Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phản ứng trung hoà
H2SO4 | + | MgO | ⟶ | H2O | + | MgSO4 | |
dung dịch | rắn | lỏng | kt | ||||
không màu | trắng | không màu | trắng |
2HCl | + | MgO | ⟶ | H2O | + | MgCl2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu | trắng | không màu | trắng |
CH3COOH | + | NaHCO3 | ⟶ | CH3COONa | + | H2O | + | CO2 | |
dung dịch | rắn | rắn | lỏng | khí | |||||
không màu | trắng | trắng | không màu | không màu |
2CH3COOH | + | Na2CO3 | ⟶ | 2CH3COONa | + | H2O | + | CO2 | |
dd | dd | dd | lỏng | khí | |||||
không màu | trắng | không màu | không màu |
3Na2O | + | 2H3PO4 | ⟶ | 3H2O | + | 2Na3PO4 | |
rắn | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
trắng | không màu | không màu |
Ca(HCO3)2 | + | 2HNO3 | ⟶ | Ca(NO3)2 | + | 2H2O | + | 2CO2 | |
rắn | dung dịch | rắn | lỏng | khí | |||||
không màu | không màu | không màu |
H2SO4 | + | Ca(HSO3)2 | ⟶ | 2H2O | + | 2SO2 | + | CaSO4 | |
dung dịch | rắn | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu | không màu | không màu,mùi hắc |
Ba(OH)2 | + | CO2 | ⟶ | H2O | + | BaCO3 | |
dung dịch | khí | lỏng | kt | ||||
không màu | không màu | trắng |
SO2 | + | Ba(OH)2 | ⟶ | H2O | + | BaSO3 | |
khí | dung dịch | lỏng | kt | ||||
không màu | không màu | trắng |
2C6H5NH2 | + | H2SO4 | ⟶ | (C6H5NH3)2SO4 | |
lỏng | dung dịch | kt | |||
không màu | không màu | trắng |
HNO3 | + | 2Ba(OH)2 | ⟶ | Ba(NO3)2 | + | 3H2O | |
dd | dd | dd | lỏng | ||||
không màu | trắng | không màu |
Ca(OH)2 | + | 2CH3COOH | ⟶ | (CH3COO)2Ca | + | 2H2O | |
dung dịch | lỏng | rắn | dd | ||||
không màu | không màu |
Tổng hợp Phản ứng trung hoà chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan