Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phương trình thi Đại Học
3AgNO3 | + | FeCl2 | ⟶ | Ag | + | 2AgCl | + | Fe(NO3)3 | |
rắn | rắn | kt | kt | rắn | |||||
trắng bạc | trắng |
2KNO3 | + | 56KHSO4 | + | 6Fe3O4 | ⟶ | 9Fe2(SO4)3 | + | 28H2O | + | 2NO | + | 29K2SO4 | |
rắn | rắn | rắn | rắn | lỏng | khí | rắn | |||||||
trắng | không màu | đỏ | không màu | không màu | trắng |
6HI | + | Na2SO3 | ⟶ | 3H2O | + | 2I2 | + | 2NaI | + | S | |
dd | rắn | lỏng | kt | rắn | khí | ||||||
không màu | không màu | tím, đen | trắng |
C2H6 | + | Cl2 | ⟶ | HCl | + | C2H5Cl | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu |
CH3COOC2H5 | ⟶ | C2H5OH | + | CH3CH2CHO | |
lỏng | lỏng | lỏng | |||
không màu |
H2S | + | 3H2SO4 | ⟶ | 4H2O | + | 4SO2 | |
khí | dd | lỏng | khí | ||||
,mùi trứng thối | không màu | không màu |
4C6H5NH2 | + | 31O2 | ⟶ | 14H2O | + | 2N2 | + | 24CO2 | |
dd | khí | lỏng | khí | khí | |||||
không màu | không màu | không màu |
4Al | + | 3CO2 | ⟶ | 2Al2O3 | + | 3C | |
rắn | khí | rắn | khí | ||||
trắng bạc | không màu |
Cu | + | 8HCl | + | Fe3O4 | ⟶ | 3FeCl2 | + | 4H2O | + | CuCl2 | |
rắn | lỏng | rắn | rắn | lỏng | rắn | ||||||
không màu | không màu |
Cl2 | + | SO2 | ⟶ | SO2Cl2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu |
C2H5OH | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2Ag | + | CH3CHO | + | 2H2O | + | 4NH3 | |
lỏng | dd | rắn | lỏng | lỏng | khí | ||||||
không màu | trắng bạc | không màu | không màu,mùi khai |
CH3COONH4 | ⟶ | HCl | + | NH3 | |
rắn | lỏng | khí | |||
không màu | không màu,mùi khai |
H2SO4 | + | Ba | ⟶ | H2 | + | BaSO4 | |
dd | rắn | khí | kt | ||||
không màu | không màu | trắng |
Zn | + | BaSO4 | ⟶ | ZnSO4 | + | Ba | |
rắn | rắn | kt | rắn | ||||
trắng |
Fe | + | BaSO4 | ⟶ | Ba | + | FeSO4 | |
rắn | rắn | rắn | kt | ||||
trắng | trắng xanh |
Mg | + | BaSO4 | ⟶ | Ba | + | MgSO4 | |
rắn | rắn | rắn | kt | ||||
trắng | trắng |
8Fe(NO3)2 | + | 21H2O | + | 14NH3 | ⟶ | 15NH4NO3 | + | 8Fe(OH)3 | |
rắn | lỏng | khí | khí | kt | |||||
không màu | không màu | trắng |
Tổng hợp Phương trình thi Đại Học chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan