Unit 3 : At home - Ở nhà - Tiếng Anh lớp 6
A. My house - Unit 3 trang 30 SGK Tiếng Anh 6
a. What's her name? Her name's Nga. b. What's his name? His name's Ha. c. Who's that? It's Ba. How old is he? He's twelven years old d. Who's this? It's Lan. How old is she? She's fifteen. e. How many people are there in the family? There are four. TẠM DỊCH: a. Tên của bà ấy là gì? Tên của b
B. Numbers - Unit 3 trang 35 SGK Tiếng Anh 6
TẠM DICH: 1 door: một cái cửa ra vào 2 windows: hai cái cửa sổ 0 table: không cái bàn 0 chairs: không cái ghế dựa 1 student: một học sinh 0 clock: không cái đồng hồ 1 board: một cái bảng 20 desks: hai mươi cái bàn học 0 book: không quyển sách 0 ruler: không cái thước 0 eraser: không cái t
C. Families - Unit 3 trang 38 SGK Tiếng Anh 6
This is Song’s family. There are four people in his family. His father, Mr Kiên, is a doctor. He’s forty two years old. This is his mother, Ms Oanh. She’s thirty nine years old. She’s a nurse. And this is his sister Lan. She’s fifteen years old. She’s a student. This is Song. He’s twelve years old
Grammar Practice trang 40 SGK Tiếng Anh 6
I AM Nga. I AM a student. My mother and father ARE teachers. My brother IS a student. There ARE four people in my family. TẠM DỊCH: Tôi là người Nga. Tôi là một học sinh. Cha mẹ tôi là giáo viên. Anh trai tôi là học sinh. Có bốn người trong gia đình tôi. 2. TO BE I ............... Ba. This ........
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 6
UNIT 3: AT HOME Ở NHÀ His /hɪz/: của cậu ấy Her /hər/: của cô ấy Family /ˈfæməli/n: gia đình Father /ˈfɑːðər/n: cha Mother /ˈmʌðər/n: mẹ Brother /ˈbrʌðər/n : anh, em trai sister /ˈsɪstər/n: chị , em gái Numbers 21 – 100: Twenty one: 21 Thirty /ˈθɜːti/: 30 Forty /ˈfɔːti/: 40 Fifty /ˈfɪfti/
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!
- Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi
- Unit 2 : At school - Ở trường
- Unit 4: Big or small - Lớn hay nhỏ
- Unit 5 : Things i do - Điều tôi làm
- Unit 6 : Places - Nơi chốn
- Unit 7 : Your house - Nhà Bạn
- Unit 8 : Out and about - Đi đây đó
- Unit 9 : The body - Thân thể
- Unit 10 : Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : What do you eat ? - Bạn ăn gì?