Đăng nhập hoặc đăng ký miễn phí để đặt câu hỏi và nhận câu trả lời sớm nhất !
Bạn hãy tìm chât hóa học mà bạn cần bằng cách nhập kí hiệu hóa học hoặc tên chất (Bằng tiếng Việt)
Một số ví dụ mẫu
Tên Tiếng Anh: n-Propyl propanoate; n-Propyl propionate; Propyl=propionate; Propanoic acid propyl ester; Propionic acid propyl ester; Propyl propionate; Propionic acid (2-methylethyl) ester; Propionic acid propyl; Propanoic acid propyl
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol): 116.1583
Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!