Bài 4. Định nghĩa và một số định lí về giới hạn của hàm số - Toán lớp 11 Nâng cao
Câu 21 trang 151 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. Với x ≠ 1 ta có fleft x right = {{{x^2} 3x 4} over {x + 1}} = {{left {x + 1} rightleft {x 4} right} over {x + 1}} = x 4 Với mọi dãy số xn trong khoảng mathbb Rbackslash left{ { 1} right} tức xn≠ 1, ∀n mà lim, xn = 1 ta có : lim fleft xn right = lim left {{xn}
Câu 22 trang 151 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. Ta có: eqalign{ & lim xn' = lim {1 over {2npi }} = 0 cr & lim x''n = lim {1 over {left {2n + 1} right{pi over 2}}} = 0 cr & lim fleft {x{'n}} right = lim cos 2npi = 1 cr & lim fleft {x{n}} right = lim cos left {2n + 1} right{pi over 2} = 0 cr} b. Vì lim fleft
Câu 23 trang 152 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. eqalign{& mathop {lim }limits{x to 2} left {3{x^2} + 7x + 11} right = mathop {lim }limits{x to 2} 3{x^2} + mathop {lim }limits{x to 2} 7x + mathop {lim }limits{x to 2} 11 cr & = {3.2^2} + 7.2 + 11 = 37 cr} b. mathop {lim }limits{x to 1} {{x {x^3}} over {left {2x
Câu 24 trang 152 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. eqalign{ & mathop {lim }limits{x to infty } {{3{x^2} x + 7} over {2{x^3} 1}} = mathop {lim }limits{x to infty } {{{x^3}left {{3 over x} {1 over {{x^2}}} + {7 over {{x^3}}}} right} over {{x^3}left {2 {1 over {{x^3}}}} right}} cr & = mathop {lim }limits{x to infty
Câu 25 trang 152 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. Ta có: mathop {lim }limits{x to infty } root 3 of {{{{x^2} + 2x} over {8{x^2} x + 3}}} = mathop {lim }limits{x to infty } root 3 of {{{1 + {2 over x}} over {8 {1 over x} + {3 over {{x^2}}}}}} = {1 over 2} b. eqalign{ & mathop {lim }limits{x to + infty } {{xsqrt x
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!