150 câu trắc nghiệm Nguyên hàm - Tích phân cơ bản...
- Câu 1 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 2 : Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 3 : Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 4 : Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 5 : Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 6 : Họ nguyên hàm của hàm số là
A.
B.
C.
D.
- Câu 7 : Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 8 : Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 9 : Nguyên hàm của hàm số là
A.
B.
C.
D.
- Câu 10 : Tìm nguyên hàm của hàm số là
A.
B.
C.
D.
- Câu 11 : Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 12 : Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 13 : Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 14 : Tìm nguyên hàm của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 15 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 16 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 17 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 18 : Biết một nguyên hàm của hàm số là hàm số thỏa mãn . Khi đó là hàm số nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
- Câu 19 : Biết là một nguyên hàm của hàm số . Khi đó giá trị của a bằng
A. 2
B. 3
C. -3
D.
- Câu 20 : Hàm số có nguyên hàm là
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
- Câu 21 : Họ nguyên hàm của hàm số là
A.
B.
C.
D.
- Câu 22 : Hàm số là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
- Câu 23 : Tính là
A.
B.
C.
D.
- Câu 24 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau:
A.
B.
C.
D.
- Câu 25 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 26 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 27 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 28 : Tìm hàm số f(x) biết: f’(x) = 2x + 1 và f(1) = 5
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
- Câu 29 : Tìm hàm số f(x) biết f’(x) = 2 – x2 và f(2) = 7/3;
A.
B.
C.
D.
- Câu 30 : Hàm số có một nguyên hàm là
A.
B.
C.
D.
- Câu 31 : Hàm số có một nguyên hàm F(x) bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 32 : Kết quả tính bằng
A.
B.
C.
D.Tất cả sai
- Câu 33 : Kết quả bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 34 : Tính bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 35 : Tính bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 36 : Nguyên hàm của hàm số là
A.
B.
C.
D.
- Câu 37 : Một nguyên hàm của hàm số là
A.
B.
C.
D.
- Câu 38 : Kết quả tính bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 39 : Họ nguyên hàm của hàm số là
A.
B.
C.
D.
- Câu 40 : Họ nguyên hàm của hàm số là
A.
B.
C.
D.
- Câu 41 : Biết là một nguyên hàm của hàm số thoả mãn . Khi đó phương trình có nghiệm là
A. x = 3
B. x = 1
C. x = -1
D. Tất cả sai
- Câu 42 : Nếu là một nguyên hàm của hàm số và thì bằng
A. 4
B.
C.
D. 0
- Câu 43 : Biết là một nguyên hàm của hàm số thoả mãn . Giá trị của là
A.
B.
C.
D.
- Câu 44 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau:
A.
B.
C.
D.
- Câu 45 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 46 : Tìm 1 nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 47 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 48 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 49 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 50 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 51 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 52 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 53 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D. Tất cả sai
- Câu 54 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 55 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 56 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 57 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 58 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D. Tất cả sai
- Câu 59 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 60 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 61 : Cho và . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 62 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 63 : Tìm một nguyên hàm của hàm số biết .
A.
B.
C.
D.
- Câu 64 : Hàm số có họ nguyên hàm là
A.
B.
C.
D.
- Câu 65 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 66 : Mệnh đề sau đây mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (I)
B. Chỉ (III)
C. Chỉ (I) và (II)
D. Chỉ (I) và (III)
- Câu 67 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau:
A.
B.
C.
D.
- Câu 68 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 69 : Tìm nguyên hàm của các hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 70 : Tìm nguyên hàm của các hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 71 : Tìm nguyên hàm của các hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 72 : Tìm nguyên hàm của các hàm số sau
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
- Câu 73 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 74 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 75 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 76 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 77 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 78 : Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 79 : Tính bằng:
A.
B.
C.
D.
- Câu 80 : Tính bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 81 : Tính bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 82 : Tính bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 83 : Tính bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 84 : Tính bằng:
A.
B.
C.
D.
- Câu 85 : Tính bằng:
A.
B.
C.
D.
- Câu 86 : Tính bằng:
A.
B.
C.
D.
- Câu 87 : Kết quả của tích phân được viết dưới dạng với . Khi đó a+b bằng:
A.
B.
C.
D.
- Câu 88 : Biết rằng với a,b,c là các số nguyên. Tính .
A. S=1
B. S=0
C. S=2
D. S=-2
- Câu 89 : Ta có tích phân Tính (trong đó )
A. M=-5
B. M=-2
C. M=5
D. M=-6
- Câu 90 : Tính tích phân ta được kết quả:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
- Câu 91 : Tính
A.
B.
C.
D.
- Câu 92 : Tính
A.
B.
C.
D.
- Câu 93 : Tính tích phân sau
A. -1
B. 0
C. 1
D. 2
- Câu 94 : Tính tích phân sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 95 : Tính tích phân sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 96 : Tính tích phân sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 97 : Tính tích phân
A.
B.
C.
D.
- Câu 98 : Tính tích phân
A.
B.
C.
D.
- Câu 99 : Tính tích phân
A. 1/2
B. 2/3
C. 3/4
D. 4/5
- Câu 100 : Tính tích phân ta được kết quả :
A. 4
B. 3
C. 9
D.
- Câu 101 : Tính tích phân sau
A. 3 + 6ln3
B. 3ln2 - ln3
C. 6 - 2ln3
D. 2 + 6ln2 - 3ln3
- Câu 102 : Tính tích phân sau
A. 0
B. 1
C. ln3+ln4
D.
- Câu 103 : Tính tích phân
A.
B.
C.
D.
- Câu 104 : Tính
A.
B.
C. 4-ln2
D. Đáp án khác
- Câu 105 : Tính tích phân sau
A. 1
B. -1/2
C. -3/4
D. Tất cả sai
- Câu 106 : Tính tích phân sau
A. 5
B. 5,5
C. 6
D. 6,5
- Câu 107 : Tính tích phân sau
A. -1/3
B. 2
C. 1/3
D. Đáp án khác
- Câu 108 : Tính tích phân sau
A. -1/12
B. -1/6
C. -1/24
D. -1
- Câu 109 : Tính tích phân sau
A. 1
B. 2
C. ln(e-1)
D. ln(e+1)
- Câu 110 : Tính tích phân
A.
B.
C.
D.
- Câu 111 : Tính tích phân sau
A. 1
B. 2
C. 3
D. Tất cả sai
- Câu 112 : Tính
A. ln8-ln5
B. ln8+ln5+5/6
C. ln8+2ln5-3
D. Đáp án khác
- Câu 113 : Tính
A. 1
B. 3/4
C. 14/5
D. 12/5
- Câu 114 : Cho hình phẳng (D) giới hạn bởi các đường và . Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình (D) khi nó quay xung quanh trục Oy
A.
B.
C.
D.
- Câu 115 : Biết với thì bằng:
A.
B.
C.
D.
- Câu 116 : Biết thì a và b là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
- Câu 117 : Biết với là phân số tối giản và thì bằng
A. 13
B. 5
C. -4
D. -2
- Câu 118 : Tính tích phân ta được kết quả:
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
- Câu 119 : Tính tích phân sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 120 : Tính tích phân sau
A. 1
B. ln2
C. ln3
D. 2
- Câu 121 : Tính tích phân sau
A. 0,5
B. -1/4
C. 1/3
D. 2
- Câu 122 : Biết , với . Tính tích .
A.
B.
C.
D.
- Câu 123 : Biết , với a, b là các số nguyên. Tổng a + b là :
A. -1
B. 1
C. 0
D.
- Câu 124 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
B.
C.
D.
- Câu 125 : Tính tích phân sau:
A. -1
B. 0
C. 1
D. 2
- Câu 126 : Tính tích phân sau:
A. -1
B. 0
C. 0,5
D. 5
- Câu 127 : Tính tích phân sau:
A. 1+ln3-ln2
B. 2-ln3+ln2
C. 1+0,5(ln3-ln2)
D. Đáp án khác
- Câu 128 : Tính tích phân sau
A. ln4
B. ln5-ln3
C. ln15
D. Tất cả sai
- Câu 129 : Tính tích phân sau:
A. 16/5
B. 20/3
C. 32/9
D. 28/5
- Câu 130 : Tính tích phân sau:
A. 4/15
B. 6/15
C. 8/15
D. 3
- Câu 131 : Tính tích phân sau:
A. -1
B. 0
C. 1
D. 2
- Câu 132 : Tính tích phân sau:
A.
B.
C.
D.
- Câu 133 : Tính tích phân
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
- Câu 134 : Tính tích phân sau:
A.
B.
C.
D.
- Câu 135 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = ; y=4x là:
A. 8
B. 9
C. 12
D. 13
- Câu 136 : Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y=, trục hoành và hai đường thẳng x= 1; x=3 là
A.19
B.18
C.20
D.21
- Câu 137 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi: Đồ thị hàm số y = , trục hoành và hai đường thẳng x = -2, x = 2
A.6
B. 7
C. 8
D.9
- Câu 138 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi : Đồ thị hàm số y = x + , trục hoành , đường thẳng x = 1 và x = 2
A.1 - ln 2
B. 2 - ln3
C.1,5 + ln2
D. 1 - ln3
- Câu 139 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi : Đồ thị hàm số y = +1 , trục hoành , đường thẳng x = 0 và đường thẳng x = 1
A.e
B. 2+e
C.e-1
D.2e+1
- Câu 140 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi : Đồ thị hàm số y = - 4x , trục hoành, đường thẳng x = 2 và đường thẳng x =4
A. 18
B. 24
C.32
D.36
- Câu 141 : Tính diện tích hình phẳng D giới hạn bởi các đường :
A.10
B .11
C. 12
D.24
- Câu 142 : Tính diện tích hình phẳng D giới hạn bởi các đường
A.1
B.2/3
C. 2
D. Đáp án khác
- Câu 143 : Tính diện tích hình phẳng D giới hạn bởi các đường :và trục Ox
A.
B.
C.
D.
- Câu 144 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường : y= x3- x và y= x- x2
A.12/9
B. 37/12
C.32/7
D.25/8
- Câu 145 : Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y = , trục hoành và hai đường thẳng x=1 ; x=4 là
A.4
B.14/5
C.13/3
D.14/3
- Câu 146 : Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y=, trục hoành và hai đường thẳng x=1 ; x=8 là
A.45/2
B.45/4
C.45/7
D.45/8
- Câu 147 : Cho hình phẳng (D) giới hạn bởi các đường y= và y = 4. Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình (D) khi nó quay xung quanh trục Ox
A.
B.
C.
D.
- Câu 148 : Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y = sin x , trục hoành và hai đường thẳng là
A.1
B. 1/2
C. 2
D.3/2
- Câu 149 : Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y= tanx , trục hoành và hai đường thẳng , là
- Câu 150 : Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y=, trục hoành và hai đường thẳng x=0 ; x=3 là
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 1 Lũy thừa
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 2 Hàm số lũy thừa
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 4 Hàm số mũ và hàm số lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 5 Phương trình mũ và phương trình lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 6 Bất phương trình mũ và bất phương trình lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 1 Nguyên hàm
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 2 Tích phân
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 3 Ứng dụng của tích phân trong hình học
- - Trắc nghiệm Toán 12 Bài 1 Số phức
- - Trắc nghiệm Toán 12 Bài 2 Cộng, trừ và nhân số phức