Unit 9 : The body - Thân thể - Tiếng Anh lớp 6
A. Parts of the body - Unit 9 trang 96 SGK Tiếng Anh 6
a. She is an old woman. b. He is a short man. c. He is a tall young man. d. She is a fat girl. TAPESCRIPT: 1. She is a short girl. She is fat. 2. He is a fat man. He is tall 3. He is short man. He is fat. 4. She is a thin woman. She is tall. TẠM DỊCH: 1. Cô ấy là một cô gái thấp bé. Cô ấy béo. 2.
B. Face - Unit 9 trang 100 SGK Tiếng Anh 6
a. Her hair is long. b. Her hair is black. c. Her eyes are brown. d. Her nose is small. e. Her lips are full. TẠM DỊCH: a. Tóc của cô Chi dài hay ngắn? > Tóc cô ấy dài. b. Tóc cô ấy màu gì? > Tóc cô ấy màu đen. c. Mắt cô ấy màu gì? > Mắt cô ấy màu nâu. d. Mũi cô ấy to hay nhỏ? > Mũi cô ấy nhỏ.
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 6
UNIT 9: THE BODY THÂN THỂ 1. arm /ɑ:m/ /n: cánh tay 2. hand /hænd/ n: bàn tay 3. finger /'fiɳgə/ n: ngón tay 4. body /'bɔdi/ n: cơ thể, thân thể 5. parts of the body /pɑ:t əv ðə'bɔdi/ n: các bộ phận của cơ thể 6. chest /tʃest/ n: ngực 7. head /hed/ n: đầu 8. shoulder /'ʃouldə/ n: vai 9. leg /leg/ n:
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!
- Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi
- Unit 2 : At school - Ở trường
- Unit 3 : At home - Ở nhà
- Unit 4: Big or small - Lớn hay nhỏ
- Unit 5 : Things i do - Điều tôi làm
- Unit 6 : Places - Nơi chốn
- Unit 7 : Your house - Nhà Bạn
- Unit 8 : Out and about - Đi đây đó
- Unit 10 : Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : What do you eat ? - Bạn ăn gì?