Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phương trình hóa học Lớp 10
Hg | + | S | ⟶ | HgS | |
lỏng | rắn | kt | |||
ánh bạc | vàng chanh | đen |
2HgO | ⟶ | 2Hg | + | O2 | |
rắn | lỏng | khí | |||
đỏ - vàng | ánh bạc | không màu |
2HI | ⟶ | H2 | + | I2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | đen tím |
HNO3 | + | NaOH | ⟶ | H2O | + | NaNO3 | |
dd | dd | lỏng | rắn | ||||
không màu | trắng | trắng |
2KClO3 | ⟶ | 2KCl | + | 3O2 | |
rắn | rắn | khí | |||
trắng | trắng | không màu |
2KMnO4 | ⟶ | MnO2 | + | O2 | + | K2MnO4 | |
rắn | rắn | khí | r | ||||
đỏ tím | đen | không màu | lục thẫm |
2Mg | + | O2 | ⟶ | 2MgO | |
rắn | khí | rắn | |||
trắng bạc | không màu | trắng |
2NaHCO3 | ⟶ | H2O | + | Na2CO3 | + | CO2 | |
rắn | khí | rắn | khí | ||||
trắng | không màu | trắng | không màu |
4NH3 | + | 5O2 | ⟶ | 6H2O | + | 4NO | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu |
NH4Cl | ⟶ | HCl | + | NH3 | |
rắn | khí | khí | |||
trắng | không màu | không màu,mùi khai |
NH4NO2 | ⟶ | 2H2O | + | N2 | |
rắn | lỏng | khí | |||
không màu | không màu | không màu |
NH4NO3 | ⟶ | 2H2O | + | N2O | |
rắn | lỏng | khí | |||
trắng | không màu | không màu |
2NO | + | O2 | ⟶ | 2NO2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | nâu đỏ |
2NO2 | ⇌ | N2O4 | |
khí | khí | ||
nâu đỏ | không màu |
3O2 | ⟶ | 2O3 | |
khí | khí | ||
5O2 | + | 4P | ⟶ | 2P2O5 | |
khí | rắn | rắn | |||
không màu | đỏ | trắng |
O2 | + | S | ⟶ | SO2 | |
khí | rắn | khí | |||
không màu | vàng | không màu |
O2 | + | 2SO2 | ⇌ | 2SO3 | |
khí | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | không màu |
H2 | + | I2 | ⇌ | 2HI | |
khí | rắn | khí | |||
không màu | đen tím | không màu |
Cl2 | + | 2NaBr | ⟶ | Br2 | + | 2NaCl | |
khí | dd | lỏng | rắn | ||||
vàng lục | trắng | đỏ nâu | trắng |
Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 10 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan