Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì? - Tiếng Anh lớp 3 Mới
Dịch và giải sách bài tập - Unit 9 What colour is it
A. PHONICS AND VOCABULARY PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG 1. COMPLETE AND SAY ALOUD. Hoàn thành và đọc to. a. it nó b. orange màu cam 2. FIND AND CIRCLE THE NAME OF COLOURS. Tìm và khoanh tròn vào tên của những màu sắc. A C C E D X G R A B R O W N V W V L T R E D B H s A F A R H L I N C o N X p U T L K p
Lesson 1 - Unit 9 trang 58,59 SGK Tiếng Anh lớp 3
:1. b 2. a 3. b AUDIO SCRIPT 1. Mai: Is this your pencil case? Nam: Yes, it is. 2. Mai: Is that your notebook? Nam: Yes, it is. 3. Mai: Is this your pen? Nam: Yes, it is. BÀI 5: LOOK, READ AND WRITE. Nhìn, đọc và viết. 1. Mary: Is this your RUBBER? Peter: Yes, IT IS. 2. Mary: Is th
Lesson 2 - Unit 9 trang 60,61 SGK Tiếng Anh lớp 3
:a 3 b 2 c 4 d 1 AUDIO SCRIPT 1. Nam: What colour are your pencil sharpeners? Mai: They're green. 2. Mai: What colour is your pencil? Nam: It's blue. 3. Mai: What colour is your school bag? Nam: It's black. 4. Nam: What colour is your pen? Mai: It's orange. BÀI 5: READ AND MATCH. Đọc v
Lesson 3 - Unit 9 trang 62,63 SGK Tiếng Anh lớp 3
: 1 c Is that your school bag? Yes, it is. 2 d What colour is it? It's black. 3 a Are these your rubbers? Yes, they are. 4 b What colour are they? They're green. BÀI 5: READ AND COMPLETE. Đọc và hoàn thành câu
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!
- Unit 1: Hello - Xin chào
- Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì
- Unit 3: This is Tony - Đây là Tony
- Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi
- Unit 5: Are they your friends - Họ là bạn của bạn phải không
- Unit 6: Stand up - Đứng lên
- Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi
- Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi
- Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao
- Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi