Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phản ứng phân huỷ
Khái niệm: Phản ứng phân hủy là phản ứng hóa học trong đó một chất sinh ra hai hay nhiều chất mới
(NH4)2CO3 | ⟶ | H2O | + | 2NH3 | + | CO2 | |
rắn | lỏng | khí | khí | ||||
không màu | không màu | không màu |
(NH4)2Cr2O7 | ⟶ | 4H2O | + | N2 | + | Cr2O3 | |
lỏng | khí | rắn | |||||
không màu | không màu | lục sẫm |
(NH4)2SO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2NH3 | |
rắn | dd | khí | |||
không màu | không màu | không màu |
2AgNO3 | ⟶ | 2Ag | + | 2NO2 | + | O2 | |
rắn | rắn | khí | khí | ||||
trắng | trắng bạc | nâu đỏ | không màu |
2Al(OH)3 | ⟶ | Al2O3 | + | 3H2O | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu |
C2H5OH | ⟶ | C2H4 | + | H2O | |
lỏng | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | không màu |
C6H12O6 | ⟶ | 2C2H5OH | + | 2CO2 | |
lỏng | khí | ||||
không màu | không màu |
CaCl2 | ⟶ | Ca | + | Cl2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | vàng lục |
2H2O | + | CaCl2 | ⟶ | Ca(OH)2 | + | Cl2 | + | 2H2 | |
lỏng | rắn | dd | khí | khí | |||||
không màu | trắng | vàng lục | không màu |
CaCO3 | ⟶ | CaO | + | CO2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu |
2CH4 | ⟶ | C2H2 | + | 2H2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu |
2Cu(NO3)2 | ⟶ | 2CuO | + | 4NO2 | + | O2 | |
dd | rắn | khí | khí | ||||
xanh lam | đen | nâu đỏ | không màu |
Cu(OH)2 | ⟶ | CuO | + | H2O | |
rắn | rắn | khí | |||
xanh lam | đen | không màu |
FeCl2 | ⟶ | Cl2 | + | Fe | |
dung dịch | khí | rắn | |||
lục nhạt | vàng lục | trắng xám |
2H3PO4 | ⟶ | H2O | + | H4P2O7 | |
dung dịch | lỏng | dd | |||
không màu | không màu |
Hg(OH)2 | ⟶ | H2O | + | HgO | |
dd | lỏng | rắn | |||
không màu | vàng hoặc đỏ |
2HgO | ⟶ | 2Hg | + | O2 | |
rắn | lỏng | khí | |||
đỏ - vàng | ánh bạc | không màu |
2HI | ⟶ | H2 | + | I2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | đen tím |
2KClO3 | ⟶ | 2KCl | + | 3O2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu |
2KMnO4 | ⟶ | MnO2 | + | O2 | + | K2MnO4 | |
rắn | rắn | khí | r | ||||
đỏ tím | đen | không màu | lục thẫm |
Tổng hợp Phản ứng phân huỷ chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan