Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phản ứng trung hoà
Khái niệm: Phản ứng trung hòa là phản ứng giữa 1 axit với 1 bazơ sao cho sau khi phản ứng kết thúc dung dịch thu được (Gồm muối và nước) không còn tính axit hay bazơ nữa nghĩa là số mol axit = số mol bazơ trong phản ứng
Ca(OH)2 | + | H2SO4 | ⟶ | 2H2O | + | CaSO4 | |
dd | dd | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | trắng |
Ca(OH)2 | + | 2HCl | ⟶ | 2H2O | + | CaCl2 | |
dd | dd | lỏng | dd | ||||
trắng | không màu | không màu | trắng |
Ca(OH)2 | + | CO2 | ⟶ | CaCO3 | + | H2O | |
dd | khí | kt | lỏng | ||||
trắng | không màu | trắng | không màu |
6HCl | + | Cr2O3 | ⟶ | 3H2O | + | 2CrCl3 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu | lục sẫm | không màu | tím đỏ |
2NaOH | + | Cr2O3 | ⟶ | H2O | + | 2NaCrO2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
lục sẫm | không màu |
Cu(OH)2 | + | H2SO4 | ⟶ | 2H2O | + | CuSO4 | |
rắn | dd | lỏng | dd | ||||
xanh da trời | không màu | không màu | xanh lam |
Cu(OH)2 | + | 2HCl | ⟶ | 2H2O | + | CuCl2 | |
rắn | dd | lỏng | dd | ||||
xanh da trời | không màu | không màu | xanh lá cây |
Cu(OH)2 | + | 2HNO3 | ⟶ | Cu(NO3)2 | + | 2H2O | |
rắn | dd | dd | lỏng | ||||
xanh da trời | không màu | xanh lam | không màu |
H2SO4 | + | Mg(OH)2 | ⟶ | 2H2O | + | MgSO4 | |
dd | r | lỏng | dd | ||||
không màu | không màu | trắng |
H2SO4 | + | 2NaOH | ⟶ | 2H2O | + | Na2SO4 | |
dd | dd | lỏng | dd | ||||
không màu | không màu | trắng |
HCl | + | KOH | ⟶ | H2O | + | KCl | |
dd | dd | lỏng | dd | ||||
không màu | không màu | trắng |
HCl | + | NaOH | ⟶ | H2O | + | NaCl | |
dd | dd | lỏng | dd | ||||
không màu | không màu | không màu |
Ca(HCO3)2 | + | H2SO4 | ⟶ | 2H2O | + | 2CO2 | + | CaSO4 | |
rắn | dung dịch | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu | không màu | không màu | trắng |
2NaOH | + | Zn(OH)2 | ⟶ | Na2[Zn(OH)4] | |
dung dịch | dung dịch | dd | |||
trắng |
3H2SO4 | + | Cr2O3 | ⟶ | 3H2O | + | Cr2(SO4)3 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu | lục sẫm | không màu | trắng |
NaOH | + | HF | ⟶ | H2O | + | NaF | |
dung dịch | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
trắng | không màu | không màu |
NaOH | + | NaHS | ⟶ | H2O | + | Na2S | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
trắng | trắng | không màu | không màu |
NaOH | + | NaHS | ⟶ | H2O | + | NaKS | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
trắng | trắng | không màu |
NaOH | + | NaHSO3 | ⟶ | H2O | + | Na2SO3 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu |
NaOH | + | HCOOH | ⟶ | H2O | + | HCOONa | |
dung dịch | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | trắng |
Tổng hợp Phản ứng trung hoà chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan