Bài tập Giới hạn cơ bản, nâng cao có lời giải !!
- Câu 1 : Giá trị của A= bằng
A.
B.
C.
D.1
- Câu 2 : Biết A=; với là phân số tối giản và , khi đó - b bằng:
A.13
B.-12
C.-11
D.11
- Câu 3 : Cho dãy () được xác định như sau =. Tìm lim với
A.
B.
C.
D.
- Câu 4 : Cho hàm số f (x) =.Tìm a để hàm số liên tục tại x=1?
A.
B.
C.
D.
- Câu 5 : Giá trị của bằng:
A.0
B.
C.1
D.-2
- Câu 6 : bằng
A.
B.1
C.2
D.-3
- Câu 7 :
A.
B.
C.
D.
- Câu 8 : Giá trị của bằng
A.0
B.2
C.4
D.5
- Câu 9 : Tính giới hạn L=
A.
B.
C.
D.
- Câu 10 : Biết , với a,b các số thực khác 0
A.
B.
C.
D.
- Câu 11 : Cho hàm số f(n)= 1+3+6+10+...+.
A.50
B.45
C.85
D.60
- Câu 12 : Cho hàm số f(n)=. Kết quả giới hạn lim Giá trị của là
A.101
B.443
C.363
D.402
- Câu 13 : Biết phân số này đã tối giản. Giá trị a+b là
A.129
B.130
C.131
D.132
- Câu 14 : Tính giới hạn
A.2035153
B.4070306
C.2033136
D.4066272
- Câu 15 : Biết lim. Giá trị của là
A.33
B.73
C.51
D.99
- Câu 16 : Cho hàm số f(n)= với a, b, c là hằng số thỏa mãn a+b+c=0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 17 : Tính giới hạn
A.1
B.
C.
D.
- Câu 18 : Cho hàm số f(n)=cos. Tính giới hạn
A.
B.
C.
D.
- Câu 19 : Giá trị của lim là
A.
B.
C.-2
D.
- Câu 20 : Giá trị lim bằng
A. 0
B.
C.1
D.2
- Câu 21 : Giá trị bằng
A.1
B.2
C.3
D.Không xác định
- Câu 22 : Kết quả của giới hạn là
A.
B.
C.1
D.
- Câu 23 : Nếu và thì bằng
A.
B.
C.7
D.17
- Câu 24 : Giá trị của là
A.0
B.
C.
D.
- Câu 25 : Cho a và b là các số thực. Biết thì tổng 2ab+b+ bằng
A.1
B.-6
C.7
D.-5
- Câu 26 : Biết trong đó a, b là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Giá trị của tích ab bằng
A.30
B.42
C.10
D.36
- Câu 27 : Tính
A.4
B.1
C.
D.
- Câu 28 : Cho . Tính
A.
B.
C.
D.
- Câu 29 : Tính
A.
B.1
C.3
D.
- Câu 30 : Tính
A.
B.0
C.
D.
- Câu 31 : bằng
A.
B.1
C.-2
D.3
- Câu 32 : Cho biết có kết quả là một số thực. Giá trị biểu thức a+b bằng
A.-6
B.-4
C.-5
D.-9
- Câu 33 : Cho hàm số y=f(x) xác định trên R thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.f '(x)=1
B.f '(1)=3
C.f '(x)=3
D.f '(3)=1
- Câu 34 : Cho các kết quả tính giới hạn sau:
A.1
B.2
C.3
D.0
- Câu 35 : Biết rằng là giá trị của m để Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 36 : Cho hàm số f(x)=. Biết rằng a, b, c là giá trị thực để hàm số liên tục tại . Giá trị c thuộc khoảng nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
- Câu 37 : Cho f(x)=sinx và . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.f '(1)=
B.f '()=1
C.f '()=-1
D.f '(-1)=
- Câu 38 : Giới hạn (phân số tối giản). Giá trị của A= là
A.-3
B.-2
C.-1
D.3
- Câu 39 : Giới hạn (phân số tối giản) thì giá trị A= là:
A.
B.
C.
D.
- Câu 40 : Giới hạn (phân số tối giản). Giá trị của a-b là
A.1
B.
C.-1
D.2
- Câu 41 : Giới hạn ( phân số tối giản). Giá trị của A= là
A.
B.
C.
D.
- Câu 42 : Giới hạn . Giá trị biểu thức A= là
A.-1
B.-2
C.8
D.1
- Câu 43 : Giới hạn . Biết rằng là phân số tối giản. Tính giá trị của P=a+2b là
A.-2
B.-1
C.0
D.1
- Câu 44 : Tìm chính xác giá trị của
A.
B.
C.
D.
- Câu 45 : Tìm chính xác giới hạn của
A.
B.
C.
D.
- Câu 46 : Giả sử và . Xét các mệnh đề sau:
A.0
B.1
C.2
D.3
- Câu 47 : Với k là số nguyên dương bất kỳ, xét các mệnh đề sau:
A.2
B.3
C.4
D.5
- Câu 48 : Tính
A.-2
B.5
C.9
D.10
- Câu 49 : Cho Khi đó bằng
A.0
B.1
C.
D.
- Câu 50 : Tính ?
A.1
B.-1
C.0
D.Không tồn tại
- Câu 51 : bằng:
A.
B.1
C.2
D.-3
- Câu 52 : bằng
A.
B.1
C.
D.
- Câu 53 : bằng
A.
B.2
C.
D.
- Câu 54 : Tính giới hạn
A.
B.2
C.
D.
- Câu 55 : bằng
A.3
B.-3
C.
D.5
5
- Câu 56 : Cho hàm số y=f(x) xác định trên R và . Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng
A.x=b
B.y=b
C.x=a
D.y=a
- Câu 57 : Giá trị của lim(2n+1) bằng
A.0
B.1
C.
D.
- Câu 58 : Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
A.
B.
C.
D.
- Câu 59 : Tính
A.0
B.1
C.
D.
- Câu 60 : Tính giới hạn
A.
B.
C.
D.
- Câu 61 : Giới hạn của hàm số lim bằng
A.
B.
C.3
D.1
- Câu 62 : Tính lim n()
A.
B.
C.
D.1
- Câu 63 : Cho dãy số () như sau: : Tính giới hạn
A.
B.1
C.
D.
- Câu 64 : Tính tổng vô hạn sau: S=
A.
B.
C.4
D.2
- Câu 65 : Với n là số nguyên dương, đặt
A.1
B.
C.
D.
- Câu 66 : bằng
A.
B.
C.
D.
- Câu 67 : bằng
A.
B.1
C.2
D.-3
- Câu 68 : Giới hạn có giá trị là bao nhiêu?
A.
B.
C.
D.
- Câu 69 : Cho k là một số nguyên dương, trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào sai?
A.
B.
C.
D.
- Câu 70 : Tính giới hạn A=?
A.0
B.1
C.2
D.3
- Câu 71 : Tính giới hạn L=
A.L=0
B.L=2
C.L=4
D.L=6
- Câu 72 : Tính giới hạn L=
A.L=1
B.L=
C.L=2
D.L=
- Câu 73 : Tính giới hạn V= ta thu được kết quả V= với là phân số tối giản, . Tính T=?
A.11
B.5
C.6
D.10
- Câu 74 : Đặt Xét dãy số sao cho . Tính lim n
A.
B.
C.
D.
- Câu 75 : Xác định
A.0
B.
C.Không tồn tại
D.
- Câu 76 : Cho dãy số () xác định bởi và . Biết :
A.S= -1
B.S=0
C.S=2017
D.S=2018
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Khoảng cách
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 1 Hàm số lượng giác
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 2 Phương trình lượng giác cơ bản
- - Trắc nghiệm Toán 11 Bài 3 Một số phương trình lượng giác thường gặp
- - Trắc nghiệm Toán 11 Chương 1 Hàm số lượng giác và Phương trình lượng giác
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 2 Phép tịnh tiến
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 3 Phép đối xứng trục
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 4 Phép đối xứng tâm
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 5 Phép quay
- - Trắc nghiệm Hình học 11 Bài 6 Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng nhau