Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phương trình hóa học Lớp 12
3Br2 | + | C6H5NH2 | ⟶ | C6H2Br3NH2 | + | 3HBr | |
dung dịch | lỏng | kt | dung dịch | ||||
nâu đỏ | không màu | trắng | không màu |
3C2H4 | + | 4H2O | + | 2KMnO4 | ⟶ | 2KOH | + | 2MnO2 | + | 3C2H4(OH)2 | |
khí | lỏng | rắn | dung dịch | kt | lỏng | ||||||
không màu | không màu | tím | không màu | đen | không màu |
CH3COOH | + | NH3 | ⟶ | CH3COONH4 | |
lỏng | khí | rắn | |||
không màu | không màu,mùi khai |
Cl2 | + | H2S | ⟶ | 2HCl | + | S | |
khí | khí | dung dịch | kt | ||||
không màu | không màu,mùi sốc | không màu | đen |
Cr | + | 2HCl | ⟶ | H2 | + | CrCl2 | |
dd | khí | ||||||
4Cr | + | 3O2 | ⟶ | 2Cr2O3 | |
rắn | khí | ||||
trắng ánh bạc |
CuCl2 | ⟶ | Cl2 | + | Cu | |
3Fe | + | 4H2O | ⟶ | 4H2 | + | Fe3O4 | |
rắn | lỏng | khí | rắn | ||||
trắng xám | không màu | không màu | nâu đen |
3Fe | + | 4H2O | ⟶ | 4H2 | + | Fe3O4 | |
rắn | lỏng | khí | |||||
3NaOH | + | FeCl3 | ⟶ | 3NaCl | + | Fe(OH)3 | |
nâu đỏ |
H2O2 | + | KNO2 | ⟶ | H2O | + | KNO3 | |
lỏng | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu | trắng | không màu | trắng |
2NaCl | ⟶ | Cl2 | + | 2Na | |
khí | |||||
CH3CHO | + | 0,5O2 | ⟶ | CH3COOH | |
khí | lỏng | ||||
không màu | không màu |
3NaOH | + | CrCl3 | ⟶ | 3NaCl | + | Cr(OH)3 | |
dd | |||||||
H2O | + | CH3COOC2H5 | ⟶ | C2H5OH | + | CH3COOH | |
lỏng | lỏng | lỏng | dung dịch | ||||
không màu | không màu | không màu |
2NaOH | + | CH3COOC6H5 | ⟶ | C6H5ONa | + | H2O | + | CH3COONa | |
dung dịch | dung dịch | rắn | lỏng | rắn | |||||
không màu | trắng | không màu | trắng |
4AgNO3 | + | 3CH3CHO | + | 5NH3 | ⟶ | 4Ag | + | 3NH4NO3 | + | 3CH3COONH4 | |
rắn | dd | khí | kt | rắn | rắn | ||||||
trắng | không màu | không màu,mùi khai | trắng | trắng | trắng |
NaOH | + | H2NCH2COOH | ⟶ | H2O | + | H2NCH2COONa | |
rắn | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu |
CH3OH | + | CO | ⟶ | CH3COOH | |
lỏng | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | không màu |
3H2O | + | (C17H35COO)3C3H5 | ⟶ | 3C17H35COOH | + | C3H5(OH)3 | |
lỏng | rắn | dung dịch | lỏng | ||||
không màu | không màu | không màu |
Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 12 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan