Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phương trình thi Đại Học
C6H5NO2 | + | 6H | ⟶ | C6H5NH2 | + | 2H2O | |
lỏng | rắn | lỏng | lỏng | ||||
không màu | không màu | không màu |
CH3COOH | + | (CH3)2CHCH2CH2OH | ⟶ | H2O | + | CH3COOCH2CH2CH(CH3)2 | |
dung dịch | lỏng | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu |
2CH3COOH | + | Cu(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | (CH3COO)2Cu | |
lỏng | dung dịch | lỏng | kt | ||||
không màu | xanh | không màu | xanh lam |
C2H5OH | + | H2NCH2COOH | ⟶ | H2O | + | H2NCH2COOC2H5 | |
lỏng | lỏng | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu |
2H2O | + | 4NO2 | + | O2 | ⟶ | 4HNO3 | |
lỏng | khí | khí | dung dịch | ||||
không màu | nâu | không màu | không màu |
2NaOH | + | CrCl2 | ⟶ | 2NaCl | + | Cr(OH)2 | |
dung dịch | dung dịch | rắn | dung dịch | ||||
lục sẫm | trắng | vàng |
7H2SO4 | + | K2Cr2O7 | + | 6KI | ⟶ | 7H2O | + | 3I2 | + | 4K2SO4 | + | Cr2(SO4)3 | |
dung dịch | dung dịch | rắn | lỏng | rắn | rắn | dung dịch | |||||||
không màu | vàng cam | trắng | không màu | đen tím | trắng | xanh lục |
Ca(HCO3)2 | ⟶ | CaCO3 | + | H2O | + | CO2 | |
rắn | rắn | lỏng | khí | ||||
trắng | không màu | không màu |
Mg(HCO3)2 | ⟶ | H2O | + | MgCO3 | + | CO2 | |
rắn | lỏng | rắn | khí | ||||
không màu | trắng | không màu |
2NH3 | + | 2CrO3 | ⟶ | 3H2O | + | N2 | + | Cr2O3 | |
khí | rắn | lỏng | khí | chất bột, không tan trong nước | |||||
không màu,mùi khai | đỏ thẫm | không màu | không màu | xanh thẫm |
4FeCO3 | + | 6H2O | + | O2 | ⟶ | 4CO2 | + | 4Fe(OH)3 | |
rắn | lỏng | khí | khí | rắn | |||||
lục | không màu | không màu | không màu | nâu đỏ |
3Fe2O3 | + | H2 | ⟶ | H2O | + | 2Fe3O4 | |
rắn | khí | lỏng | rắn | ||||
nâu đỏ | không màu | không màu | đen |
2KMnO4 | + | 4KOH | + | 3MnSO4 | ⟶ | 2H2O | + | 5MnO2 | + | 3K2SO4 | |
rắn | dung dịch | rắn | lỏng | rắn | rắn | ||||||
tím | hồng | không màu | đen |
2Cu2O | ⟶ | 4CuO | + | O2 | |
rắn | rắn | khí | |||
đỏ | đen | không màu |
4Ag | + | 2H2S | + | O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2Ag2S | |
rắn | khí | khí | lỏng | rắn | |||||
trắng | không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | đen |
Hg(NO3)2 | ⟶ | HgO | + | 2NO2 | + | O2 | |
rắn | lỏng | khí | khí | ||||
nâu đỏ | không màu |
2(NH4)2CrO4 | ⟶ | 5H2O | + | N2 | + | 2NH3 | + | Cr2O3 | |
rắn | lỏng | khí | khí | rắn | |||||
vàng | không màu | không màu | không màu,mùi khai | lục sẫm |
H2 | + | CH3[CH2]7CH=CH | ⟶ | CH3[CH2]16COOCH3 | |
khí | CH2]7COOCH | rắn | |||
không màu | rắn,không màu | không màu |
CH4 | + | H2O | ⟶ | CO | + | 3H2O | |
khí | lỏng | khí | khí | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu |
Cu(OH)2 | + | 2C12H22O11 | ⟶ | 2H2O | + | (C12H22O11)2Cu | |
lỏng | rắn | lỏng | rắn | ||||
xanh | không màu | không màu | không màu |
Tổng hợp Phương trình thi Đại Học chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan