Unit 14 : Making plans - Lập kế hoạch - Tiếng Anh lớp 6
A. Vacation Destinations - Unit 14 trang 148 tiếng Anh 6
a. She’s going to visit Hue. b. She’s going to stay with her aunt and uncle. c. She’s going to stay there for a week. d. She’s going to visit the citadel. TẠM DỊCH: a Lan dự định làm gì? > Cô ấy dự định đến Huế. b Cô ấy dự định ở đâu? > Cô ấy dự định ở với cô và chú của cô ấy. c Cô ấy dự định ở l
B. Free Time Plans - Unit 14 trang 144 tiếng Anh 6
Vui: c Ly: b Lan: e Mai: a Nga: d TAPESCRIPT: Vui is going to bring some food. Ly is going to bring a camera. Lan is going to bring a tent. Mai is going to bring a ball. Nga is going to bring some drinks. TẠM DỊCH: Vui sẽ mang theo thức ăn. Ly sẽ mang theo một chiếc máy ảnh. Lan sẽ mang theo một c
C. Suggestions - Unit 14 trang 147 tiếng Anh 6
a. What does Nam want to do? b. What does Nga want to do? c. How does Lan want to travel? d. Why doesn’t Nam want to walk? e. How does he want to travel? f. Why doesn’t Nga want to go by bike? g. How does Ba want to go? HƯỚNG DẪN GIẢI: a. He wants to go to Hue. b. She wants to go to Huong Pagoda. c
Grammar Practice - trang 150 tiếng Anh 6
a Huong: Do you like sports? Ba: Yes, I like sports. Huong: What do you play? Ba: I plays badminton. Huong: Do you play volleyball? Ba: No, I don’t. b Thu: Does he like sports? Tuan: Yes, he does. He likes sports. Thu: What does he play? Tuan: He plays soccer. Thu: D
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 Tiếng Anh 6
UNIT 14: MAKING PLANS LẬP KẾ HOẠCH plan /plæn/ n: kế hoạch, dự án vacation /və'keiʃn/ n: kỳ nghỉ holiday /'hɔlədi/ n: kỳ nghỉ, ngày lễ go on holiday /gou ɔn 'hɔlədi/ v: đi nghỉ Summer vacation / 'sʌmə və'keiʃn/ n: kỳ nghỉ hè destination /,desti'neiʃn/ n: điểm đến, nơi đến citadel /'sitədl/ n:
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!
- Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi
- Unit 2 : At school - Ở trường
- Unit 3 : At home - Ở nhà
- Unit 4: Big or small - Lớn hay nhỏ
- Unit 5 : Things i do - Điều tôi làm
- Unit 6 : Places - Nơi chốn
- Unit 7 : Your house - Nhà Bạn
- Unit 8 : Out and about - Đi đây đó
- Unit 9 : The body - Thân thể
- Unit 10 : Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe