244 Bài trắc nghiệm mũ và hàm số lũy thừa cực hay...
- Câu 1 : Tìm tập xác định của hàm số
A.
B. R \ {1;2}
C.
D. R
- Câu 2 : Tìm tập xác định D của hàm số
A. D =
B. D =
C. D =
D. D =
- Câu 3 : Tập xác định của hàm số
A.
B.
C.
D. R \ {}
- Câu 4 : Tìm tập xác định của hàm số
A.
B. (0 ;2)
C. R
D.
- Câu 5 : Trong các phương trình sau: (1); (2); (3), phương trình nào vô nghiệm?
A. (2)
B. (1)
C. (3)
D. (1) và (2)
- Câu 6 : Tìm tập xác định D của hàm số
A. D =
B. D = R \ {0; 1}
C. D = R
D. D = (0; 1)
- Câu 7 : Tìm tập xác định của hàm số
A. R
B.
C.
D. R \ {2}
- Câu 8 : Tập xác định của hàm số là
A. R \ {2; 5}
B. (2; 5)
C.
D. R
- Câu 9 : Hàm số nào dưới đây có tập xác định không phải là R
A.
B.
C.
D.
- Câu 10 : Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C. (0; 4)
D. R \ {0; 4}
- Câu 11 : Tập xác định của hàm số là
A. R \ {0; 2}
B. (0; 2)
C. R
D.
- Câu 12 : Hàm số nào dưới đây có tập xác định không phải là khoảng
A.
B.
C.
D.
- Câu 13 : Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C. R \ {3}
D. R
- Câu 14 : Tìm tập xác định D của hàm số
A. D =
B. D =
C. D =
D. D =
- Câu 15 : Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C. R \ {2}
D. R
- Câu 16 : Tìm tập xác định D của hàm số
A. D = R
B. D =
C. D =
D. D = (-1; 1)
- Câu 17 : Tập xác định của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 18 : Hàm số có tập xác định là
A. R \
B.
C.
D. R
- Câu 19 : Tập xác định D của hàm số là
A. R \
B.
C.
D.
- Câu 20 : Tập xác định của hàm số là
A. R \ {-4; 1}
B. R
C. [-4; 1]
D. (-4; 1)
- Câu 21 : Tập xác định của hàm số là
A. D = (2; 4)
B. D =
C. D =
D. D = R
- Câu 22 : Tìm tập xác định D của hàm số
A. D = R \
B. D =
C. D = R
D. D =
- Câu 23 : Tập xác định của hàm số là
A. D = R \ {0; 2}
B. D = R
C. D =
D. D = (0; 2)
- Câu 24 : Tập xác định của hàm số là
A. R \ {1; 2}
B.
C. (1; 2)
D.
- Câu 25 : Tập xác định của hàm số là
A. R \ {1; 2}
B.
C. (1; 2)
D. R
- Câu 26 : Tập xác định của hàm số
A. R \
B.
C.
D. R
- Câu 27 : Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C. R
D. R \ {2}
- Câu 28 : Tập xác định của hàm số y là
A. R \ {0; 2}
B. (0; 2)
C. R
D.
- Câu 29 : Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm lũy thừa?
A.
B.
C.
D.
- Câu 30 : Tập xác định của hàm số là
A.
B. R
C.
D. R \ {1}
- Câu 31 : Tìm tập xác định D của hàm số
A.
B.
C.
D. (-2; 2)
- Câu 32 : Tập xác định của hàm số là
A. (-1; 2]
B. (-1; 2)
C.
D. [-1; 2]
- Câu 33 : Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D. R \ {1}
- Câu 34 : Tìm tập xác định D của hàm số
A. D = R \ {-1; 4}
B. D =
C. D = R
D. D =
- Câu 35 : Tìm tập xác định D của hàm số y
A. D = [-2; 2]
B. D = R \ {}
C. D = (-2; 2)
D. D =
- Câu 36 : Tập xác định của hàm số là
A. R \
B. R
C.
D.
- Câu 37 : Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số xác định với mọi ?
A. 5
B. 4
C. 7
D. 9
- Câu 38 : Cho biết phương trình có nghiệm dạng , với n là số tự nhiên. Tổng tất cả các chữ số của n bằng
A. 9
B. 5
C. 6
D. 3
- Câu 39 : Tập xác định của hàm số là
A. D = (-3; 5]
B. D =
C. D = (-3; 5)
D. D =
- Câu 40 : Tập xác định của hàm số là
A. D=
B. D =
C. D =
D. D =
- Câu 41 : Tập xác định của hàm số là
A. R
B. R \ {0; 4}
C.
D.
- Câu 42 : Hàm số nào sau đây có tập xác định là R ?
A. y =
B. y =
C. y =
D. y =
- Câu 43 : Cho a > 0, . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Tập giá trị của hàm số là tập R
B. Tập giá trị của hàm số là tập R
C. Tập xác định của hàm số là tập R
D. Tập xác định của hàm số là khoảng
- Câu 44 : Tập xác định của hàm số là
A. (2; 5)
B.
C.
D. [2; 5]
- Câu 45 : Hàm số có tập xác định là
A. D = R
B. D =
C. D =
D. D =
- Câu 46 : Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
- Câu 47 : Với giá trị nào của x thì biểu thức xác định?
A.
B.
C.
D.
- Câu 48 : Tìm tập xác định của hàm số .
A. ( 1; 2)
B.
C. R \ {1; 2}
D.
- Câu 49 : Tìm tập xác định của hàm số
A. D =
B. D =
C. D =
D. D =
- Câu 50 : Tập xác định của hàm số là
A.
B. (1; 3)
C.
D. R \ {1}
- Câu 51 : Tập xác định của hàm số là
A. D = [0;2]
B. D =
C. D =
D. D = (0; 2)
- Câu 52 : Tìm tập xác định của hàm số là
A. [0; 1]
B. (0; 1)
C.
D.
- Câu 53 : Tập xác định của hàm số là
A.
B. R
C.
D. (1; 2)
- Câu 54 : Tập xác định của hàm số là
A. R
B.
C.
D.
- Câu 55 : Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D. R
- Câu 56 : Tập xác định của hàm số là
A. R
B.
C.
D.
- Câu 57 : Khẳng định nào dưới đây là sai khi nói về hàm số (với ) ?
A. Trên tập xác định, hàm số đồng biến nếu a > 1, nghịch biến nếu 0<a<1
B. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang
C. Tập xác định của hàm số là R
D. Đồ thị hàm số luôn nằm bên phải trục tung
- Câu 58 : Tập xác định của hàm số là
A.
B. [0; 2]
C.
D. (0; 2)
- Câu 59 : Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó?
A.
B.
C.
D.
- Câu 60 : Tập xác định D của hàm số là
A. D =
B. D =
C. D =
D. D =
- Câu 61 : Tìm tập xác định D của hàm số
A. D = [2; 4]
B. D =
C. D =
D. D = (2; 4)
- Câu 62 : Tìm tập xác định của hàm số
A.
B.
C.
D. (-1; 1)
- Câu 63 : Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C. (0; 3)
D.
- Câu 64 : Tập xác định của hàm số
A. D =
B. D =
C. D =
D. D =
- Câu 65 : Tìm tập xác định của hàm số
A.
B.
C. R
D. R \ {1}
- Câu 66 : Tìm tập xác định của hàm số
A.
B.
C.
D.
- Câu 67 : Điều kiện xác định của hàm số là
A.
B. x > 1
C. x < 1
D.
- Câu 68 : Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là
A. (0; 1)
B.
C.
D.
- Câu 69 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
B.
C.
D.
- Câu 70 : Tập xác định D của hàm số là
A. D =
B. D = R \ {2}
C. D = R
D. D =
- Câu 71 : Tìm tập xác định D của hàm số .
A. D = R \
B. D = R
C. D =
C. D =
- Câu 72 : Tập xác định của hàm số là?
A.
B.
C.
D.
- Câu 73 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số có tập xác định là R
A.
B. m = 2
D. -2 < m < 2
- Câu 74 : Tập xác định của hàm số là
A.
B. [1; 2]
C.
D.
- Câu 75 : Tập xác định D của hàm số là
A. D =
B. D =
C. D =
D. D = {0}
- Câu 76 : Tập xác định của hàm số là
A. D = [-3; 2]
B. D = R \ {-3; 2}
C. D =
D. D = (-3; 2)
- Câu 77 : Tìm tập xác định của hàm số
A. (1; 2)
B.
C.
D.
- Câu 78 : Hàm số có tập xác định là
A.
B.
C.
D.
- Câu 79 : Tìm tập xác định D của hàm số
A. D = (-2; 2)
B. D =
C. D =
D. D =
- Câu 80 : Hàm số có tập xác định là D = R khi
A. m
B. m
C. m
D. m
- Câu 81 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số có tập xác định là R
A. m > -4
B. m < 0
C. m < -4
D. m < -3
- Câu 82 : Tập xác định của hàm số có chứa bao nhiêu số nguyên?
A. 4
B. 7
C. 3
D. 5
- Câu 83 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số xác định trên khoảng
A.
B.
C.
D.
- Câu 84 : Tập xác định của hàm số là
A. (0; 1)
B.
C.
D.
- Câu 85 : Bất phương trình có tập xác định D bằng
A. (-1; 4)
B.
C.
D.
- Câu 86 : Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trên [-2018; 2018] để hàm số có tập xác định là R
A. 2019
B. 2017
C. 2018
D. 1009
- Câu 87 : Tìm tập xác định D của hàm số
A. D =
B. D = (0; 2)
C. D =
C. D =
- Câu 88 : Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng (-2019; 2019) để hàm số sau có tập xác định là D = R
A. 2020
B. 2021
C. 2018
D. 2019
- Câu 89 : Với giá trị nào của x thì biểu thức: xác định?
A.
B.
C.
D.
- Câu 90 : Cho hàm số với . Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Đồ thị hàm số và đồ thị hàm số đối xứng nhau qua đường thẳng y = x
B. Hàm số có tập xác định là R và tập giá trị là
C. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó khi a > 1
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục tung
- Câu 91 : Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A.
B.
C.
D.
- Câu 92 : Hàm số nào sau đây là hàm số mũ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 93 : Đường cong ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 94 : Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Hàm số nghịch biến trên tập xác định của nó
C. Hàm số đồng biến trên R
D. Hàm số có tập xác định là
- Câu 95 : Cho a > 0 và a khác 1 . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
B.
C.
D.
- Câu 96 : Cho a; b là các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 97 : Cho hàm số và hai số thực m, n thuộc khoảng (0; 1) sao cho m +n = 1. Tính f(m) + f(n).
A. 2
B. 0
C. 1
D.
- Câu 98 : Hàm số và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
A.
B.
C. 2
D.
- Câu 99 : Cho a, b, c là các số thực dương khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị hàm số . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a < b <c
B. a < c < b
C. b < a <c
D. b > a >c
- Câu 100 : Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn . Hệ thức nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 101 : Đối với hàm số , khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 102 : Trong hình dưới đây, điểm B là trung điểm của đoạn thẳng AC. Khẳng định nào sau đây là đúng
A. a +c = 2b
B.
C.
D. ac = b
- Câu 103 : Đồ thị hàm số y = f(x) đối xứng với đồ thị hàm số qua điểm I(2; 1). Giá trị của biểu thức bằng
A. 2023
B. -2023
C. 2017
D. -2017
- Câu 104 : Cho dãy số thỏa mãn và , với mọi . Tìm số nguyên dương n > 1 nhỏ nhất để là một số nguyên
A. n = 41
B. n = 39
C. n = 49
D. n = 123
- Câu 105 : Cho hàm số . Biết rằng , trong đó là phân số tối giản, . Tính b -3a
A. -2
B. 3
C. -1
D. 1
- Câu 106 : Biết đồ thị hàm số và y = f( x) đối xứng nhau qua đường thẳng y = -x (như hình vẽ). Giá trị là
A. -3
B. -9
C.
D.
- Câu 107 : Tập xác định của hàm số là
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 1 Lũy thừa
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 2 Hàm số lũy thừa
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 4 Hàm số mũ và hàm số lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 5 Phương trình mũ và phương trình lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 2 Bài 6 Bất phương trình mũ và bất phương trình lôgarit
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 1 Nguyên hàm
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 2 Tích phân
- - Trắc nghiệm Toán 12 Chương 3 Bài 3 Ứng dụng của tích phân trong hình học
- - Trắc nghiệm Toán 12 Bài 1 Số phức
- - Trắc nghiệm Toán 12 Bài 2 Cộng, trừ và nhân số phức