cl2 | + | CH2Cl2 | ⟶ | HCl | + | CHCl3 | |
khí | khí | dd | |||||
vàng lục | không màu |
Cl2 | + | CHCl3 | ⟶ | HCl | + | CCl4 | |
khí | lỏng | dd | lỏng | ||||
vàng lục | không màu | không màu | không màu |
C2H5OH | + | CH3COOH | ⇌ | H2O | + | CH3COOC2H5 | |
lỏng | lỏng | lỏng | lỏng | ||||
không màu | không màu | không màu |
C6H5Cl | + | 2NaOH | ⟶ | C6H5ONa | + | H2O | + | NaCl | |
dd | rắn | lỏng | rắn | ||||||
không màu | trắng |
H2SO4 | + | Mg | ⟶ | H2 | + | MgSO4 | |
lỏng | rắn | khí | lỏng | ||||
không màu | trắng bạc | không màu |
Tổng hợp Phản ứng thế chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan