Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không? - Tiếng Anh lớp 3 Mới
Lesson 1 - Unit 15 trang 30,31 SGK Tiếng Anh lớp 3
LESSON 1 Bài học 1 BÀI 1. LOOK, LISTEN AND REPEAT. Nhìn, nghe và lặp lại. CLICK TẠI ĐÂY ĐỂ NGHE: a What's that? Đó là cái gì? It's my robot. Đó là người máy của mình. Do you have a robot? Bạn có người máy không? No, I don't. Không, không có. b Do you have a teddy bear? Bạn có gấu nhồi bông gấu bôn
Lesson 2 - Unit 15 trang 32,33 SGK Tiếng Anh lớp 3
LESSON 2 Bài học 2 BÀI 1. LOOK, LISTEN AND REPEAT. Nhìn, nghe và lặp lại. CLICK TẠI ĐÂY ĐỂ NGHE: a Does your brother have a robot? Em trai của bạn có một người máy phải không? Yes, he does. Vâng, đúng rồi. b Does he have a puzzle? Cậu ấy có bộ đồ chơi lắp hình phải không? No, he doesn't. Không,
Lesson 3 - Unit 15 trang 34,35 SGK Tiếng Anh lớp 3
LESSON 3 Bài học 3 BÀI 1. LISTEN AND REPEAT. Nghe và lặp lại. CLICK TẠI ĐÂY ĐỂ NGHE: PL PLane She has a plane. SH SHip Do you have a ship? BÀI 2. LISTEN AND WRITE. Nghe và viết. CLICK TẠI ĐÂY ĐỂ NGHE: 1. ship 2. plane AUDIO SCRIPT 1. Linda has a ship. 2. My brother doesn't have a pla
Review 3 trang 36,37 SGK Tiếng Anh lớp 3
BÀI 1. LISTEN AND TICK. Nghe và đánh dấu chọn. CLICK TẠI ĐÂY ĐỂ NGHE: 1. a 2. a 3. b 4. b 5. a AUDIO SCRIPT 1 . Peter: Who's that? Mai: That's my father. 2. Mai: This is my bedroom. Linda: Oh, it's nice. 3. Nam: Where's your yoyo? Tony: It's there, on the shelf, 4. Tony: Are there any maps in your c
Short story: Cat and mouse 3 trang 38,39 SGK Tiếng Anh lớp 3
BÀI 1. READ THE STORY. PUT THESE LINES IN THE CORRECT BUBBLES. THEN LISTEN AND CHECK. Đọc câu chuyện. Điền những phần còn thiếu vào khung hội thoại cho đúng. Sau đó nghe và kiểm tra lại. CLICK TẠI ĐÂY ĐỂ NGHE: a There are eight rooms in my house. How many rooms are there in your house? b How man
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!
- Unit 1: Hello - Xin chào
- Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì
- Unit 3: This is Tony - Đây là Tony
- Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi
- Unit 5: Are they your friends - Họ là bạn của bạn phải không
- Unit 6: Stand up - Đứng lên
- Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi
- Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi
- Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?
- Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao