Unit 10: Healthy lifestyle and longevity - Tiếng Anh lớp 11 Mới
Communication and Culture trang 66 Unit 10 Tiếng Anh 11 mới
1. Five 5 2. a. Location: at a quiet place b.Time: at night or early morning. c. Duration: 15minutes / a day d. Techniques: Listen to the silence around you and breathe slowly and deeply. 3. Benefits of meditations: a. Relievig stress b. Reason: ... you let your mind relax. c. Staying healthy and li
Getting started trang 58 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới
1. relieve stress 2. weaken your immune system 3. practise meditation 4. increase your life expectancy 5. do a workout 6. practise yoga and t'ai chi 7. take prescription medicine 1. relieve stress 2. weaken your immune system 3. practise meditation 4. increase your life expectancy 5. do a workout 6.
Language trang 60 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới
1. cholesterol 2. nutrition 3. natural remedies 4. immune system 5. ageing process 6. meditation 7. Life expectancy 8. boost TẠM DỊCH: 1. Chúng ta cần một lượng cholesterol để giúp da, não và các cơ qu
Looking Back trang 68 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới
1. boost 2. life expectancy 3. immune svstem 4. remedies 5. nutritious 6. dietary 7. arc attributed to 8. prescription TẠM DỊCH: 1. Bạn có thể tăng sức khỏe bằng cách sống một cuộc sống không căng thẳng,
Project trang 69 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới
Project A: Look for information about one of the longevity hot spots and prepare a presentation to deliver to the class. Notes on factors that help local residents to live longer The Okinawan's secret lies in two things their food and their attitude towards life. Their regular diet is based largel
Skills trang 62 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới
a & b. MRI Magnetic Resonance Imaging scanners and Xray machines take medicaỉ images of patients' internal body parts. MRI images provide a 3D representation organs, which Xrays usually cannot. TẠM DỊCH: Bạn đã bao giờ nhìn thấy chúng? Chúng được dùng cho việc gì? Máy chụp MRI Máy chụp cộng hưởng
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 11 mới
UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY LỐI SỐNG LÀNH MẠNH VÀ TUỔI THỌ 1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho 2. boost /buːst/ v: đẩy mạnh, nâng lên 3. dietary /ˈdaɪətəri/adj: thuộc về chế độ ăn uống 4. immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ n : hệ miễn dịch 15. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/n
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!