Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Phản ứng hoá hợp
H2 | + | I2 | ⇌ | 2HI | |
khí | rắn | khí | |||
không màu | đen tím | không màu |
H2O | + | CO2 | ⇌ | H2CO3 | |
lỏng | khí | dd | |||
không màu | không màu |
3Mg | + | 2P | ⟶ | Mg3P2 | |
rắn | rắn | rắn | |||
trắng bạc |
C2H4 | + | H2O | ⟶ | C2H5OH | |
khí | lỏng | lỏng | |||
không màu | không màu | không màu |
C2H2 | + | CH3OH | ⟶ | CH3OCHCH2 | |
khí | |||||
không màu |
C2H2 | + | CO | + | H2O | ⟶ | C2H3COOH | |
C2H2 | + | C2H5OH | + | CO | ⟶ | C2H3COOC2H5 | |
C2H2 | + | HCl | ⟶ | C2H3Cl | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu |
C2H2 | + | HCN | ⟶ | C2H3CN | |
khí | khí | khí | |||
C2H2 | + | 2CH3CHO | ⟶ | HO(CH3CHCCCH(CH3 | |
C2H2 | + | 2HCHO | ⟶ | HOCH2CCCH2OH | |
PH3 | + | HClO4 | ⟶ | PH4ClO4 | |
C2H2 | + | CH3COCH3 | ⟶ | CHCC(CH3)2OH | |
CH3COCH3 | + | HCN | ⟶ | (CH3)2C(OH)CN | |
H2 | + | S | ⟶ | H2S | |
khí | rắn | khí | |||
không màu | vàng chanh | không màu |
2H | + | NH2OH | ⟶ | NH4OH | |
O2 | + | Se | ⟶ | SeO2 | |
2Na | + | Se | ⟶ | Na2Se | |
F2 | + | H2 | ⟶ | 2HF | |
khí | khí | khí | |||
lục nhạt |
(NH2)2CO | + | H2O | ⟶ | (NH4)2CO3 | |
Tổng hợp Phản ứng hoá hợp chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan