Phương trình hóa học Lớp 11

Ag + 2HNO3 AgNO3 + H2O + NO2
rắn dd đậm đặc rắn lỏng khí
trắng bạc không màu trắng không màu nâu đỏ
2AgNO3 2Ag + 2NO2 + O2
rắn rắn khí khí
trắng trắng bạc nâu đỏ không màu
AgNO3 + NH4Cl AgCl + NH4NO3
rắn rắn kt rắn
trắng trắng trắng bạc
4Al + 3C Al4C3
rắn rắn kt
vàng
Al + 6HNO3 3H2O + 3NO2 + Al(NO3)3
rắn dd đậm đặc lỏng khí dd
trắng không màu không màu nâu đỏ trắng
AlCl3 + 3H2O + 3NH3 Al(OH)3 + 3NH4Cl
lỏng khí kt
trắng không màu không màu trắng trắng
BaCl2 + Na2SO4 2NaCl + BaSO4
dd dd dd kt
trắng trắng không màu trắng
C + CO2 2CO
rắn khí khí
không màu không màu
C + 2CuO 2Cu + CO2
rắn rắn rắn khí
đen đen đỏ không màu
C + H2O CO + H2
rắn khí khí khí
không màu không màu không màu
C + 4HNO3 2H2O + 4NO2 + CO2
rắn dd đậm đặc lỏng khí khí
đen không màu nâu đỏ không màu
C + O2 CO2
rắn khí khí
trong suốt hoặc đen không màu không màu
C + ZnO CO + Zn
rắn rắn khí rắn
đen trắng không màu trắng xám
3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2
khí lỏng rắn dung dịch kt lỏng
không màu không màu tím không màu đen không màu
C2H5OH C2H4 + H2O
lỏng khí lỏng
không màu không màu không màu
3Ca + 2P Ca3P2
rắn
ánh kim bạc xám trắng hoặc đỏ.
Ca(NO3)2 + Na2CO3 CaCO3 + 2NaNO3
rắn rắn kết tủa
trắng trắng trắng trắng
Ca(OH)2 + 2NH4Cl 2H2O + 2NH3 + CaCl2
dung dịch lỏng khí
không màu trắng không màu không màu
Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4
rắn dd đậm đặc kt
trắng trắng
Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 3CaSO4 + 2H3PO4
rắn dd đậm đặc kt
trắng trắng

Tổng hợp Phương trình hóa học Lớp 11 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Bài liên quan