Tổng hợp đầy đủ lý thuyết về giới từ - Có thể bạn chưa biết?
Giới từ là phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Sau đây, cunghocvui.com sẽ tổng hợp đầy đủ lý thuyết quan trọng về chủ đề này.
I. Lý thuyết
1. Giới từ là gì?
Là một bộ phận trong câu giới thiệu một giới ngữ. Một giới từ được đặt vào câu sẽ chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được đề cập trong câu ấy,
Ví dụ: Trong câu "The cat sleeps on the sofa", từ "on" là một giới từ, giới thiệu giới ngữ "on the sofa".
2. Cách sử dụng giới từ
- Đứng trước danh từ
Ví dụ: On Saturday, in the morning
- Đứng ngay sau động từ hoặc 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ
Ví dụ:
+ I live in Hai Duong city.
+ He picked me up yesterday.
- Đứng sau tính từ
Ví dụ: He is not angry with you.
3. Phân loại giới từ
a) Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At (vào lúc) | - Chỉ thời điểm | At 6 p.m, at noon, at midnight |
- Nói về kỳ nghỉ | At the weekend, at Christmas | |
In (trong) | - Chỉ khoảng thời gian dài: tháng, mùa năm... | In September, in 1998, in 1990s |
- Chỉ một kỳ nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong ngày. | In the morning, in the afternoon | |
On (vào) | - Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm | On Tuesday, on 30th October |
- Chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong 1 ngày cụ thể. | On Sunday mornings |
- Một số giới từ thời gian khác như: during (trong suốt), for (trong khoảng thời gian hành động hoặc sự việc xảy ra), since (từ khi), from...to...(từ...đến...), by (trước/vào một thời điểm nào đó), until/till (đến, cho đến), before (trước), after (sau).
b) Giới từ chỉ chuyển động
to (đến, tới), from (từ một nơi nào đó), across (qua, ngang qua), along (dọc theo), about (khoảng, quanh), into (vào trong) - out of (ra khỏi), up (lên) - down (xuống), through (qua), towards (về phía), round (quanh)
c) Giới từ chỉ nơi chốn
- 3 giới từ chỉ nơi chốn phổ biến nhất: at (ở, tại), in (trong, ở trong), on (trên, ở trên).
- Một số giới từ chỉ vị trí khác như: above (cao hơn, trên), under (dưới, ngay dưới), inside (bên trong) - outside (bên ngoài), in front of (phía trước), behind (phía sau), near (gần), by, beside, next to (bên cạnh), between (ở giữa 2 người/vật), among (giữa nhóm người/vật).
d) Các giới từ khác
- Chỉ mục đích, chức năng: to, in order to, so as to + V, for + N/V-ing.
Ví dụ: I stopped for a rest. (Tôi dừng lại để nghỉ ngơi).
- Nguyên nhân: for, because of, owning to + N/V-ing (vì).
Ví dụ: I didn't go out because of the rain (Tôi đã không ra ngoài vì trời mưa).
- Tác nhân, phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng, với).
Ví dụ: I go to school by motorbike. (Tôi đi học bằng xe máy).
- Sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)
Ví dụ: They sell eggs by the dozen (Họ bán trứng theo tá).
- Sự tương tự: like (giống).
Ví dụ: She looks a bit like My Tam (Trông cô ấy hơi giống Mỹ Tâm).
- Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với).
Ví dụ: She lives with her sister. (Cô ấy sống với chị gái cô ấy).
- Sự sở hữu: of (của).
Ví dụ: The house of my parents. (Ngôi nhà của bố mẹ tôi).
- Cách thức: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng).
Ví dụ: The thief got in by breaking a window (Tên trộm vào nhà bằng cách đập cửa sổ).
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp cơ bản tiếng Anh.
II. Bài tập về giới từ
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây:
1. Make a comment............this sentence!
A. to, B. in, C. on, D. about
2. The clerk...........that counter said those pursues were........sale.
A. in/for, B. at/on, C. at/in, D.on/on
3. The people next door are furious........us........making so much noise last night.
A. at/with, B. with/for, C. for/to, D.about/in
4. The Vietnamese participants always take part........sports events with great enthusiasm.
A. in, B. on, C. at, D. to
5. The price of electricity is going up.....September.
A. in, B. on, C.at, D. to
Hướng dẫn giải:
1. C, 2. B, 3. D, 4. A, 5. A.
Trên đây là bài viết về chủ đề các giới từ trong tiếng Anh, rất mong bổ ích đối với độc giả!