Phương trình hóa học Lớp 10

2Ag + O3 Ag2O + O2
rắn khí rắn khí
trắng bạc xanh nhạt đen không màu
2AgBr 2Ag + Br2
rắn rắn khí
vàng trắng bạc nâu đỏ
2AgNO3 + Cu 2Ag + Cu(NO3)2
dd rắn rắn dd
không màu đỏ xám xanh lam
2Al + 3Br2 2AlBr3
rắn lỏng
trắng bạc nâu đỏ
2Al + Fe2O3 Al2O3 + 2Fe
rắn rắn rắn rắn
trắng bạc đỏ trắng trắng xám
8Al + 3Fe3O4 4Al2O3 + 9Fe
rắn rắn rắn rắn
trắng bạc nâu đen trắng trắng xám
2Al + 3I2 2AlI3
rắn rắn
đen tím
2Al(OH)3 Al2O3 + 3H2O
rắn rắn khí
trắng trắng không màu
12H2O + Al4C3 4Al(OH)3 + 3CH4
lỏng rắn dung dịch khí
không màu vàng trắng không màu
BaCl2 + H2SO4 2HCl + BaSO4
dd dung dịch pha loãng dd kt
trắng không màu không màu trắng
BaCl2 + Na2SO4 2NaCl + BaSO4
dd dd dd kt
trắng trắng không màu trắng
Br2 + H2 2HBr
khí khí khí
da cam không không
Br2 + H2O HBrO + HBr
lỏng lỏng khí
đỏ nâu không màu
Br2 + 2NaI I2 + 2NaBr
lỏng rắn rắn rắn
đỏ nâu đen tím
C + CO2 2CO
rắn khí khí
không màu không màu
C + H2O CO + H2
rắn khí khí khí
không màu không màu không màu
C + O2 CO2
rắn khí khí
trong suốt hoặc đen không màu không màu
Ca + 2H2O Ca(OH)2 + H2
rắn lỏng dd khí
trắng không màu không màu
Ca(OH)2 + Cl2 CaOCl2 + H2O
dd khí chất bột lỏng
trắng
CaCO3 CaO + CO2
rắn rắn khí
trắng trắng không màu

Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 10 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Bài liên quan