Quy tắc phát âm đuôi S và ES đơn giản nhất
Quy tắc phát âm đuôi S/ES đơn giản nhất
Tất tần tật các quy tắc về phát âm đuôi "S/ES" đều có ngay trong bài viết dưới đây. Hãy cùng cunghocvui.com tìm hiểu ngay nhé!
1. Âm s và es được phát âm là /ɪz/
– Khi từ có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.
– Thường có tận cùng là các chữ cái sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x…
- C: races (sounds like “race-iz”)
- S: pauses, nurses, buses, rises
- X: fixes, boxes, hoaxes
- Z: amazes, freezes, prizes, quizzes
- SS: kisses, misses, passes, bosses
- CH: churches, sandwiches, witches, teaches
- SH: dishes, wishes, pushes, crashes
- GE: garages, changes, ages, judges
2. Phát âm là /s/
– Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/. (Thời phong kiến phương Tây)
- P: cups, stops, sleeps
- T: hats, students, hits, writes
- K: cooks, books, drinks, walks
- F: cliffs, sniffs, beliefs, laughs, graphs, apostrophes (phụ âm “-gh” và “-ph” ở đây được phát âm như F)
- TH: myths, tablecloths, months (âm vô thanh “th”)
3. Phát âm là âm /z/
- Khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.
- B: crabs, rubs
- D: cards, words, rides, ends
- G: rugs, bags, begs
- L: deals calls, falls, hills
- M: plums, dreams
- N: fans, drains, runs, pens
- NG: kings, belongs, sings
- R: wears, cures
- V: gloves, wives, shelves, drives
- Y: plays, boys, says
- THE: clothes, bathes, breathes
- Nguyên âm: sees, fleas
Chúc các bạn học tốt ^^!