Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
0
(NH4)2SO4 | + | Ba(OH)2 | ⟶ | H2O | + | 2NH3 | + | BaSO4 | |
rắn | rắn | lỏng | khí | kt | |||||
trắng | không màu | không màu,mùi khai | trắng |
(NH4)2SO4 | + | 2KOH | ⟶ | 2H2O | + | 2NH3 | + | K2SO4 | |
AgCl | + | 2NH3 | ⟶ | Ag(NH3)2Cl | |
Al | + | H2O | + | KOH | ⟶ | 3/2H2 | + | KAlO2 | |
rắn | lỏng | dd | khí | rắn | |||||
trắng bạc | không màu | không màu | không màu | không màu |
Al(OH)3 | + | 3HNO3 | ⟶ | 3H2O | + | Al(NO3)3 | |
2HCl | + | Ba(OH)2 | ⟶ | BaCl2 | + | 2H2O | |
O2 | + | 2Be | ⟶ | 2BeO | |
5C | + | Ca3(PO4)2 | + | 3SiO2 | ⟶ | 5CO | + | 2P | + | 3CaSiO3 | |
rắn | rắn | rắn | khí | rắn | rắn | ||||||
trắng | không màu |
C2H2 | + | H2 | ⟶ | C2H4 | |
khí | khí | khí | |||
C2H4 | + | HCl | ⟶ | C2H5Cl | |
C2H4Br2 | + | 2KOH | ⟶ | C2H2 | + | 2H2O | + | 2KBr | |
C6H6 | + | 3H2 | ⟶ | C6H12 | |
HCl | + | Ca(AlO2)2 | ⟶ | AlCl3 | + | H2O | + | CaCl2 | |
Ca(HCO3)2 | + | 2NaOH | ⟶ | CaCO3 | + | 2H2O | + | Na2CO3 | |
Ca(NO3)2 | ⟶ | O2 | + | Ca(NO2)2 | |
Ca(OH)2 | + | 2H3PO4 | ⟶ | Ca(H2PO4)2 | + | 2H2O | |
rắn bột | rắn | bột | lỏng | ||||
không màu màu trắng | không màu | xám trắng hoặc sẫm | không màu |
CaC2 | + | 3H2O | ⟶ | Ca(OH)2 | + | CH3CHO | |
CaCO3 | + | Na2CO3 | + | 6SiO2 | ⟶ | 2CO2 | + | Na2O.CaO.6SiO2 | |
CaO | + | FeS | ⟶ | FeO | + | CaS | |
3CaO | + | P2O5 | ⟶ | Ca3(PO4)2 | |
Tổng hợp 0 chi tiết nhất! Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Bài liên quan