Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R thông dụng nhất
Học từ vựng theo bảng chữ cái tiếng Anh là một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hiểu được phương pháp này, Cùng học vui đã tổng hợp tất tần tật những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R thông dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết đã tổng hợp từ vựng theo cách phân chia số lượng chữ trong mỗi từ và chia theo từ loại. Cùng theo dõi bài viết bên dưới để học từ vựng bạn nhé!
Tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R có 4 chữ cái
-
Race /reɪs/ - cuộc đua
-
Rain /reɪn/ - mưa
-
Rare /reər/ - hiếm, khan hiếm
-
Read /riːd/ - đọc
-
Rear /rɪr/: phía sau
-
Rent /rent/: thuê, tiền thuê nhà
-
Rice /raɪs/: gạo
-
Rich /rɪtʃ/: giàu có
-
Ride /raɪd/: đi xe, cưỡi
-
Ring /rɪŋ/: nhẫn, chuông, vòng tròn
-
Risk /rɪsk/: rủi ro, nguy cơ
-
Road /roʊd/: đường, con đường
-
Rock /rɑːk/: đá, đá cuội
-
Role /roʊl/: vai trò
-
Rose /roʊz/: hoa hồng
-
Rule /ruːl/: quy tắc, quy luật
-
Rush /rʌʃ/: vội vã, nhanh chóng
-
Rust /rʌst/: gỉ sét
-
Rate /reɪt/: tỷ lệ, mức độ
-
Rest /rɛst/: nghỉ, nghỉ ngơi, phần còn lại
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R có 5 chữ cái
-
Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài phát thanh, đài radio
-
Reach /riːtʃ/: đạt được, tiếp cận
-
Ready /ˈrɛdi/: sẵn sàng
-
Realize /ˈriːəlaɪz/: nhận ra, nhận thức
-
Rebel /ˈrɛbl/: nổi loạn, nổi dậy
-
Recap /riːˈkæp/: tổng kết, tóm tắt
-
Recap /riːˈkæp/: tổng kết, tóm tắt
-
Regal /ˈriːɡəl/: tráng lệ, hoàng gia
-
Reply /rɪˈplaɪ/: trả lời, đáp lại
-
Ridge /rɪdʒ/: đường gờ, sườn đồi
-
Rigid /ˈrɪdʒɪd/: cứng nhắc, cứng nhựa
-
River /ˈrɪvər/: sông
-
Route /rut/: tuyến đường, lộ trình
-
Royal /ˈrɔɪəl/: hoàng gia, vương quốc
-
Rugby /ˈrʌɡbi/: bóng bầu dục, môn bóng đá banh
-
Rural /ˈrʊrəl/: nông thôn
-
Rusty /ˈrʌsti/: gỉ sét, han rỉ
-
Range /reɪndʒ/: phạm vi, dãy số
-
Raise /reɪz/: nâng lên, tăng lên
-
Rival /ˈraɪvl/: đối thủ, cạnh tranh
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R có 6 chữ cái
-
Random /ˈrændəm/: ngẫu nhiên, tình cờ
-
Reason /ˈriːzən/: lý do, cơ sở
-
Record /ˈrekɔːrd/: ghi lại, hồ sơ
-
Repeat /rɪˈpiːt]/: lặp lại, nhắc lại
-
Refuse /rɪˈfjuːz/: từ chối, không đồng ý
-
Reform /rɪˈfɔːrm/: cải cách, cải tổ
-
Remote /rɪˈmoʊt/: xa, xa xôi
-
Remove /rɪˈmuːv/: di chuyển, loại bỏ
-
Result /rɪˈzʌlt/: kết quả, hậu quả
-
Retail /ˈriːteɪl/: bán lẻ, tiểu thương
-
Review /rɪˈvjuː/: xem xét, đánh giá
-
Rotate /roʊˈteɪt/: xoay vòng, quay
-
Rhythm /ˈrɪðəm/: nhịp điệu, nhịp nhàng
-
Rider /ˈraɪdər/: người cưỡi, người lái xe
-
Rescue /ˈrɛskjuː/: cứu hộ, giải cứu
-
Retail /ˈriːteɪl/: bán lẻ, tiểu thương
-
Ritual /ˈrɪtʃuəl/: nghi thức, nghi lễ
-
Rocket /ˈrɑːkɪt/: tên lửa, pháo hoa
-
Rookie /ˈrʊki/: tân binh, người mới
-
Rubber /ˈrʌbər/: cao su, đồ chùi
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R có 7 chữ cái
-
Radical /ˈrædɪkl/: triệt hạ, cấp tiến
-
Rainbow /ˈreɪnboʊ/: cầu vồng
-
Reading /ˈriːdɪŋ/: sự đọc, việc đọc
-
Rebound /rɪˈbaʊnd/: nảy lại, quay lại
-
Receive /rɪˈsiːv/: nhận, tiếp nhận
-
Recipe /ˈrɛsɪpi/: công thức nấu ăn
-
Recover /rɪˈkʌvər/: hồi phục, phục hồi
-
Refrain /rɪˈfreɪn/: kiềm chế, tránh
-
Refusal /rɪˈfjuːzəl/: sự từ chối, sự khước từ
-
Regular /ˈrɛɡjələr/: đều đặn, thường xuyên
-
Release /rɪˈliːs/: phát hành, thả ra
-
Remains /rɪˈmeɪnz/: tàn tích, dấu vết, còn sót lại
-
Request /rɪˈkwɛst/: yêu cầu, thỉnh cầu
-
Require /rɪˈkwaɪər/: yêu cầu, đòi hỏi
-
Reserve /rɪˈzɜːrv/: đặt trước, dành dụm, khu bảo tồn
-
Respect /rɪˈspɛkt/: sự tôn trọng, sự kính trọng
-
Restore /rɪˈstɔːr/: khôi phục, phục hồi
-
Retreat /rɪˈtriːt/: rút lui, rút về, nghỉ dưỡng
-
Reverse /rɪˈvɜːrs/: đảo ngược, đảo lộn
-
Rhythm /ˈrɪðəm/: nhịp điệu, giai điệu
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R có 8 chữ cái
-
Radiator /ˈreɪdiˌeɪtər/: bình nước, bình lọc
-
Rambutan /ræmˈbuːtən/: quả chôm chôm
-
Randomly /ˈrændəmli/: ngẫu nhiên, tình cờ
-
Rapidity /rəˈpɪdəti/: tính nhanh chóng, tính nhanh nhảu
-
Raptured /ˈræptʃərd/: mê đắm, hân hoan
-
Reachout /ˈriːtʃaʊt/: sự tiếp cận, sự mở rộng
-
Reaction /riˈækʃən/: phản ứng, phản hồi
-
Reassure /ˌriːəˈʃʊr/: trấn an, đảm bảo
-
Recycler /ˈriːˌsaɪklər/: người tái chế, máy tái chế
-
Reenlist /riːˈɪnlɪst/: gia nhập lại, nhập ngũ lại
-
Referral /rɪˈfɜːrəl/: sự giới thiệu, sự chuyển giới
-
Refundal /rɪˈfʌndəl/: sự hoàn tiền, sự hoàn lại
-
Regulate /ˈrɛɡjuleɪt/: điều chỉnh, điều hòa
-
Reinfect /riːɪnˈfɛkt/: nhiễm lại, lây lại
-
Relaunch /riːˈlɔːntʃ/: khởi động lại, ra mắt lại
-
Relative /ˈrɛlətɪv/: họ hàng, có liên quan
-
Remember /rɪˈmɛmbər/: nhớ lại, ghi nhớ
-
Reporter /rɪˈpɔːrtər/: nhà báo, phóng viên
-
Research /rɪˈsɜːrtʃ/: nghiên cứu; (v.) Nghiên cứu
-
Resemble /rɪˈzɛmbl/: giống, trông giống
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R có 9 chữ cái
-
Racetrack /ˈreɪsˌtræk/: đường đua, sân đua
-
Radiology /ˌreɪdiˈɒlədʒi/: X-quang, bộ phận x-quang
-
Rainstorm /ˈreɪnˌstɔːrm/: cơn mưa lớn, mưa bão
-
Rapidness /ˈræpɪdnəs/: tính nhanh chóng, tốc độ nhanh
-
Reckoning /ˈrɛkənɪŋ/: sự tính toán, sự đánh giá
-
Reclusive /rɪˈkluːsɪv/: sống ẩn dật, sống hẻo lánh
-
Reconcile /ˈrɛkənsaɪl/: hòa giải, làm hòa
-
Reference /ˈrɛfərəns/: tham chiếu, tài liệu tham khảo
-
Regardful /rɪˈɡɑːrdfʊl/]: chu đáo, quan tâm
-
Rejection //rɪˈdʒɛkʃən/: sự từ chối, sự loại bỏ
-
Resurface /ˈriːˌsɜːrˈfəs/: làm lại bề mặt, làm mới bề mặt
-
Resistant /rɪˈzɪstənt/: kháng cự, chống lại
-
Reputable /ˈrɛpjʊtəbl/: có danh tiếng, đáng tin cậy
-
Regulator /ˈrɛɡjʊleɪtər/: thiết bị điều chỉnh, bộ điều tiết
-
Reinforce /ˌriːɪnˈfɔːrs/: tăng cường, củng cố
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R có 10 chữ cái
-
Regenerate /rɪˈdʒɛnəreɪt/: tái sinh, tái tạo
-
Regimental /ˌrɛdʒɪˈmɛntl/: thuộc về đơn vị, thuộc về liên đoàn
-
Renovation /ˌrɛnəˈveɪʃən/: sự cải tạo, sự tu bổ
-
Revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/: cách mạng
-
Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
-
Resolution /ˌrez.əˈluː.ʃən/: sự cương quyết, kiên định, quyết tâm
-
Reinvested /ˌriːɪnˈvɛstɪd/: đầu tư lại, tái đầu tư
-
Recreation /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/: sự giải trí
-
Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/: sự điều chỉnh, quy định, quy tắc
-
Refreshing /rɪˈfrɛʃɪŋ/: sảng khoái, dễ chịu
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R có 11 chữ cái
-
Radiography [/ˌreɪdiˈɒɡrəfi/: chụp X-quang
-
Rambouillet /ˈræmbʊˌjeɪ/: loại cừu có lông mềm và dày
-
Rapturously /ˈræpʧərəsli/: một cách hân hoan, một cách mê đắm
-
Rationalism /ˈræʃənəlɪzəm/: chủ nghĩa hợp lý, chủ nghĩa đạo lý
-
Reaffirming /ˌriːəˈfɜːrmɪŋ/: xác nhận lại, khẳng định lại
-
Realization /ˌriːəlaɪˈzeɪʃən/: sự nhận ra, sự thực hiện
-
Reappraisal /ˌriːəˈpreɪzəl/: sự đánh giá lại, sự cân nhắc lại
-
Reawakening /ˌriːəˈweɪkənɪŋ/: sự tái tỉnh táo, sự tỉnh lại
-
Reformation /ˌrɛfɔrˈmeɪʃən/: sự cải cách, sự đổi mới
-
Rebalancing /ˌriːˈbælənsɪŋ/: cân bằng lại, cân đối lại
-
Receptively /rɪˈseptɪvli/: một cách tiếp thu, một cách dễ lĩnh hội
-
Reciprocate /rɪˈsɪproʊˌkeɪt/: đền đáp, đáp lại
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R có 12 chữ cái
-
Recollection /ˌrekəˈlɛkʃən/: kỷ niệm, hồi ức
-
Rebelliously /rɪˈbɛljəsli/: một cách nổi loạn, một cách bất trị
-
Radiotherapy /ˌreɪdioʊˈθɛrəpi/: điều trị bằng tia X, tia xạ
-
Reconfigured /ˌriːkənˈfɪɡjərd/: định cấu hình lại, cấu hình lại
-
Redistribute /ˌriːdɪˈstrɪbjuːt/: phân phối lại, phân chia lại
-
Rejuvenating /rɪˈdʒuːvəˌneɪtɪŋ/: làm trẻ lại, phục hồi
-
Respectively /rɪˈspek.tɪv.li/: tương ứng
-
Relationship /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/: mối quan hệ
-
Reminiscence /ˌrɛmɪˈnɪsns/: kỷ niệm, hồi ức
-
Recognition /ˌrɛkəɡˈnɪʃən/: sự nhận ra, sự công nhận
Tổng hợp từ loại trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Tổng hợp từ loại trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Ngoài cách phân chia bằng số lượng chữ cái, ta cũng có thể sử dụng từ loại để học từ vựng.
Danh từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
-
Rabbit: con thỏ
-
Rainbow: cầu vồng
-
River: con sông
-
Rose: hoa hồng
-
Road: đường
-
Restaurant: nhà hàng
-
Radio: đài radio
-
Room: phòng
-
Ring: chiếc nhẫn
-
Roof: mái nhà
-
Rock: đá
-
Rat: con chuột
-
Robot: người máy
-
Ribbon: dải ruy băng
-
Rail: đường ray
Động từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
-
Run: chạy
-
Read: đọc
-
Reach: đạt đến, tiếp cận
-
Remember: nhớ lại
-
Receive: nhận
-
Release: thả, phóng thích
-
Respond: phản hồi
-
Recognize: nhận ra, công nhận
-
Recommend: đề xuất, tiến cử
-
Rain: mưa
-
Rise: đứng dậy, mọc lên
-
Relax: thư giãn
-
Request: yêu cầu
-
Rearrange: sắp xếp lại
-
Repair: sửa chữa
Tính từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
-
Red: đỏ
-
Rich: giàu có
-
Round: tròn
-
Real: thật, thực sự
-
Ready: sẵn sàng
-
Rough: gồ ghề, thô ráp
-
Remote: xa xôi, hẻo lánh
-
Recent: gần đây
-
Royal: hoàng gia
-
Rare: hiếm, khó tìm thấy
-
Responsible: chịu trách nhiệm
-
Romantic: lãng mạn
-
Robust: mạnh mẽ, khỏe mạnh
-
Rich: phong phú
-
Radiant: tươi sáng, rực rỡ
Vận dụng những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R trong cách phát âm ed
Có 3 cách phát âm ed với từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R:
Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ với động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
Ví dụ:
-
relaxed /rɪˈlækst/
-
rocked /rɑkt/
-
rushed /rʌʃt/
Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ với động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/
Ví dụ:
-
rented /rɛntɪd/
-
rotated /ˈroʊteɪtɪd/
-
reported /rɪˈpɔrtɪd/
Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ trong những trường hợp còn lại
Ví dụ:
-
raised /reɪzd/
-
rolled /roʊld/
-
rubbed /rʌbd/
Đặt câu với những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Dưới đây là một số câu ví dụ cho những từ bắt đầu bằng chữ R
-
Romantic: They had a romantic candlelit dinner by the beach. (Họ có một bữa tối lãng mạn đầy nến trên bãi biển.)
-
Ready: The team was ready for the championship game. (Đội đã sẵn sàng cho trận chung kết giải vô địch.)
-
Responsible: Being a parent comes with great responsibilities. (Làm cha mẹ đòi hỏi trách nhiệm lớn lao.)
-
Reliable: John is a reliable friend who always keeps his promises. (John là một người bạn đáng tin cậy luôn giữ lời hứa của mình.)
-
Remarkable: Her performance in the concert was truly remarkable. (Bài biểu diễn của cô ấy trong buổi hòa nhạc thực sự đáng chú ý.)
Một số cụm từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Right away | Ngay lập tức | Please respond to my email right away, it's urgent. (Vui lòng trả lời email của tôi ngay lập tức, nó rất khẩn cấp.) |
Run out | Hết hàng, cạn kiệt | We run out of milk, so I need to go to the store to buy some. (Chúng ta hết sữa, vì vậy tôi phải đi cửa hàng mua thêm.) |
Roll up | Cuộn lên | It's getting chilly, let's roll up our sleeves and get to work. (Trời đang mát, hãy xắn tay áo lên và làm việc nào.) |
Reach out | Liên lạc, tiếp cận | If you need any help, don't hesitate to reach out to me. (Nếu bạn cần giúp đỡ, đừng ngần ngại liên hệ với tôi.) |
Round up | Tổ chức, thu thập | Let's round up all the volunteers and start the cleanup. (Hãy tập hợp tất cả các tình nguyện viên và bắt đầu công việc dọn dẹp.) |
Run into | Tình cờ, gặp gỡ | I ran into an old friend at the grocery store yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa hôm qua.) |
Rely on | Phụ thuộc vào, tin cậy vào | In times of difficulty, she can always rely on her family for support. (Trong những lúc khó khăn, cô ấy luôn có thể tin cậy vào gia đình để được hỗ trợ.) |
Refer to | Nhắc đến, đề cập đến, xem, tham khảo | The teacher asked the students to refer to their textbooks for the answer to the question. (Giáo viên yêu cầu học sinh tham khảo sách giáo khoa để tìm câu trả lời cho câu hỏi.) |
Run away | Bỏ chạy, chạy trốn | The dog got scared by the thunder and ran away from the backyard. (Con chó bị sợ bởi tiếng sấm và chạy trốn khỏi sân sau.) |
Một số thành ngữ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
-
Rain cats and dogs: Mưa như trút nước, mưa rất to (nghĩa bóng: mưa rào rất mạnh).
-
Read between the lines: Hiểu sâu hơn nghĩa đen, hiểu ý nghĩa ẩn sau các lời nói hay văn bản.
-
Rub someone the wrong way: Làm ai đó khó chịu, làm ai đó không thích.
-
Raining buckets: Mưa như trút nước, mưa rất nặng.
-
Red herring: Mồi dẫn (một thông tin hoặc sự kiện gây lãng phí thời gian vì không liên quan đến vấn đề chính).
-
Run out of steam: Mất hết sức lực, mất hết động lực để tiếp tục làm việc.
-
Rule of thumb: Nguyên tắc cơ bản, quy tắc thông thường, quy tắc đơn giản.
-
Rose-colored glasses: Cách nhìn lạc quan, lạc quan quá mức.
-
Ride shotgun: Ngồi ở ghế bên cạnh người lái (đặc biệt trên xe hơi, xe buýt, tàu hỏa).
-
Run a tight ship: Quản lý một cách nghiêm ngặt, có kỷ luật và sắp xếp chặt chẽ.
-
Rain or shine: Dù trời mưa hay nắng, bất kể thời tiết.
-
Run in the family: Di truyền trong gia đình, xuất phát từ gia đình.
-
Rock the boat: Gây rối, gây tranh cãi, tạo rối trong một tình huống ổn định.
-
Right off the bat: Ngay lập tức, ngay từ đầu.
-
Rob Peter to pay Paul: Lấy tiền của người này để trả nợ cho người khác, sử dụng tiền từ nguồn khác để thanh toán nợ khác.
Như vậy, Cùng học vui đã tổng hợp tất tần tật những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R phổ biến trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Hy vọng có thể giúp ích cho bạn trong quá trình học từ vựng và nâng cao vốn từ của mình. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!