Unit 11 : What do you eat ? - Bạn ăn gì? - Tiếng Anh lớp 6
A. At the Store - Unit 11 trang 114 tiếng Anh 6
A: Can I help you? B: Yes, a packet of tea, please. A: Here you are. B: Thank you. C: Can I help you? D: Yes, a tube of toothpaste, please. C: Here you are. D: Thank you. TẠM DỊCH: a bottle of cooking oil: một chai dầu ăn a packet of tea: một gói trà a box of chocolate: một hộ
B. At the Canteen - Unit 11 trang 119 tiếng Anh 6
a bowl of rice – a a bowl of noodles – b some meat c chicken d fish e some vegetables f some oranges – g some bananas – h packet of orange juice i a packet of milk j a can of soda – k a
Grammar Practice - trang 122 tiếng Anh 6
a. Do you like noodles? Yes, I like noodles. Do you like rice? No, I don’t like rice. b. Does she like chicken? Yes, she likes chicken. Does she like fish? No, she doesn’t like fi
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 6
UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? BẠN ĂN GÌ? store /stɔ:/ n: cửa hàng storekeeper = shopkeeper /'stɔ:,ki:pə/ n: chủ cửa hàng salesgirl /'seizgə:l/ n: cô bán hàng bottle /'bɔtl/ n: chai oil /ɔil/ n: dầu cooking oil /'kukiɳ ɔil/ n: dầu ăn chocolate /'tʃɔkəlit/ n: sôcôla biscuit /'biskit/ n: bánh quy
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!
- Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi
- Unit 2 : At school - Ở trường
- Unit 3 : At home - Ở nhà
- Unit 4: Big or small - Lớn hay nhỏ
- Unit 5 : Things i do - Điều tôi làm
- Unit 6 : Places - Nơi chốn
- Unit 7 : Your house - Nhà Bạn
- Unit 8 : Out and about - Đi đây đó
- Unit 9 : The body - Thân thể
- Unit 10 : Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe