Phương trình hóa học Lớp 9

2CO + O2 2CO2
khí khí khí
không màu không màu không màu
Ca(OH)2 + CO2 CaCO3 + H2O
dd khí kt lỏng
trắng không màu trắng không màu
CaO + CO2 CaCO3
rắn khí rắn
trắng không màu trắng
2NaOH + CO2 H2O + Na2CO3
dd khí lỏng dd
không màu không màu trắng
4NaOH + 3CO2 H2O + Na2CO3 + 2NaHCO3
dd khí lỏng dd dd
không màu không màu trắng
NaOH + CO2 NaHCO3
dd khí dd
không màu
Cu + 2H2SO4 2H2O + SO2 + CuSO4
rắn đặc, nóng lỏng khí dd
đỏ không màu không màu không màu xanh lam
2Cu + O2 2CuO
rắn khí rắn
đỏ không màu đen
Cu(OH)2 CuO + H2O
rắn rắn khí
xanh lam đen không màu
Cu(OH)2 + H2SO4 2H2O + CuSO4
rắn dd lỏng dd
xanh da trời không màu không màu xanh lam
Cu(OH)2 + 2HCl 2H2O + CuCl2
rắn dd lỏng dd
xanh da trời không màu không màu xanh lá cây
Cu(OH)2 + 2HNO3 Cu(NO3)2 + 2H2O
rắn dd dd lỏng
xanh da trời không màu xanh lam không màu
CuO + H2SO4 H2O + CuSO4
rắn dd lỏng dd
đen không màu không màu xanh lam
CuO + 2HCl 2H2O + CuCl2
rắn dd lỏng dd
xanh lá không màu không màu xanh lam
Fe + CuSO4 Cu + FeSO4
rắn dd rắn dd
trắng xám xanh lam đỏ lục nhạt
2NaOH + CuSO4 Cu(OH)2 + Na2SO4
dd dd kt dd
xanh lam xanh lơ trắng
Fe + H2SO4 H2 + FeSO4
rắn dung dịch pha loãng khí dd
trắng xám không màu không màu lục nhạt
Fe + 2HCl FeCl2 + H2
rắn dd dd khí
trắng xám không màu lục nhạt không màu
3Fe + 2O2 Fe3O4
rắn khí rắn
trắng xám không màu nâu đen
Fe + S FeS
rắn rắn rắn
trắng xám vàng đen

Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 9 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Bài liên quan