Phương trình hóa học Lớp 9

2AgNO3 + Cu 2Ag + Cu(NO3)2
dd rắn rắn dd
không màu đỏ xám xanh lam
AgNO3 + HCl AgCl + HNO3
dd dd kt dd
trắng không màu trắng không màu
2Al + 3Cl2 2AlCl3
rắn khí rắn
trắng vàng lục trắng
2Al + 3CuCl2 2AlCl3 + 3Cu
rắn dd dd rắn
trắng xanh lam không màu đỏ
2Al + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 3H2
rắn dung dịch pha loãng dd khí
trắng bạc không màu trắng không màu
2Al + 6HCl 2AlCl3 + 3H2
rắn dd loãng dd khí
trắng không màu không màu không màu
4Al + 3O2 2Al2O3
rắn khí rắn
trắng không màu trắng
2Al(OH)3 Al2O3 + 3H2O
rắn rắn khí
trắng trắng không màu
BaCl2 + H2SO4 2HCl + BaSO4
dd dung dịch pha loãng dd kt
trắng không màu không màu trắng
BaCl2 + Na2SO4 2NaCl + BaSO4
dd dd dd kt
trắng trắng không màu trắng
BaO + CO2 BaCO3
rắn khí rắn
trắng không màu trắng
BaO + H2O Ba(OH)2
rắn lỏng dd
trắng không màu
C + CO2 2CO
rắn khí khí
không màu không màu
C + 2CuO 2Cu + CO2
rắn rắn rắn khí
đen đen đỏ không màu
3C + 2KNO3 + S K2S + N2 + 3CO2
rắn rắn rắn rắn khí khí
trắng vàng không màu không màu
C + O2 CO2
rắn khí khí
trong suốt hoặc đen không màu không màu
2C2H2 + 5O2 2H2O + 4CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
C2H4 + 3O2 2H2O + 2CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu
C6H12O6 2C2H5OH + 2CO2
lỏng khí
không màu không màu
Ca(OH)2 + H2SO4 2H2O + CaSO4
dd dd lỏng rắn
không màu không màu trắng

Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 9 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Bài liên quan