Giải bài 85 trang 42 - Sách giáo khoa Toán 7 tập 1
Đề bài
Điền số thích hợp vào ô trống.
Hướng dẫn giải
x | 4 | 16 | 0,25 | 0,0625 | \((-3)^2\) | \((-3)^4\) | \(10^4\) | \(10^8\) | \(\dfrac{9}{4}\) | \(\dfrac{81}{16}\) |
\(\surd x\) | 2 | 4 | 0,5 | 0,25 | 3 | \((-3)^2\) | \(10^2\) | \(10^4\) | \(\dfrac{3}{2}\) | \(\dfrac{9}{4}\) |