Bài 7. Các dạng vô định - Toán lớp 11 Nâng cao
Câu 38 trang 166 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. Dạng {0 over 0} ta phân tích tử và mẫu ra thừa số : eqalign{ & mathop {lim }limits{x to 2} {{{x^3} 8} over {{x^2} 4}} = mathop {lim }limits{x to 2} {{left {x 2} rightleft {{x^2} + 2x + 4} right} over {left {x 2} rightleft {x + 2} right}} cr & = mathop {lim }limits{x
Câu 39 trang 166 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. mathop {lim }limits{x to + infty } {{2{x^2} + x 10} over {9 3{x^3}}} = mathop {lim }limits{x to + infty } {{{2 over x} + {1 over {{x^2}}} {{10} over {{x^3}}}} over {{9 over {{x^3}}} 3}} = 0 b. Với mọi x ≠ 0, ta có : {{sqrt {2{x^2} 7x + 12} } over {3left| x right| 1
Câu 40 trang 166 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. Dạng 0.∞ Với x > 1 đủ gần 1 1 < x < 0 ta có : eqalign{ & left {{x^3} + 1} rightsqrt {{x over {{x^2} 1}}} cr &= left {{x^2} x + 1} rightleft {x + 1} right.sqrt {{x over {{x^2} 1}}} cr & = left {{x^2} x + 1} rightsqrt {{{xleft {x + 1} right} over {x 1}}} cr & Rightarr
Câu 41 trang 166 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. Dạng ∞ ∞ eqalign{ & mathop {lim }limits{x to + infty } left {sqrt {{x^2} + 1} x} right = mathop {lim }limits{x to + infty } {{{x^2} + 1 {x^2}} over {sqrt {{x^2} + 1} + x}} cr & = mathop {lim }limits{x to + infty } {1 over {sqrt {{x^2} + 1} + x}} = 0 cr} b. Dạng {0
Câu 42 trang 167 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. mathop {lim }limits{x to 0} left {{1 over x} + {1 over {{x^2}}}} right = mathop {lim }limits{x to 0} {{x + 1} over {{x^2}}} = + infty vì mathop {lim }limits{x to 0} left {x + 1} right = 1 > 0,mathop {lim }limits{x to 0} {x^2} = 0,text{ và },{x^2} > 0,forall x ne
Câu 43 trang 167 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. Ta có: {{{x^3} + 3sqrt 3 } over {3 {x^2}}} = {{left {x + sqrt 3 } rightleft {{x^2} xsqrt 3 + 3} right} over {left {x + sqrt 3 } rightleft {sqrt 3 x} right}} = {{{x^2} xsqrt 3 + 3} over {sqrt 3 x}} với ,x ne sqrt 3 Do đó : mathop {lim }limits{x to sqrt 3 }
Câu 44 trang 167 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. Với x < 0, ta có : eqalign{ & xsqrt {{{2{x^3} + x} over {{x^5} {x^2} + 3}}} = left| x right|sqrt {{{2{x^3} + x} over {{x^5} {x^2} + 3}}} cr & = sqrt {{{{x^2}left {2{x^3} + x} right} over {{x^5} {x^2} + 3}}} = sqrt {{{2 + {1 over {{x^2}}}} over {1 {1 over {{x^3}}} + {1 o
Câu 45 trang 167 SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao
a. eqalign{ & mathop {lim }limits{x to {0^ + }} {{sqrt {{x^2} + x} sqrt x } over {{x^2}}} = mathop {lim }limits{x to {0^ + }} {x^2 over {{x^2}left {sqrt {{x^2} + x} + sqrt x } right}} cr & = mathop {lim }limits{x to {0^ + }} {1 over {left {sqrt {{x^2} + x} + sqrt x } ri
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!