Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phương trình thi Đại Học
Al2O3 | + | 6HCl | ⟶ | 2AlCl3 | + | 3H2O | |
rắn | dd | kt | lỏng | ||||
trắng | không màu |
3Br2 | + | C6H5NH2 | ⟶ | C6H2Br3NH2 | + | 3HBr | |
dung dịch | lỏng | kt | dung dịch | ||||
nâu đỏ | không màu | trắng | không màu |
C6H12O6 | ⟶ | 2C2H5OH | + | 2CO2 | |
rắn | lỏng | khí | |||
không màu | không màu | không màu |
C6H12O6 | + | H2O | ⟶ | 2C2H5OH | + | 2CO2 | |
rắn | lỏng | lỏng | khí | ||||
không màu | không màu | không màu |
Ca(HCO3)2 | + | 2HCl | ⟶ | 2H2O | + | 2CO2 | + | CaCl2 | |
rắn | dung dịch | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu | không màu |
CH3COONa | + | HCl | ⟶ | CH3COOH | + | NaCl | |
rắn | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | trắng |
Fe | + | 2FeCl3 | ⟶ | 2FeCl2 | + | FeCl2 | |
rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
trắng xám | vàng nâu | lục nhạt | lục nhạt |
H2S | + | Pb(NO3)2 | ⟶ | 2HNO3 | + | PbS | |
khí | rắn | dung dịch | kt | ||||
,mùi trứng thối | đen |
NaOH | + | NH4NO3 | ⟶ | H2O | + | NaNO3 | + | NH3 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
không màu | không màu | trắng | không màu,mùi khai |
4HCl | + | O2 | + | 4CrCl2 | ⟶ | 2H2O | + | 4CrCl3 | |
dung dịch | khí | rắn | lỏng | rắn | |||||
không màu | không màu | lục sẫm | không màu | xanh thẫm |
3Cu | + | 4H2SO4 | + | 2NaNO3 | ⟶ | 4H2O | + | Na2SO4 | + | 2NO | + | 3CuSO4 | |
rắn | dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | ||||||||
đỏ | không màu | trắng | không màu | trắng | không màu |
2AgNO3 | + | Mg | ⟶ | 2Ag | + | Mg(NO3)2 | |
rắn | rắn | kt | rắn | ||||
trắng | trắng bạc |
CO | + | 2H2 | ⟶ | CH3OH | |
khí | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | không màu |
2NaHCO3 | + | CaCl2 | ⟶ | CaCO3 | + | H2O | + | 2NaCl | + | CO2 | |
dung dịch | rắn | kt | lỏng | rắn | khí | ||||||
trắng | trắng | không màu | trắng | không màu |
NaOH | + | H2NCH2COOH | ⟶ | H2O | + | H2NCH2COONa | |
lỏng | lỏng | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu |
CH3OH | + | CO | ⟶ | CH3COOH | |
lỏng | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | không màu |
BaCl2 | + | 2NaHSO4 | ⟶ | 2HCl | + | Na2SO4 | + | BaSO4 | |
rắn | rắn | dung dịch | rắn | kt | |||||
không màu | trắng |
Cu | + | Fe2(SO4)3 | ⟶ | 2FeSO4 | + | CuSO4 | |
rắn | rắn | kt | rắn | ||||
đỏ | trắng xanh |
2C2H5OH | ⟶ | C4H6 | + | H2 | + | H2O | |
lỏng | khí | khí | lỏng | ||||
không màu | không màu | không màu | không màu |
CH3CHO | + | H2 | ⟶ | C2H5OH | |
lỏng | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | không màu |
Tổng hợp Phương trình thi Đại Học chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan