Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phản ứng thế
NaOH | + | C2H5Cl | ⟶ | C2H5OH | + | NaCl | |
Lỏng | khí | lỏng | lỏng | ||||
Không màu | Không màu | Không màu | Không màu |
Br2 | + | 2AgI | ⟶ | 2AgBr | + | I2 | |
lỏng | Lỏng | kết tủa | rắn | ||||
Nâu đỏ | vàng nhạt | đen tím |
H2SO4 | + | BaO2 | ⟶ | H2O2 | + | BaSO4 | |
Lỏng | Rắn | lỏng | kt | ||||
không màu | trắng | không màu | trắng |
H2SO4 | + | Na2O2 | ⟶ | H2O2 | + | Na2SO4 | |
Lỏng | Rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu |
Cl2 | + | C6H5CH3 | ⟶ | HCl | + | C6H5CH2Cl | |
khí | Lỏng | dd | lỏng | ||||
Vàng lục nhạt | Không màu | không màu | vàng nhạt |
NH3 | + | (CH3CO)2O | ⟶ | CH3COOH | + | CH3CONH2 | |
khí | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu,mùi khai. | không màu |
H2O | + | CH3COCl | ⟶ | CH3COOH | + | HCl | |
lỏng | dung dịch | dd | |||||
không màu | không màu | không màu |
CH3COCl | + | 2C2H5NH2 | ⟶ | NH3 | + | C2H5Cl | + | CH3CONHC2H5 | |
lỏng | dd | khí | dd | ||||||
không màu |
CH3CH2CH2OH | + | C2H5COOH | ⟶ | H2O | + | C2H5COOCH2CH2CH3 | |
lỏng | dung dịch | lỏng | |||||
không màu |
CH3Cl | + | CH3COOH | ⟶ | HCl | + | CH3COOCH3 | |
khí | lỏng | dd | dd | ||||
CH3Br | + | KCN | ⟶ | KBr | + | CH3CN | |
khí | lỏng | lỏng | lỏng | ||||
Không màu | Không màu | Không màu | Không màu |
3HNO3 | + | C6H5CH3 | ⟶ | 3H2O | + | C6H2CH3(NO2)3 | |
lỏng | lỏng | lỏng | rắn | ||||
Br2 | + | C6H6 | ⟶ | C6H5Br | + | HBr | |
lỏng | lỏng | dd | khí | ||||
nâu đỏ | không màu |
Br2 | + | CH4 | ⟶ | CH3Br | + | HBr | |
lỏng | khí | khí | khí | ||||
nâu đỏ | không màu | không màu |
C6H5Cl | + | KOH | ⟶ | C6H5OH | + | KCl | |
lỏng | dung dịch | lỏng | rắn | ||||
trắng |
C6H5Cl | + | 2NH3 | ⟶ | C6H5NH2 | + | NH4Cl | |
lỏng | khí | lỏng | rắn | ||||
không màu | trắng |
2Na | + | C6H5Br | + | CH3Br | ⟶ | C6H5CH3 | + | 2NaBr | |
rắn | dd | khí | lỏng | rắn | |||||
trắng bạc | không màu | trong suốt | trắng |
Br2 | + | C2H6 | ⟶ | C2H5Br | + | HBr | |
lỏng | khí | dd | dd | ||||
nâu đỏ |
2H2O | + | 2Na | ⟶ | H2 | + | 2NaOH | |
lỏng | rắn | khí | dd | ||||
không màu | trắng bạc | không màu |
Cl2 | + | C3H8 | ⟶ | HCl | + | C3H7Cl | |
khí | khí | dd | khí | ||||
vàng lục | không màu |
Tổng hợp Phản ứng thế chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan