- Hàm số liên tục (tiết 3) (có lời giải chi tiết)
- Câu 1 : Phương trình \({x^4} + 3{x^3} - 3 = 0\) có nghiệm trên khoảng nào sau đây?
A \(\left( {0;1} \right)\)
B \(\left( {1;2} \right)\)
C \(\left( {2;3} \right)\)
D \(\left( {3;4} \right)\)
- Câu 2 : Phương trình \({x^3} - 3{x^2} + 1 = 0\) có nghiệm thuộc khoảng ?
A \(\left( {5;7} \right)\)
B \(\left( {3;4} \right)\)
C \(\left( { - 1;0} \right)\)
D \(\left( {9;11} \right)\)
- Câu 3 : Phương trình nào sau đây có nghiệm trên \(\mathbb{R}?\)
A \({x^2} + 1 = 0\)
B \({x^4} + 2{x^2} + 3 = 0\)
C \({x^3} - 3x + 21 = 0\)
D \({x^6} - 4{x^3} + 5 = 0\)
- Câu 4 : Phương trình \({x^2} - 4\sin x + 1 = 0\) có nghiệm thuộc khoảng?
A \(\left( {0;\frac{\pi }{2}} \right)\)
B \(\left( {\pi ;\frac{{3\pi }}{2}} \right)\)
C \(\left( { - 2\pi ; - \pi } \right)\)
D \(\left( {2\pi ;3\pi } \right)\)
- Câu 5 : Cho phương trình \(x\sin x + {x^2} - 3 = 0\). Nhận xét nào sau đây không đúng?
A Phương trình có nghiệm thuộc \(\left( { - 3;3} \right)\)
B Phương trình có nghiệm thuộc \(\left( { - 3;0} \right)\)
C Phương trình có nghiệm thuộc \(\left( {0;3} \right)\)
D Phương trình có nghiệm thuộc \(\left( {3;4} \right)\)
- Câu 6 : Cho phương trình \(m{x^3} - x + 1 = 0\) . Điều nào sau đây đúng?
A Phương trình vô nghiệm
B Phương trình luôn có ba nghiệm phân biệt
C Phương trình có ít nhất một nghiệm
D Phương trình có ít nhất hai nghiệm
- Câu 7 : Phương trình \(x\cos x - {x^2} + 1 = 0\) có nghiệm thuộc khoảng nào?
A \(\left( { - 4; - 3} \right)\)
B \(\left( {0;1} \right)\)
C \(\left( {1;2} \right)\)
D \(\left( {3;4} \right)\)
- Câu 8 : Phương trình nào sau đây vô nghiệm ?
A \({x^4} - 2{x^2} - 1 = 0\)
B \({x^4} + {x^2}\sin x + 2 = 0\)
C \({x^3} - 3\sin 2x = 0\)
D \(x\sin 3x + \cos x = 0\)
- Câu 9 : Cho phương trình \({x^5} - 5x - 3 = 0\) , điều nào sau đây không đúng?
A Phương trình có nghiệm
B Phương trình có nghiệm thuộc \(\left( {2;3} \right)\)
C Phương trình có nghiệm thuộc \(\left( { - 1;0} \right)\)
D Phương trình có nghiệm thuộc \(\left( {0;2} \right).\)
- Câu 10 : Phương trình nào sau đây có nghiệm thuộc \(\left( { - 1;1} \right)\) ?
A \({x^2}\sin x + x - 1 = 0\)
B \({x^5} + 2x + 4 = 0\)
C \({x^4} - 2x + 5 = 0\)
D \(2{x^6} - x - 4 = 0\)
- Câu 11 : Cho phương trình \({x^5} - mx + 1 = 0\) . Giá trị nào của \(m\) để phương trình có nghiệm?
A \(m > 0\)
B \(m \ge 0\)
C \(\forall m \in \mathbb{R}\)
D \(m \in \left\{ 0 \right\}\)
- Câu 12 : Cho phương trình \(m{x^{2019}} - {x^{2018}} + 1 = 0\), có bao nhiêu giá trị nguyên của \(m\) để phương trình vô nghiệm?
A \(0\)
B \(2018\)
C \(2\)
D \(2019\)
- Câu 13 : Có bao nhiêu giá trị nguyên \(m\) lớn hơn \( - 10\) để phương trình \(m{x^6} + m\left( {m - 1} \right){x^4} + {x^2} + 1 = 0\) có nghiệm?
A \(10\)
B \(9\)
C \(0\)
D Vô số
- Câu 14 : Phương trình \(m{x^{2019}} + 2{x^2}\sin x + 1 = 0\) có nghiệm với giá trị nào của \(m\) ?
A \(m \in \mathbb{R}\backslash \left\{ 0 \right\}\)
B \(m \in \mathbb{R}\)
C \(m \in \left( {0; + \infty } \right)\)
D \(m \in \left[ {0; + \infty } \right)\)
- Câu 15 : Cho phương trình \({x^3} - 5x + 1 = 0\) . Phương trình có mấy nghiệm trên \(\mathbb{R}?\)
A \(1\)
B \(2\)
C \(3\)
D \(0\)
- Câu 16 : Phương trình \(\left( {{m^2} - 1} \right){x^{2018}} + \left( {m - 1} \right){x^4} + 2 + {m^2} = 0\) có nghiệm với bao nhiêu giá trị nguyên của \(m?\)
A \(1\)
B \(2\)
C \(3\)
D Vô số
- Câu 17 : Phương trình \(\left( {5 - {m^2}} \right)\sin {x^{2019}} - 2{x^2} - 4 = 0\) có nghiệm với bao nhiêu giá trị nguyên dương của \(m?\)
A \(0\)
B \(2\)
C \(3\)
D \(1\)
- Câu 18 : Phương trình nào sau đây tồn tại giá trị của \(m\) để nó vô nghiệm?
A \(m{x^{2019}} + 2x - 1 = 0\)
B \(m{x^{2019}} + 2{x^2} - 1 = 0\)
C \(m{x^{2019}} + 2x + 1 = 0\)
D \(m{x^{2019}} + 2{x^2} + 1 = 0\)
- Câu 19 : Tính tổng các giá trị nguyên dương của \(m\) để phương trình \(\left( {{m^2} - 4} \right){x^4} + {x^3} + {x^2} + 2 = 0\) có nghiệm ?
A \(1\)
B \(3\)
C \(6\)
D \(10\)
- Câu 20 : Xét hàm số \(f\left( x \right) = 3\sin x + 4\cos x - \left( {{m^2} + 1} \right){x^2} - {m^2}\)
A \(3\)
B \(1\)
C \(5\)
D \(7\)
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Khoảng cách
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1 Hàm số lượng giác
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 2 Phương trình lượng giác cơ bản
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 3 Một số phương trình lượng giác thường gặp
- - Trắc nghiệm Toán 11 Chương 1 Hàm số lượng giác và Phương trình lượng giác
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 2 Phép tịnh tiến
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 3 Phép đối xứng trục
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 4 Phép đối xứng tâm
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Phép quay
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 6 Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng nhau