Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phản ứng hoá hợp
Khái niệm: Phản ứng hóa hợp là phản ứng hóa học trong đó có một chất mới được tạo thành từ hai hay nhiều chất ban đầu.
2Al | + | 3Br2 | ⟶ | 2AlBr3 | |
rắn | lỏng | ||||
trắng bạc | nâu đỏ |
2Al | + | 3I2 | ⟶ | 2AlI3 | |
rắn | rắn | ||||
đen tím |
4Al | + | 3O2 | ⟶ | 2Al2O3 | |
rắn | khí | rắn | |||
trắng | không màu | trắng |
BaO | + | CO2 | ⟶ | BaCO3 | |
rắn | khí | rắn | |||
trắng | không màu | trắng |
BaO | + | H2O | ⟶ | Ba(OH)2 | |
rắn | lỏng | dd | |||
trắng | không màu |
Cl2 | + | Be | ⟶ | BeCl2 | |
khí | rắn | rắn | |||
vàng lục |
Br2 | + | H2 | ⟶ | 2HBr | |
khí | khí | khí | |||
da cam | không | không |
C | + | CO2 | ⇌ | 2CO | |
rắn | khí | khí | |||
không màu | không màu |
C | + | O2 | ⟶ | CO2 | |
rắn | khí | khí | |||
trong suốt hoặc đen | không màu | không màu |
Ca3(PO4)2 | + | 4H3PO4 | ⟶ | 3Ca(H2PO4)2 | |
CaO | + | H2O | ⟶ | Ca(OH)2 | |
rắn | lỏng | dd | |||
trắng | không màu | trắng |
Cl2 | + | H2 | ⟶ | 2HCl | |
khí | khí | khí | |||
vàng lục | không màu | không màu |
Cl2 | + | Mg | ⟶ | MgCl2 | |
khí | rắn | ||||
vàng lục nhạt | ánh kim xám | trắng |
3Cl2 | + | 2P | ⟶ | 2PCl3 | |
khí | |||||
vàng lục | trắng hoặc đỏ |
5Cl2 | + | 2P | ⟶ | 2PCl5 | |
khí | rắn | rắn | |||
vàng lục |
2CO | + | O2 | ⟶ | 2CO2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu |
CaO | + | CO2 | ⟶ | CaCO3 | |
rắn | khí | rắn | |||
trắng | không màu | trắng |
H2O | + | K2CO3 | + | CO2 | ⟶ | 2KHCO3 | |
lỏng | dd | khí | |||||
không màu | trắng | không màu |
NaOH | + | CO2 | ⟶ | NaHCO3 | |
dd | khí | dd | |||
không màu |
2Cu | + | O2 | ⟶ | 2CuO | |
rắn | khí | rắn | |||
đỏ | không màu | đen |
Tổng hợp Phản ứng hoá hợp chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan