Top 4 Đề kiểm tra 1 tiết Toán 11 Chương 4 Đại Số c...
- Câu 1 : Phần 1: Trắc nghiệm
A.
B.
C.
D.
- Câu 2 : Cho dãy số xác định bởi . Tính lim
A. 0
B.
C.
D.
- Câu 3 : Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
- Câu 4 : Giá trị của bằng:
A.
C.
C. 16
D. 1
- Câu 5 : Tính
A. 0
B.
C.
D. 2
- Câu 6 : Viết số thập phân m = 3,030303… (chu kỳ 03) dưới dạng số hữu tỉ.
A.
B.
C.
D.
- Câu 7 : Cho cấp số nhân lùi vô hạn, biết tổng S= 6 và tổng hai số hạng đầu
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
- Câu 8 : Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
- Câu 9 : Tính giới hạn:
A. 0
B.
C.
D. 1
- Câu 10 : Giá trị của bằng:
A.
B.
C.
D. 1
- Câu 11 : bằng:
A.
B. 1
C. 0
D.
- Câu 12 : Tính
A. -2
B.
C.
D. 2
- Câu 13 : Tìm a để hàm số: có giới hạn tại x → 0.
A.
B.
C.
D. 1
- Câu 14 : Tính .
A.
B. 0
C.
D.
- Câu 15 : Tìm giới hạn
A.
B.
C.
D. 0
- Câu 16 : Giá trị đúng của là
A. -1
B. 1
C. 7
D.
- Câu 17 : Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
A.
B. 0
C .4
D.
- Câu 18 : bằng
A.
B. -1
C. 1
D.
- Câu 19 : Tìm giới hạn .
A.
B.
C. 1
D. 0
- Câu 20 : Cho hàm số . Tìm k để f(x) gián đoạn tại x = 1.
A.
B.
C.
D.
- Câu 21 : Tìm m để hàm số liên tục tại x = 2.
A. m = 1
B. m = 2
C. m = -1
D. m = -2
- Câu 22 : Tính: biết khi x → 1.
A.
B.
C.
D. Không tồn tại
- Câu 23 : Tìm m để các hàm số có giới hạn khi x → 0.
A.
B.
C.
D.
- Câu 24 : Phần I: Trắc nghiệm
A.
B.
C.
D.
- Câu 25 : Cho dãy số với . Khi đó, lim ?
A.
B.
C. 0
D.
- Câu 26 : Giá trị của bằng
A.
B.
C. 0
D. 1
- Câu 27 : Giá trị của bằng
A.
B.
C.
D. 1
- Câu 28 : Giá trị của bằng
A.
B.
C. 0
D. 1
- Câu 29 : Giá trị đúng của là:
A.
B.
C. 2
D. -2
- Câu 30 : Giá trị của bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 31 : Tìm a để hàm số có giới hạn khi x → 1.
A. 2
B. 3
C. -1
D. 1
- Câu 32 : Tìm giới hạn .
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
- Câu 33 : Tìm giới hạn .
A. 25
B. 20
C. 5
D. 15
- Câu 34 : Tìm giới hạn
A.
B.
C.
D. 0
- Câu 35 : Giá trị của bằng
A. -2
B. -3
C. 3
D. 2
- Câu 36 : Tính
A. 0
B.
C.
D. 1
- Câu 37 : Tìm giới hạn
A.
B.
C.
D. 0
- Câu 38 : Tìm giới hạn
A.
B.
C.
D. 0
- Câu 39 : Tìm giới hạn
A.
B.
C. 2
D. 0
- Câu 40 : Chọn kết quả đúng của
A.
B. 0
C.
D. Không tồn tại
- Câu 41 : Tìm giới hạn .
A.
B.
C. 1
D. a
- Câu 42 : Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất:
A. Hàm số liên tục tại x = 1.
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm.
C. Hàm số không liên tục tại x = 1.
D. Tất cả đều sai.
- Câu 43 : Tìm a để các hàm số liên tục tại x = 0.
A.
B.
C.
D. 1
- Câu 44 : Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số liên tục trên R.
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm
C. TXĐ :
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm
- Câu 45 : Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. Hàm số liên tục trên R.
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm.
C. Hàm số không liên tục trên (2:+∞).
D. Hàm số gián đoạn tại điểm x = 2.
- Câu 46 : bằng
A. 0
B. 1
C.
D.
- Câu 47 : Tính lim với
A. 0
B. 5
C. 3
D. -7
- Câu 48 : Giới hạn của dãy số với bằng
A. 1
B. 0
C.
D.
- Câu 49 : bằng
A. 0
B. 1
C.
D. 2
- Câu 50 : bằng
A. -1
B. 3
C.
D.
- Câu 51 : bằng
A.
B. 3
C.
D.
- Câu 52 : bằng
A. 0
B.
C. 36
D.
- Câu 53 : Cho số thập phân vô hạn tuần hoàn a = 2,151515... (chu kỳ 15), a được biểu diễn dưới dạng phân số tối giản, trong đó m, n là các số nguyên dương. Tìm tổng m + n.
A. 104
B. 312
C. 86
D. 78
- Câu 54 : bằng
A. -2
B. 3
C.
D.
- Câu 55 : bằng
A.
B.
C.
D. 0
- Câu 56 : Giới hạn bên phải của hàm số khi x → 2 là:
A.
B.
C. 3
D.
- Câu 57 : Cho hàm số f(x) có đồ thị như hình dưới đây:
A.
B.
C.
D.
- Câu 58 : Tính.
A. 1
B. 4
C. -2
D. -4
- Câu 59 : Giới hạn của hàm số khi x → 1 bằng:
A.
B.
C.
D.
- Câu 60 : Giả sử . Hệ số a bằng bao nhiêu để L = 3 ?
A. -6
B. 6
C. -12
D. 12
- Câu 61 : Cho a và b là các số thực khác 0. Khi đó bằng
A. a
B. b
C.
D.
- Câu 62 : Giới hạn bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 63 : Giới hạn bằng
A. 0
B. -1
C. 1
D.
- Câu 64 : Giới hạn bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 65 : Hàm số y = f(x) có đồ thị dưới đây gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
- Câu 66 : Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. f(x) liên tục trên R.
B. f(x) liên tục trên (-∞; -1].
C. f(x) liên tục trên (-1; +∞).
D. f(x) liên tục tại x = -1.
- Câu 67 : Cho hàm số . Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số liên tục tại x = 3.
A.
B.
C.
D.
- Câu 68 : Cho hàm số và với x ≠ 2. Giá trị của m để f(x) liên tục tại x = 2 là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 69 : Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II).
C. Chỉ (I) và (III).
D. Chỉ (II) và (III).
- Câu 70 : Cho hàm số . Tìm k để f(x) gián đoạn tại x = 1.
A.
B.
C.
D.
- Câu 71 : Tính lim với
A. -3
B. 1
C. 2
D. 0
- Câu 72 : Giới hạn của dãy số với bằng
A.
B. 0
C.
D. 1
- Câu 73 : Tính giới hạn
A.
B.
C. 3
D. -5
- Câu 74 : Tính giới hạn
A. I = 1
B. I = -1
C. I = 0
D.
- Câu 75 : Tính
A. 1
B. 7
C.
D.
- Câu 76 : Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,32111... được biểu diễn dưới dạng phân số tối giản a/b, trong đó a,b là các số nguyên dương. Tính a - b.
A. 611
B. -611
C. 27901
D. -27901
- Câu 77 : bằng
A.
B.
C. 3
D. 2
- Câu 78 : Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A.
B.
C.
D. không tồn tại
- Câu 79 : Giới hạn của hàm số khi bằng:
A.
B.
C. -1
D. 3
- Câu 80 : Giới hạn bằng
A. 0
B. -3
C.
D.
- Câu 81 : Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 82 : Giới hạn bằng
A. 1
B. 0
C.
D.
- Câu 83 : Cho số thực a khác 0. Khi đó bằng
A.
B.
C.
D. 2a
- Câu 84 : Giới hạn bằng
A. 2
B. -2
C. 1
D. -1
- Câu 85 : Biết trong đó a, b là các số nguyên dương. Giá trị nhỏ nhất của tích ab bằng :
A. 6
B. 12
C. 18
D. 24
- Câu 86 : Giới hạn bằng
A.
B.
C. 0
D. 1
- Câu 87 : Giới hạn bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 88 : Giới hạn bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 89 : Tìm giới hạn bằng
A.
B.
C.
D. 0
- Câu 90 : Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Chỉ (I) và (III).
B. Chỉ (I) và (II) .
C. Chỉ (I) .
D. Chỉ (II) .
- Câu 91 : Tìm a để các hàm số liên tục tại x = 0.
A.
B.
C. 0
D. 1
- Câu 92 : Tính giới hạn:
A. 0
B.
C.
D. 1
- Câu 93 : Cho hàm số:
- Câu 94 : Chứng minh rằng phương trình có nghiệm duy nhất thỏa mãn
- Câu 95 : Tìm m để các hàm số liên tục trên R.
- Câu 96 : Cho phương trình thỏa mãn 2a + 6b + 19c = 0. Chứng minh phương trình có nghiệm trong
- Câu 97 : Tính giới hạn của các hàm số sau:
- Câu 98 : Tính giới hạn của các hàm số sau:
- Câu 99 : Tính giới hạn của các hàm số sau:
- Câu 100 : Cho hàm số . Giá trị của a để f(x) liên tục
- Câu 101 : Chứng minh rằng với mọi số thực a, b, c phương trình: có ít nhất một nghiệm.
- Câu 102 : Tìm giới hạn của các hàm số sau :
- Câu 103 : Tìm giới hạn của các hàm số sau :
- Câu 104 : Tìm a để hàm số sau liên tục tại x = 2
- Câu 105 : Chứng minh phương trình sau có nghiệm với mọi m:
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Khoảng cách
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1 Hàm số lượng giác
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 2 Phương trình lượng giác cơ bản
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 3 Một số phương trình lượng giác thường gặp
- - Trắc nghiệm Toán 11 Chương 1 Hàm số lượng giác và Phương trình lượng giác
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 2 Phép tịnh tiến
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 3 Phép đối xứng trục
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 4 Phép đối xứng tâm
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Phép quay
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 6 Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng nhau