Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phản ứng trao đổi
Khái niệm: Phản ứng trao đổi là một loại phản ứng hoá học, trong đó, các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó mà không làm thay đổi chỉ số oxi hóa. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới
Điều kiện để xảy ra phản ứng:
- Hai chất tham gia phản ứng: đều là dung dịch (nếu là chất không tan thì chỉ tác dụng với axit).
- Sản phẩm: có ít nhất một chất kết tủa hoặc bay hơi.
2NaOH | + | Be(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | Na2BeO2 | |
3Br2 | + | C6H5NH2 | ⟶ | C6H2Br3NH2 | + | 3HBr | |
lỏng | lỏng | lỏng | khí | ||||
nâu đỏ | không màu | không màu |
3Br2 | + | C6H5OH | ⟶ | C6H2Br3OH | + | 3HBr | |
lỏng | lỏng | lỏng | khí | ||||
nâu đỏ | không màu | không màu |
C6H5Cl | + | NaOH | ⟶ | C6H5OH | + | NaCl | |
lỏng | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
không màu | trắng |
C6H5OH | + | NaOH | ⟶ | C6H5ONa | + | H2O | |
lỏng | dung dịch | lỏng | lỏng | ||||
không màu | không màu |
C6H5ONa | + | H2O | + | CO2 | ⟶ | C6H5OH | + | NaHCO3 | |
dung dịch | lỏng | khí | lỏng | rắn | |||||
không màu | không màu | không màu | không màu | trắng |
Ca(NO3)2 | + | Na2CO3 | ⟶ | CaCO3 | + | 2NaNO3 | |
rắn | rắn | kết tủa | |||||
trắng | trắng | trắng | trắng |
Ca(OH)2 | + | H2SO4 | ⟶ | 2H2O | + | CaSO4 | |
dd | dd | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | trắng |
3Ca(OH)2 | + | 2H3PO4 | ⟶ | 6H2O | + | CaHPO4 | |
Ca(OH)2 | + | 2HCl | ⟶ | 2H2O | + | CaCl2 | |
dd | dd | lỏng | dd | ||||
trắng | không màu | không màu | trắng |
Ca(OH)2 | + | 2HNO3 | ⟶ | Ca(NO3)2 | + | 2H2O | |
Ca(OH)2 | + | K2CO3 | ⟶ | CaCO3 | + | 2KOH | |
dd | dd | kt | dd | ||||
trắng |
Ca(OH)2 | + | Na2CO3 | ⟶ | CaCO3 | + | 2NaOH | |
dung dịch | dd | rắn | dd | ||||
trắng | trắng | trắng |
3Ca(OH)2 | + | 2Na3PO4 | ⟶ | Ca3(PO4)2 | + | 6NaOH | |
Ca(OH)2 | + | 2NH4Cl | ⟶ | 2H2O | + | 2NH3 | + | CaCl2 | |
dung dịch | lỏng | khí | |||||||
không màu | trắng | không màu | không màu |
Ca(OH)2 | + | SO2 | ⟶ | H2O | + | CaSO3 | |
dd | khí | lỏng | kt | ||||
không màu | không màu | trắng |
Ca3(PO4)2 | + | 3H2SO4 | ⟶ | 3CaSO4 | + | 2H3PO4 | |
rắn | dd đậm đặc | kt | |||||
trắng | trắng |
Ca3N2 | + | 3H2O | ⟶ | 3Ca(OH)2 | + | 2NH3 | |
Ca3P2 | + | 6HCl | ⟶ | 2PH3 | + | 3CaCl2 | |
CaC2 | + | H2SO4 | ⟶ | C2H2 | + | CaSO4 | |
Tổng hợp Phản ứng trao đổi chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan