Unit 7: Further Education - Tiếng Anh lớp 11 Mới
Communication and culture trang 26 Unit 7 SGK Tiếng Anh 11 mới
1. a 2. d 3. c 4. b 5. e TẠM DỊCH: 1. Tiến sĩ 2. Giáo dục sau đại học 3. Đại học 4. Cao đẳng 5. Giáo dục trung học phổ thông 2. LISTEN TO AN OVERVIEW ON VIET NAM'S HIGHER EDUCATION. DECIDE IF THE FOLLTWIM STATEMENTS ARE TRUE T OR FALSE F. TIC
Getting started trang 18 Unit 7 SGK Tiếng Anh 11 mới
1. academic or vocational 2. undergraduate and postgraduate 3. a bachelor's degree 4. vocational courses / a vocational course 5. apply for scholarships TẠM DỊCH: 1. Các cơ sở giáo dục khác nhau cung cấp các khóa học hoặc hướng nghiệp cho sinh viên. 2. Giáo d
Language trang 20 Unit 7 SGK Tiếng Anh 11 mới
1. Kindergarten 2. Primary education 3. Lower secondary education 4. Upper secondary education 5. College TẠM DỊCH: 1. Nhà trẻ, lớp mẫu giáo 2. Giảo dục tiểu học 3. Giáo dục trung học cơ sở 4. Giáo dục trung học phổ thông 5. Cao đẳng 2. COMPLETE THE FOLLOWING SENTENCES WITH WORDS FROM THE CONVE
Looking Back trang 28 Unit 7 SGK Tiếng Anh 11 mới
1. academic 2. broaden 3. graduation 4. analytical 5. internship 6. respectively TẠM DỊCH: 1. Mặc dù Kevin không có trình độ học vấn cao, nhưng anh ấy đã có nhiều kinh nghiệm thực tiễn. 2. Có hai chuyên ngành có thể
Project trang 29 Unit 7 SGK Tiếng Anh 11 mới
1. Do you afford a gap year? Think of a detailed plan and you will see if you can afford or not. How much you will need depends on where you are going and how long for. You need to pay for travel, accommodation, food and fun, of course. But you can make money by helping others. Get a job by looking
Skills trang 22 Unit 7 SGK Tiếng Anh 11 mới
School Age Examination KINDERGARTEN 35 Primary school 610 Lower secondary school 1114 Upper secondary school 1517 GCSE
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 11 mới
UNIT 7. FURTHER EDUCATION GIÁO DỤC NGHỀ 1. abroad /əˈbrɔːd/ adv:ở nước ngoài 2. academic /ˌækəˈdemɪk/ adj:thuộc vể hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật 3. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/n: phòng ở 4. achieve /əˈtʃiːv/ v:đạt được 5. admission /ədˈmɪʃn/n: sự vào hoặc được nhận
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!