Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 1 Nguyên hàm
- Câu 1 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=1x−1x2.
A. ∫f(x)dx=lnx−lnx2+C
B. ∫f(x)dx=lnx−1x+C
C. ∫f(x)dx=ln|x|+1x+C
D. ∫f(x)dx=ln|x|−1x+C
- Câu 2 : Tìm hàm số f(x) biết rằng f′(x)=2x+1 và f(1)=5.
A. f(x)=x2+x+3
B. f(x)=x2+x−3
C. f(x)=x2+x
D. f(x)=x2−x
- Câu 3 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=(2x−1)exdx.
A. ∫f(x)=2xex+C
B. ∫f(x)=(2x−1)ex+C
C. ∫f(x)=(2x−2)ex+C
D. ∫f(x)=(2x−3)ex+C
- Câu 4 : Cho F(x) là một nguyên hàm của f(x)=e3x thỏa mãn F(0) = 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. F(x)=e3x
B. F(x)=−13e3x+43
C. F(x)=13e3x+23
D. F(x)=13e3x+1
- Câu 5 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x√x(x>0).
A. ∫f(x)dx=25x2√x+C
B. ∫f(x)dx=15x2√x+C
C. ∫f(x)dx=25x√x+C
D. ∫f(x)dx=32√x+C
- Câu 6 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=tanx.
A. ∫f(x)dx=−ln|cosx|+C
B. ∫f(x)dx=ln|cosx|+C
C. ∫f(x)dx=−ln|sinx|+C
D. ∫f(x)dx=ln|sinx|+C
- Câu 7 : Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+1x2+x+1 và F(2)=3. Tính F(1).
A. F(1)=3−ln73
B. F(1)=3+ln73
C. F(1)=3−ln2
D. F(1)=3+ln2
- Câu 8 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=2x(ex−1).
A. ∫f(x)dx=2ex(x−1)−x2
B. ∫f(x)dx=2ex(x−1)−4x2
C. ∫f(x)dx=2ex(x−1)−2x2
D. ∫f(x)dx=2ex(1−x)−x2
- Câu 9 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x3√2−x2.
A. ∫f(x)dx=x√2−x2+C
B. ∫f(x)dx=−13(x2+4)√2−x2 +C
C. ∫f(x)dx=−13x2√2−x2+C
D. ∫f(x)dx=−13(x2−4)√2−x2 +C
- Câu 10 : Tìm hàm số y=f(x) biết rằng f′(x)=(x2−x)(x+1) và f(0)=3.
A. y=x44−x22+3
B. y=x44−x22−3
C. y=x44+x22+3
D. y=3x2−1
- Câu 11 : Tìm I=∫dxex+e−x+2
A. I=1ex+1+C
B. I=−1(ex+1)2+C
C. I=e−x+1+C
D. I=exex+1+C
- Câu 12 : Tìm I=∫(3x2−x+1)exdx
A. I=(3x2−7x+8)ex+C
B. I=(3x2−7x)ex+C
C. I=(3x2−7x+8)+ex+C
D. I=(3x2−7x+3)ex+C
- Câu 13 : Trong các hàm số sau hàm số nào không phải là một nguyên hàm của f(x) = cosxsinx ?
A. −14cos2x+C
B. 12sin2x+C
C. −12cos2x+C
D. 12cos2x+C
- Câu 14 : Tìm I=∫(x−2sinx)dxcos2x
A. I=xtanx+1cos2x+2cosx+C
B. I=xtanx+ln|cosx|+2cosx+C
C. I=xtanx+ln|cosx|−2cosx+C
D. I=xtanx−1cos2x−2cosx+C
- Câu 15 : Một vật chuyển động với vận tốc v(t) (m/s) có gia tốc a(t)=3t+1(m/s2). Vận tốc ban đầu của vật là 6m/s. Vận tốc của vật sau 10 giây xấp xỉ bằng
A. 10 m/s
B. 11 m/s
C. 12 m/s
D. 13 m/s
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 1 Lũy thừa
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 2 Hàm số lũy thừa
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 4 Hàm số mũ và hàm số lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 5 Phương trình mũ và phương trình lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 6 Bất phương trình mũ và bất phương trình lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 1 Nguyên hàm
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 2 Tích phân
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 3 Ứng dụng của tích phân trong hình học
- - Trắc nghiệm Toán 12 Bài 1 Số phức
- - Trắc nghiệm Toán 12 Bài 2 Cộng, trừ và nhân số phức