Unit 4: Big or small - Lớn hay nhỏ - Tiếng Anh lớp 6
A. Where is your school? - Unit 4 trang 44 SGK Tiếng Anh 6
a. Yes, it is. b. No, it isn’t. It is big. c. His school is in the country. d. No. Her school is in the city. TẠM DỊCH: a. Trường của Phong nhỏ không? => Có, nó nhỏ. b. Trường của Thu nhỏ không? => Không. Nó to. c. Trường của Phong ở đâu? => Trường của anh ấy ở nông thôn. d. Trường của Thu ở nông
B. My class - Unit 4 trang 47 SGK Tiếng Anh 6
I’m a student. I’m in class 6B. My school is in the city and has sixty two classes. TẠM DỊCH: Tôi là học sinh. Tôi học lớp 6B. Trường học của tôi ở thành phố và có 62 lớp học. 4. LISTEN AND REPEAT. Nghe và lặp lại 5. COMPLETE THIS ROOM DIALOGUE. Hoàn chình bài đối thoại này HƯỚNG DẪN GIẢI
C. Get ready for school - Unit 4 trang 49 SGK Tiếng Anh 6
Every morning, Ba gets up. He gets dressed. Then he brushes his teeth and washes his face. He has breakfast. After that he goes to school. TẠM DỊCH: Mỗi buổi sáng, Ba thức dậy. Anh ấy thay quần áo. Sau đó anh ấy đánh răng và rửa mặt. Anh ấy ăn sáng. Sau đó anh ấy đi học. 4. LISTEN AND REPEAT THEN
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 6
UNIT 4: BIG OR SMALL? LỚN HAY NHỎ Big /bɪɡ/ ajd: to, lớn. Small /smɔːl/ ajd: nhỏ. In the city: ở thành phố. In the country /ˈkʌntri/: ở miền quê. And /ænd/: và a floor /flɔːr/: tầng/ sàn nhà. Grade /ɡreɪd/n: lớp trình độ. a class /klɑːs/: lớp học. to get up /ɡet/: thức dậy to get dressed /
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!
- Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi
- Unit 2 : At school - Ở trường
- Unit 3 : At home - Ở nhà
- Unit 5 : Things i do - Điều tôi làm
- Unit 6 : Places - Nơi chốn
- Unit 7 : Your house - Nhà Bạn
- Unit 8 : Out and about - Đi đây đó
- Unit 9 : The body - Thân thể
- Unit 10 : Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : What do you eat ? - Bạn ăn gì?