Phương trình hóa học Lớp 8

2Al + 3CuSO4 Al2(SO4)3 + 3Cu
rắn dd dd rắn
trắng xám xanh lam trắng đỏ
2Al + 6HCl 2AlCl3 + 3H2
rắn dd loãng dd khí
trắng không màu không màu không màu
4Al + 3O2 2Al2O3
rắn khí rắn
trắng không màu trắng
Al2O3 + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 3H2O
rắn dd rắn lỏng
trắng không màu trắng không màu
C + O2 CO2
rắn khí khí
trong suốt hoặc đen không màu không màu
Ca(OH)2 + Na2CO3 CaCO3 + 2NaOH
dung dịch dd rắn dd
trắng trắng trắng
CaCO3 CaO + CO2
rắn rắn khí
trắng trắng không màu
CaCO3 + 2HCl H2O + CO2 + CaCl2
rắn dd lỏng khí dd
trắng không màu không màu không màu trắng
CaO + H2O Ca(OH)2
rắn lỏng dd
trắng không màu trắng
CaO + 2HNO3 Ca(NO3)2 + H2O
rắn dd rắn lỏng
không màu không màu
CH4 + 2O2 2H2O + CO2
khí khí lỏng khí
không màu không màu không màu không màu
Cl2 + 2Na 2NaCl
khí rắn rắn
vàng lục trắng bạc trắng
3CO + Fe2O3 2Fe + 3CO2
khí rắn rắn khí
không màu đỏ trắng xám không màu
2Mg + CO2 C + 2MgO
rắn khí rắn rắn
trắng bạc không màu trắng
2Cu + O2 2CuO
rắn khí rắn
đỏ không màu đen
Cu(OH)2 CuO + H2O
rắn rắn khí
xanh lam đen không màu
CuO + H2 Cu + H2O
rắn khí rắn khí
đen không màu đỏ không màu
Fe + H2SO4 H2 + FeSO4
rắn dung dịch pha loãng khí dd
trắng xám không màu không màu lục nhạt
Fe + 2HCl FeCl2 + H2
rắn dd dd khí
trắng xám không màu lục nhạt không màu
3Fe + 2O2 Fe3O4
rắn khí rắn
trắng xám không màu nâu đen

Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 8 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Bài liên quan