Phương trình thi Đại Học

Al2O3 + 6HCl 2AlCl3 + 3H2O
rắn dd kt lỏng
trắng không màu
3Br2 + C6H5NH2 C6H2Br3NH2 + 3HBr
dung dịch lỏng kt dung dịch
nâu đỏ không màu trắng không màu
C6H12O6 2C2H5OH + 2CO2
rắn lỏng khí
không màu không màu không màu
C6H12O6 + H2O 2C2H5OH + 2CO2
rắn lỏng lỏng khí
không màu không màu không màu
Ca(HCO3)2 + 2HCl 2H2O + 2CO2 + CaCl2
rắn dung dịch lỏng khí rắn
không màu không màu
CH3COONa + HCl CH3COOH + NaCl
rắn dung dịch lỏng rắn
không màu không màu trắng
Fe + 2FeCl3 2FeCl2 + FeCl2
rắn rắn rắn rắn
trắng xám vàng nâu lục nhạt lục nhạt
H2S + Pb(NO3)2 2HNO3 + PbS
khí rắn dung dịch kt
,mùi trứng thối đen
NaOH + NH4NO3 H2O + NaNO3 + NH3
dung dịch rắn lỏng rắn khí
không màu không màu trắng không màu,mùi khai
4HCl + O2 + 4CrCl2 2H2O + 4CrCl3
dung dịch khí rắn lỏng rắn
không màu không màu lục sẫm không màu xanh thẫm
3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4
rắn dung dịch rắn lỏng rắn khí
đỏ không màu trắng không màu trắng không màu
2AgNO3 + Mg 2Ag + Mg(NO3)2
rắn rắn kt rắn
trắng trắng bạc
CO + 2H2 CH3OH
khí khí lỏng
không màu không màu không màu
2NaHCO3 + CaCl2 CaCO3 + H2O + 2NaCl + CO2
dung dịch rắn kt lỏng rắn khí
trắng trắng không màu trắng không màu
NaOH + H2NCH2COOH H2O + H2NCH2COONa
lỏng lỏng lỏng rắn
không màu không màu không màu
CH3OH + CO CH3COOH
lỏng khí lỏng
không màu không màu không màu
BaCl2 + 2NaHSO4 2HCl + Na2SO4 + BaSO4
rắn rắn dung dịch rắn kt
không màu trắng
Cu + Fe2(SO4)3 2FeSO4 + CuSO4
rắn rắn kt rắn
đỏ trắng xanh
2C2H5OH C4H6 + H2 + H2O
lỏng khí khí lỏng
không màu không màu không màu không màu
CH3CHO + H2 C2H5OH
lỏng khí lỏng
không màu không màu không màu

Tổng hợp Phương trình thi Đại Học chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Bài liên quan