Đăng ký

Tổng hợp 10 cụm từ quen thuộc với Can't

Tổng hợp 10 cụm từ quen thuộc với Can't

Can’t’ - Không thể 
"Can't" khi đi cùng với những từ khác tạo thành các cấu trúc với nghĩa rất thú vị. 
Ghi nhớ 10 cụm từ với "can't" này nhé 

1. Can’t wait + to V– không thể chờ đợi được, nóng lòng muốn làm gì đó

Ví dụ: This cake looks delicious. I can’t wait to eat it.

2. Can’t stand + V_ing– không thể chịu đựng được, rất khó chịu đựng

Ví dụ: She can’t stand doing that job.

3. Can’t  help + V_ing – không thể không, không thể khác được (chỉ một việc gì đó không thể tránh khỏi)

Ví dụ: I’m so sleep. I can’t help falling in sleep.

4. Can’t take + something  – không thể chấp nhận được, không thể chịu được

Ví dụ: That man did too much wrong thing. I can’t take it any more.

5. Can’t bear + something – không thể chịu nổi 

Ví dụ: I know I should not cry, but I can’t bear it.

6. Can’t be bothered + to V– không có hứng thú, quá ngại, quá lười để làm việc gì đó

Ví dụ: I can’t be bothered to iron my clothes.

7.  Can’t afford + something – không đủ tiền chi trả cho cái gì đó

Ví dụ: This bag is too expensive and I can’t afford it.

8.  Can’t hear myself think – không thể tập trung

Ví dụ: It’s too much thing in my head. I can’t hear myself think.

9. Can’t take my eyes off someone/something – không thể rời mắt khỏi ai/cái gì

Ví dụ: Wow, this ring is so beautiful. I can’t take my eyes off it.

10. Can’t think straight – không thể tập trung nghĩ đúng đắn, cẩn thận

Ví dụ: When we are angry, many bad thoughts will appear in our head and we can’t think straight.

Chúc các bạn học tốt ^^!

shoppe