Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Khái niệm: Phản ứng thuận nghịch (phản ứng không hoàn toàn) là phản ứng có thể xảy ra theo hai chiều ngược nhau trong cùng một điều kiện
Điều kiện của phản ứng thuận nghịch: Không có chất ban đầu nào tham gia phản ứng hết, hỗn hợp phản ứng lúc nào cũng có đủ các chất của phương trình phản ứng, hay nói cách khác phản ứng không có thời điểm kết thúc mà chỉ đạt đến trạng thái cân bằng hóa học.
Br2 | + | H2O | ⇌ | HBrO | + | HBr | |
lỏng | lỏng | khí | |||||
đỏ nâu | không màu |
C | + | CO2 | ⇌ | 2CO | |
rắn | khí | khí | |||
không màu | không màu |
C | + | H2O | ⇌ | CO | + | H2 | |
rắn | khí | khí | khí | ||||
không màu | không màu | không màu |
Cl2 | + | H2O | ⇌ | HCl | + | HClO | |
khí | lỏng | dd | dd | ||||
vàng lục | không màu | không màu |
4CuO | ⇌ | O2 | + | 2Cu2O | |
rắn | khí | rắn | |||
đen | không màu | đỏ gạch |
3H2 | + | N2 | ⇌ | 2NH3 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu,mùi khai |
N2 | + | O2 | ⇌ | 2NO | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu |
2NO2 | ⇌ | N2O4 | |
khí | khí | ||
nâu đỏ | không màu |
O2 | + | 2SO2 | ⇌ | 2SO3 | |
khí | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | không màu |
H2 | + | I2 | ⇌ | 2HI | |
khí | rắn | khí | |||
không màu | đen tím | không màu |
H2O | + | CO2 | ⇌ | H2CO3 | |
lỏng | khí | dd | |||
không màu | không màu |
CO | + | H2O | ⇌ | H2 | + | CO2 | |
khí | khí | khí | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu |
CH4 | + | H2O | ⇌ | CO | + | 3H2 | |
khí | khí | khí | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu |
2CH4 | + | O2 | ⇌ | 2CO | + | 4H2 | |
khí | khí | khí | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu |
NaF | + | HF | ⇌ | NaHF2 | |
H2O | + | SO2 | ⇌ | H2SO3 | |
lỏng | khí | dd | |||
không màu | không màu,mùi hắc |
C2H5OH | + | CH3COOH | ⇌ | H2O | + | CH3COOC2H5 | |
lỏng | lỏng | lỏng | lỏng | ||||
không màu | không màu | không màu |
PCl5 | ⇌ | Cl2 | + | PCl3 | |
khí | khí | khí | |||
CH3COOH | + | CH3OH | ⇌ | H2O | + | CH3COOCH3 | |
dung dịch | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
không màu |
2SO3 | ⇌ | O2 | + | 2SO2 | |
lỏng | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu,mùi hắc |
Tổng hợp Phản ứng thuận nghịch (cân bằng) chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan