Unit 8 : Out and about - Đi đây đó - Tiếng Anh lớp 6
A. What are you doing? - Unit 8 trang 82 SGK Tiếng Anh 6
What's he doing? > He’s playing video games. What’s she doing? > She’s riding her bike. What’s he doing ? > He’s driving his car. What are they doing? > They’re walking to school. > They’re traveling to school by bus. > They’re waiting for a train. What are you doing? > I’m playing video gam
B. Truck driver - Unit 8 trang 86 SGK Tiếng Anh 6
a. He’s doing his homework. b. Yes, he is. c. No, he isn’t. He’s correcting it. d. He’s playing soccer. e. No, they aren’t. TẠM DỊCH: a. Ba đang làm gì? > Bạn ấy đang làm bài tập về nhà. b. Bạn ấy đang làm toán à? > Đúng vậy. c. Bạn ấy đang chép bài của Nam à? > Không, bạn ấy đang sửa lỗi cho nó.
C. Road signs - Unit 8 trang 89 SGK Tiếng Anh 6
a. You can turn left. b. You can’t turn right. c. You can go ahead. d. You can’t ride a motorbike. TẠM DỊCH: a. Bạn có thể rẽ trái. b. Bạn không thể rẽ phải. c. Bạn có thể đi thẳng. d. Bạn không thể đi xe gắn máy trên đường này. 3. LISTEN AND READ. Nghe và đọc MUST AN
Grammar Practice trang 92 SGK Tiếng Anh 6
a. go How do you GO to school? I Go to school by bus. b. travel How does he TRAVEL to Hanoi? He TRAVELS to Hanoi by plane. c. walk Do you WALK to school? No, I don't WALK to school. Does she WALK to school? Yes, she WALKS to school. TẠM DỊCH: a. đi Bạn đi học bằng phương tiện gì? Mình đi học bằng
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 6
UNIT 8. OUT AND ABOUT ĐI ĐÂY ĐÓ to play video games/ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ : chơi trò chơi video to ride a bike/raɪd/ : đi xe đạp to drive /draɪv/ : lái xe ô tô to wait for someone /weɪt/ : chờ, đợi ai đó . a policeman /pəˈliːsmən/: công an, cảnh sát difficult /ˈdɪfɪkəlt/adj : khó khăn . a sign /saɪn
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!
- Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi
- Unit 2 : At school - Ở trường
- Unit 3 : At home - Ở nhà
- Unit 4: Big or small - Lớn hay nhỏ
- Unit 5 : Things i do - Điều tôi làm
- Unit 6 : Places - Nơi chốn
- Unit 7 : Your house - Nhà Bạn
- Unit 9 : The body - Thân thể
- Unit 10 : Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 11 : What do you eat ? - Bạn ăn gì?