Giải câu 5 Trang 78- Sách giáo khoa Vật lí 6
Hình 25.1 trang 78, SGK vẽ đường biểu diễn sự thay đổi nhiệt độ theo thời gian của nước đá.
Mô tả sự thay đổi nhiệt độ và thể của nước đá:
Thời gian đun (phút) | Nhiệt độ (\(^0C\)) | Thể rắn hay lỏng |
0 | -4 | rắn (OA) |
1 | 0 | rắn và lỏng (AB) |
2 | 0 | rắn và lỏng (AB) |
3 | 0 | rắn và lỏng (AB) |
4 | 0 | rắn và lỏng (AB) |
5 | 2 | lỏng (BC) |
6 | 4 | lỏng (BC) |
7 | 6 | lòng (BC) |