255 Bài trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bản nâ...
- Câu 1 : Tìm các giá trị m để nghịch biến trên
A. m>1
B. hoặc
C.
D. Không tồn tại m
- Câu 2 : Đặt F= Đẳng thức nào dưới đây đúng và
A.
B.
C.
D.
- Câu 3 : Phương trình tương đương với phương trình nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
- Câu 4 : Cho Khi đó:
A.
B.
C.
D.
- Câu 5 : Giải bất phương trình
A.
B.
C.
D.
- Câu 6 : Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng
A.
B.
C.
D.
- Câu 7 : Cho Giải bất phương trình
A. x<0
B. x>2
C. x<1
D. x>1
- Câu 8 : Chọn mệnh đề đúng: Bất đẳng thức thỏa mãn:
A. x+4y-1=0
B. 2x-3+1=0
C. 3x+2y-4=0
D. x=4y
- Câu 9 : Tìm các giá trị để phương trình có nghiệm.
A.
B.
C.
D.
- Câu 10 : Có bao nhiêu cặp số tự nhiên a,b thỏa mãn
A. 6
B. 9
C. Vô số
D. 0
- Câu 11 : Biết các số thực dương x,y khác 1 thỏa mãn và thì:
A.
B.
C.
D.
- Câu 12 : Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất.
A. 9
B. 1
C.
D.
- Câu 13 : Tìm tập xác định D của hàm số
A. (2;3)
B.
C.
D.
- Câu 14 : Cho Tính y'
A.
B.
C.
D.
- Câu 15 : Xét phương trình ; ngoài nghiệm x=0 ra thì:
A. Có nghiệm
B. Có nghiệm
C. Có nghiệm
D. Không có nghiệm khác
- Câu 16 : Phương trình tương đương với phương trình nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
- Câu 17 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình .
A. (0;1)
B.
C.
D.
- Câu 18 : Tìm số thực x thỏa mãn hệ
A. 1
B.
C.
D.
- Câu 19 : Tìm điều kiện m để phương trình có nghiệm.
A.
B.
C.
D.
- Câu 20 : Chọn một mệnh đề đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 21 : Cho Tính f'(2)
A. 0
B.
C.
D.
- Câu 22 : Tính y’ với
A.
B.
C.
D.
- Câu 23 : Giải phương trình (a là tham số).
A.
B.
C.
D.
- Câu 24 : Giải bất phương trình
A. -1<x<1
B. x<-2 hoặc x>2
C. -2<x<2
D.
- Câu 25 : Hàm số đồng biến trên khoảng nào?
A. (-2;2)
B. (-2;0)
C.
D.
- Câu 26 : Giải bất phương trình:
A.
B.
C.
D.
- Câu 27 : Tìm m để phương trình có nghiệm
A.
B.
C.
D.
- Câu 28 : Có bao nhiêu cặp số tự nhiên a, b thỏa mãn
A. 1
B. 5
C. 6
D. Vô số
- Câu 29 : Tìm giá trị để hệ có nghiệm.
A. m=1
B.
C.
D. và
- Câu 30 : Phương trình tương đương với phương trình nào dưới đây ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 31 : Tìm tập xác định D của hàm số
A.
B. (0;1)
C.
D.
- Câu 32 : Tìm điều kiện của m để bất phương trình có nghiệm
A. m>0
B.
C. m<1
D.
- Câu 33 : Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực ?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
- Câu 34 : Cho hàm số Chọn khẳng định đúng.
A.
B.
C.
D.
- Câu 35 : Cho (C) : có hoành độ điểm cực đại, cực tiểu (xCĐ , xCT) thì :
A.
B.
C.
D.
- Câu 36 : Giải phương trình (a là tham số).
A. x=
B.x=
C. x=
D. x=-
- Câu 37 : Cho . Tính f'(2).
A. 0
B.
C.
D.
- Câu 38 : Giải bất phương trình .
A.
B.
C. và
D .
- Câu 39 : Gọi tập xác định là D. Tìm tập xác định của hàm số
A.
B.
C.
D. D=(0,1)
- Câu 40 : Cho Chọn phát biểu đúng.
A.
B.
C.
D.
- Câu 41 : Tìm m để bất phương trình có nghiệm.
A. 0<m<2
B.
C.
D.
- Câu 42 : Tính giá trị của tích
A. 1
B.
C. 0
D. -1
- Câu 43 : Biết ta có . Khi đó:
A. 2x+3y=0
B.
C. x+3y+1=0
D. 3x+2y=0
- Câu 44 : Tìm các giá trị để hệ có nghiệm.
A. m>0
B.
C.
D. m>1
- Câu 45 : Giải bất phương trình: .
A.
B.
C.
D. x<0
- Câu 46 : Cho . Tính .
A. 1
B. 1+ln2
C. 0
D.
- Câu 47 : Giải phương trình (a là tham số).
A.
B.
C. x=1-2a
D.
- Câu 48 : Cho (C): . Chọn phát biểu đúng về tiệm cận của (C) .
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
- Câu 49 : Cho a, b, c là các số thực không âm và a + b ≠ 0
A. 2
B. 1+ln2
C.
D. 1+ln2
- Câu 50 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình:
A.
B.
C.
D.
- Câu 51 : Cho ba số thực dương a,b,c thỏa mãn : . Hãy chọn mệnh đề đúng
A.
B.
C.
D.
- Câu 52 : Tìm tập nghiệm S của phương trình
A.
B.
C.
D.
- Câu 53 : Đường cong ở bên là đồ thị của hàm số nào dưới dây?
A. y=
B.
C.
D.
- Câu 54 : Tìm giá trị nhỏ nhất của a để hệ có nghiệm.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
- Câu 55 : Cho với .Tính u’(1)
A. u'(1)=4ln2
B. u'(1)=4ln4
C. u'(1)=2ln4
D. u'(1)=2ln2
- Câu 56 : Tìm m để phương trình: có nghiệm:
A. m>0
B. 0<m
C.
D.
- Câu 57 : Cho . Tính y’(1).
A. 0
B.
C.
D. 1
- Câu 58 : Tìm m để hệ có nghiệm
A.
B.
C.
D.
- Câu 59 : Cho hàm số y=. Khi đó:
A. y đồng biến trên khoảng (0; 4).
B. y nghịch biến trên khoảng (0; 4).
C. y đồng biến trên khoảng (2; 4).
D. y nghịch biến trên khoảng ( - ; 2).
- Câu 60 : Tính tổng
A. 0
B.
C. 44
D. 1
- Câu 61 : Tìm giá trị G của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 62 : Cho Giải phương trình
A.
B.
C.
D. x=
- Câu 63 : Giải phương trình =3
A.
B.
C.
D.
- Câu 64 : Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm
A.
B.
C.
D.
- Câu 65 : Cho Tìm m để
A.
B.
C.
D. và
- Câu 66 : Cho tìm GTNN (MinF) của
A. 19
B. 26
C. 21
D. 19
- Câu 67 : Tìm điều kiện của m để phương trình có nghiệm
A.
B.
C.
D.
- Câu 68 : Đặt thì:
A.
B.
C.
D.
- Câu 69 : Tìm các giá trị thỏa mãn hệ
A. x=27
B.
C. hoặc x=27
D.
- Câu 70 : Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất
A. m=e
B. m=1
C. m=
D. 1<m<e
- Câu 71 : Cho đồ thị (C): y=ln(sinx) với Khi đó
A. có TCN, không có TCĐ
B. có TCĐ, không có TCN
C. có cả TCN và TCĐ
D. không có TCN, không có TCĐ
- Câu 72 : Phương trình tương đương với phương trình nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
- Câu 73 : Cho . Tính .
A.
B.
C.
D.
- Câu 74 : Tìm tập giá trị G của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 75 : Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực?
A. Vô nghiệm
B. 1
C. 2
D. 3
- Câu 76 : Tìm các giá trị để bất phương trình nghiệm đúng .
A.
B.
C.
D.
- Câu 77 : Tìm các giá trị để phương trình = có nghiệm .
A.
B.
C. hoặc
D.
- Câu 78 : Xét . Chọn phát biểu đúng.
A. (C) có 2 TCĐ, 1 TCN
B. (C) có 2 TCĐ, 2 TCN.
C. (C) có 2 TCĐ, không có TCN.
D. (C) có 2 TCN, không có TCĐ.
- Câu 79 : Phương trình tương đương với phương trình nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
- Câu 80 : Xét phương trình . Đặt t= . Tìm t.
A. -1
B.
C. 0
D.
- Câu 81 : Cho bất phương trình . Nghiệm bất phương trình là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 82 : Xác định các giá trị m để bất phương trình > đúng với .
A.
B. 0<m<1
C. -1<m<1
D.
- Câu 83 : Biết các số thực x, y thỏa mãn . Tìm GTLN của .
A. 3
B.
C. 6
D.
- Câu 84 : Tìm tập xác định của hàm số .
A.
B.
C.
D.
- Câu 85 : Bất phương trình tương đương bất phương trình nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
- Câu 86 : Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi nào?
A. a>0
B.
C.
D.
- Câu 87 : Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
- Câu 88 : Tìm các giá trị m để phương trình có nghiệm duy nhất.
A. m<0 hoặc m=4
B. m=4
C. m=4 hoặc m<1
D.
- Câu 89 : Phương trình tương đương với bất phương trình nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
- Câu 90 : Biết các số thực x, y thỏa mãn . Tìm GTLN của S = x+y (Max S).
A. Max S=
B.Max S=
C. Max S=
D. Max S=
- Câu 91 : Tìm điều kiện của m để phương trình có nghiệm.
A. m>0
B.
C.
D.
- Câu 92 : Đặt Đẳng thức nào dưới đây đúng với mọi a,b,c dương khác 1?
A.
B.
C.
D.
- Câu 93 : Gọi S1, S2 lần lượt là tập nghiệm của các bất phương trình và . Khi đó:
A.
B.
C.
D. Tất cả đều sai
- Câu 94 : Đặt: . Chọn kết quả đúng dưới đây:
A. Max y=1
B. Min y=-2
C. Max y=-1
D. Min y=-3
- Câu 95 : Có . Giải bất phương trình f(x) > 0
A.
B. x>1
C.
D. x<0
- Câu 96 : Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
- Câu 97 : Cho . Giải phương trình f'(x)=0
A. 0
B. ln3
C.
D.
- Câu 98 : Có bao nhiêu cặp số tự nhiên x, y thỏa mãn
A. 5
B. 10
C. 25
D. 100
- Câu 99 : Đặt: . Đẳng thức nào dưới đây đúng với
A.
B.
C.
D.
- Câu 100 : Tìm điều kiện của m để phương trình: có nghiệm.
A.
B.
C.
D.
- Câu 101 : Cho
A. 2000
B. 1999
C.
D. 2017
- Câu 102 : Tìm các giá trị để hệ phương trình (x>0) có nghiệm duy nhất.
A. a=0;b=1
B. a=1,b=2
C. a=0;
D. a=0;b=2
- Câu 103 : Giải phương trình
A. Giải phương trình vô nghiệm
B.
C.
D. 0
- Câu 104 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.
B. (1;+)
C. (1;2)
D. (1;2]
- Câu 105 : Tìm tập xác định D của hàm số
A.
B.
C. (0;1)
D.
- Câu 106 : Tập nghiệm S của phương trình là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 107 : Giải bất phương trình
A. x>4
B. x<0
C. 0<x<4
D.
- Câu 108 : Phương trình tương đương với phương trình nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
- Câu 109 : Giải bất phương trình
A.
B.
C.
D.
- Câu 110 : Tìm điều kiện của m để phương trình có nghiệm.
A.
B.
C.
D. m>0
- Câu 111 : Giải bất phương trình . Gọi tập nghiệm là S. Ta có:
A.
B.
C.
D.
- Câu 112 : Tìm GTNN (min) của
A. 9
B. 3
C. 1
D.
- Câu 113 : Cho . Chọn khẳng định đúng.
A. f(x) nghịch biến trên R
B. f(x) đồng biến trên
C. f(x) đồng biến trên
D. f(x) đồng biến trên
- Câu 114 : Có bao nhiêu khẳng định đúng
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
- Câu 115 : Giải phương trình
A. 0
B. 6
C. 3
D.
- Câu 116 : Đẳng thức nào dưới đây đúng với ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 117 : Tìm điều kiện của m để phương trình có nghiệm
A.
B.
C.
D.
- Câu 118 : Giải bất phương trình . Gọi tập nghiệm là S. Khi đó:
A. Rỗng
B.
C.
D.
- Câu 119 : Tìm GTLN (max) của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 120 : Giải phương trình . Gọi tập nghiệm là S. Tìm S
A.
B.
C.
D.
- Câu 121 : Cho với . Tính y’
- Câu 122 : Tìm nghiệm của bất phương trình
A. 0<x<1
B. x>1
C.
D. x>3
- Câu 123 : Tìm GTNN (min y) của
A. 2
B.
C. 3
D.
- Câu 124 : Có bao nhiêu mệnh đề dưới đây là đúng?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
- Câu 125 : Giải bất phương trình . Gọi tập nghiệm là S. Tìm S.
A. (-1;0)
B.
C. (0;1)
D. Rỗng
- Câu 126 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A.
B.
C.
D. (0,1)
- Câu 127 : Cho hệ phương trình . Tìm a để hệ có nghiệm với a,b thuộc R
A. -1
B. 1
C. 1 hoặc -1
D. Không tồn tại a
- Câu 128 : Giải phương trình . Chọn tập nghiệm đúng
A. Rỗng
B.
C.
D.
- Câu 129 : Đặt . Đẳng thức nào dưới đây đúng với
A.
B.
C.
D.
- Câu 130 : Tìm m để phương trình có nghiệm
A.
B.
C.
D.
- Câu 131 : Số tự nhiên n nhỏ nhất thỏa mãn là bao nhiêu?
A. 17
B. 16
C. 15
D. 14
- Câu 132 : Tìm tập nghiệm S của phương trình = .
A.
B.
C.
D. Rỗng
- Câu 133 : Tìm m để phương trình có nghiệm.
A. Mọi x thuộc R
B. Mọi x khác 2
C. Mọi x lớn hơn 0
D. Mọi x nhỏ hơn hoặc bằng 0
- Câu 134 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình .
A. Rỗng
B.
C.
D.
- Câu 135 : Giải phương trình .
A. 0
B.
C.
D.
- Câu 136 : Tìm GTNN (min y) của hàm số với x > 0.
A. 0
B. 1
C.
D.
- Câu 137 : Giải phương trình
A. 1
B.
C.
D.
- Câu 138 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình .
A.
B.
C.
D.
- Câu 139 : Có bao nhiêu đẳng thức dưới đây đúng với mọi x thuộc R ?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
- Câu 140 : Tìm m để phương trình có nghiệm.
A. Mọi x thuộc R
B. Mọi x lớn hơn 0
C. Mọi x lớn hơn hoặc bằng 1
D. Mọi x nhỏ hơn 6
- Câu 141 : Giải phương trình Chọn nghiệm đúng của phương trình
A.
B.
C.
D.
- Câu 142 : Giải bất phương trình
A.
B.
C.
D.
- Câu 143 : Giải bất phương trình
A. x>-1
B. -1<x<0
C. x<-1
D. x>0
- Câu 144 : Giải phương trình
A. 0
B.
C.
D.
- Câu 145 : Giải bất phương trình
A. x>1
B. x<1
C.
D.
- Câu 146 : Số thực x nào dưới đây không phải là nghiệm của phương trình
A. x=
B. x=0
C. x=
D.
- Câu 147 : Tìm để phương trình sau có nghiệm :
A.
B.
C.
D.
- Câu 148 : Đặt . Đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 149 : Có bao nhiêu mệnh đề sau là đúng?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
- Câu 150 : Tìm tập nghiệm S của phương trình
A.
B.
C.
D.
- Câu 151 : Tìm nghiệm của phương trình
A.
B.
C.
D.
- Câu 152 : Tìm tập xác định của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 153 : Tìm điều kiện của a để:
A.
B.
C.
D.
- Câu 154 : Trong các giá trị m dưới đây, giá trị nào làm phương trình có nghiệm duy nhất.
A. 2
B. 1
C. 0
D. 4
- Câu 155 : Đặt t= thì đẳng thức nào dưới đây đúng với ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 156 : Giải phương trình .
A.
B.
C.
D.
- Câu 157 : Tìm để phương trình có nghiệm.
A.
B.
C.
D.
- Câu 158 : Tìm số tự nhiên n bé nhất thỏa mãn bất đẳng thức
A. 100
B. 111
C. 121
D. 1999
- Câu 159 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A.
B.
C. [2,3]
D.
- Câu 160 : Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất.
A. 1
B. 2
C. Mọi x thuộc R
D. m=1 hoặc m=2
- Câu 161 : Giải phương trình
A.
B.
C.
D.
- Câu 162 : Giải bất phương trình . Gọi tập nghiệm là S. Tìm S
A.
B.
C.
D. S=R
- Câu 163 : Giải phương trình
A.
B. -
C. -
D.
- Câu 164 : Giải bất phương trình Chọn tập nghiệm S của bất phương trình.
A.
B.
C.
D.
- Câu 165 : Cho phương trình Chọn khẳng định đúng
A. (1) vô nghiệm
B. (1) đúng 1 nghiệm
C. (1) có 2 nghiệm
D. (1) có 3 nghiệm
- Câu 166 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A. S=R
B. S=(-1,1)
C. S=
D.
- Câu 167 : Tìm m để phương trình có đúng hai nghiệm.
A. Mọi x
B.
C. m>1
D.
- Câu 168 : Cho a,b,c là các số thực dương. Đẳng thức nào dưới đây đúng.
- Câu 169 : Đẳng thức nào dưới đây đúng
- Câu 170 : Cho hàm số . Chọn phát biểu đúng.
- Câu 171 : Biết và . Tìm GTLN của
- Câu 172 : Chọn mệnh đề đúng.
- Câu 173 : Đặt . Khi đó đẳng thức nào dưới đây đúng và a1.
- Câu 174 : Tìm m để phương trình sau có nghiệm:
- Câu 175 : Cho. Tính f'(x).
- Câu 176 : Gọi G là tập giá trị của hàm số . Tìm G.
- Câu 177 : Tìm tập nghiệm s của bất phương trình:
- Câu 178 : Đặt a = log2 3; b = log5 6. Tính T = log15 6 theo a, b.
- Câu 179 : Cho và . Khi đó E ≥ F khi và chỉ khi:
- Câu 180 : Giải bất phương trình
- Câu 181 : Cho Chọn phát biểu đúng.
- Câu 182 : Giải bất phương trình
- Câu 183 : Đặt Hãy biểu diễn qua a, b, x, y.
- Câu 184 : Cho hàm số y=. Chọn phát biểu đúng.
- Câu 185 : Tính tích
- Câu 186 : Tìm để phương trình có nghiệm
- Câu 187 : Phương trình ; đặt phương trình tương đương với
- Câu 188 : Cho . Tính y' .
- Câu 189 : Tìm tập giá trị G của hàm số
- Câu 190 : Cho Đẳng thức nào dưới đây với thỏa mãn: 0<a<b<c<d<x<1
- Câu 191 : Cho . Tính f'(x).
- Câu 192 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình
- Câu 193 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
- Câu 194 : Cho xét . Tính f'(x)
- Câu 195 : Tìm điều kiện của m để phương trình có nghiệm.
- Câu 196 : Cho . Tính f'(x) .
- Câu 197 : Tìm tập xác định D của .
- Câu 198 : Xét bất đẳng thức (1)
- Câu 199 : Giải phương trình
- Câu 200 : Cho . Xét . Tính f'(x)
- Câu 201 : Đẳng thức nào dưới đây đúng với ?
- Câu 202 : Cho hàm số . Hãy chọn khẳng định đúng
- Câu 203 : Đặt . Tính theo a, b
- Câu 204 : Bất đẳng thức nào dưới đây đúng với ?
- Câu 205 : Tìm tập nghiệm T của phương trình
- Câu 206 : Tìm các số thực x thỏa mãn hệ phương trình
- Câu 207 : Phép biến đổi nào sau đây đúng với mọi a>0, mọi b>0
- Câu 208 : Khẳng định nào đúng?
- Câu 209 : Cho . Chọn khẳng định đúng.
- Câu 210 : Giải phương trình .
- Câu 211 : Tìm tập xác định Dy của hàm số
- Câu 212 : Đẳng thức nào dưới đây đúng với ?
- Câu 213 : Đẳng thức nào dưới đây đúng với với mọi x khác 0 thuộc R
- Câu 214 : Với các số thực dương a, b, chọn khẳng định đúng dưới đây ?
- Câu 215 : Tìm tập xác định của hàm số
- Câu 216 : Tìm tập nghiệm S của phương trình .
- Câu 217 : Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng
- Câu 218 : Tìm GTLN (max), GTNN (min) của .
- Câu 219 : Đặt . Tính theo t.
- Câu 220 : Cho a,b,c là các số thực dương. Chọn phép biến đổi đúng.
- Câu 221 : Giải bất phương trình .
- Câu 222 : Cho . Chọn khẳng định đúng.
- Câu 223 : Tìm x thoả mãn hệ phương trình
- Câu 224 : Với a,b>0. Chọn phép biến đối đúng.
- Câu 225 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
- Câu 226 : Tìm tập nghiệm S của phương trình
- Câu 227 : Đặt , Chọn khẳng định đúng
- Câu 228 : Cho hệ Gọi là nghiệm của hệ. Tìm x.
- Câu 229 : Phép biến đổi nào sau đây đúng với ?
- Câu 230 : Cho với . Tính f'(x)
- Câu 231 : Đặt . Tính theo t.
- Câu 232 : Giải phương trình
- Câu 233 : Giải bất phương trình . Gọi tập nghiệm là S. Tìm
- Câu 234 : Đẳng thức nào dưới đây đúng với mọi x>0 ?
- Câu 235 : Cho và . Chọn khẳng định đúng.
- Câu 236 : Giải =
- Câu 237 : Cho . Chọn phát biểu đúng:
- Câu 238 : Giải bất phương trình . Chọn tập nghiệm S đúng.
- Câu 239 : Tìm tập xác định của hàm số .
- Câu 240 : Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây
- Câu 241 : Giải phương trình
- Câu 242 : Giải phương trình . Chọn tập nghiệm S. Tìm S
- Câu 243 : Tìm tập xác định Dy của hàm số
- Câu 244 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây
- Câu 245 : Cho hàm số y= Chọn khẳng định đúng.
- Câu 246 : Đặt Tính theo t.
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 1 Lũy thừa
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 2 Hàm số lũy thừa
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 4 Hàm số mũ và hàm số lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 5 Phương trình mũ và phương trình lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 6 Bất phương trình mũ và bất phương trình lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 1 Nguyên hàm
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 2 Tích phân
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 3 Ứng dụng của tích phân trong hình học
- - Trắc nghiệm Toán 12 Bài 1 Số phức
- - Trắc nghiệm Toán 12 Bài 2 Cộng, trừ và nhân số phức