75 Câu trắc nghiệm Bất đẳng thức - Bất phương trìn...
- Câu 1 : Tìm điều kiện xác định của bất phương trình sau: + < 1
A. x ≠ 2
B. x ≠ –2
C. x ≠ 2
D. x ≠ 0
- Câu 2 : Tìm điều kiện xác định của bất phương trình sau:
A. x ≥ 2
B. x ≤ 3
C. 2 < x < 3
D. 2 ≤ x ≤ 3
- Câu 3 : Tìm điều kiện xác định của bất phương trình sau: <
A. x ≠ 1
B. x < 2
C. x > 2
D. Cả A và B đều đúng
- Câu 4 : Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình x+ 5≥ 0 ?
A.
B.
C.
D.
- Câu 5 : Tìm điều kiện xác định của phương trình sau: ≥
A. x > 2
B. x < 2
C. x ≤ 2
D. Đáp án khác
- Câu 6 : Tập nghiệm của bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 1
B. 2
C. 0
D. Vô số
- Câu 7 : Tập nghiệm của bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên âm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
- Câu 8 : Tính tổng các nghiệm của bất phương trình sau ?
A. 1
B. 0
C. Không tính được
D. Bpt vô nghiệm
- Câu 9 : Tìm nghiệm của bất phương trình sau?
A. x = 7
B. x = 1; x = 0
C. x > 1
D. Đáp án khác
- Câu 10 : Cho bất phương trình: . Tìm mệnh đề đúng?
A. Bất phương trình có vô số nghiệm
B. Bất phương trình vô nghiệm
C. Bất phương trình có 2 nghiệm nguyên âm
D. Tổng các nghiệm của bất phương trình là 0
- Câu 11 : Cho bất phương trình . Tìm mệnh đề đúng
A. Bất phương trình nghiệm đúng với mọi x
B. Bất phương trình vô nghiệm
C. Tổng các nghiệm âm của bất phương trình là -20
D. Bất phương trình có 10 nghiệm nguyên dương
- Câu 12 : Tập nghiệm của bất phương trình: là gì?
A.
B. [2006;+∞)
C. (–∞;2006)
D. {2006}
- Câu 13 : Tập nghiệm của bất phương trình là:
A.
B. (–∞;2)
C. {2}
D. [2;+∞)
- Câu 14 : Giá trị x = –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây?
A.
B.
C.
D. + > 0
- Câu 15 : Bất phương trình > + 3 có nghiệm là
A. luôn đúng với mọi x
B. x < 2
C. x > –
D. x >
- Câu 16 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A. S =
B. S = {0}
C. S = (0;4)
D. S = (–∞;0)(4;+∞)
- Câu 17 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A. [3;+∞)
B. (4;10)
C. (–∞;5)
D. [2;+∞)
- Câu 18 : Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:
A. (–2;)
B. [–2;]
C. (–2;)
D. [–1;)
- Câu 19 : Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương
A. và
B. < và
C. và
D. và
- Câu 20 : Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương:
A. +< và
B. +> và
C. và
D. và
- Câu 21 : Với điều kiện x ≠ 1, bất phương trình > 2 tương đương với mệnh đề nào sau đây:
A. và < 0
B. –2 < < 2
C. > ±2
D. Tất cả các câu trên đều đúng
- Câu 22 : Bất phương trình tương đương với:
A. với
B. với
C. hoặc
D. Tất cả các câu trên đều đúng
- Câu 23 : Bất phương trình + < 3+ tương đương với:
A. 2x < 3
B. x < 3/2 và x ≠ 2
C. x < 3/2
D. Tất cả đều đúng
- Câu 24 : Các giá trị của x thoả mãn điều kiện của bất phương trình: + > là:
A. x ≥ –2
B. x ≥ –3
C. x ≥ –3 và x ≠ 0
D. x ≥ –2 và x ≠ 0
- Câu 25 : Hệ bất phương trình có nghiệm là:
A. x <
B. < x <
C. x <
D. Vô nghiệm
- Câu 26 : Hệ bất phương trình có nghiệm là:
A. –3 < x
B. 5/2 < x < 3
C. –7 < x < –3
D. –3 < x < 33/8
- Câu 27 : Bất phương trình có nghiệm là:
A. mọi x
B. x > 0
C. x > 1
D. x < 0
- Câu 28 : Bất phương trình có nghiệm là
A. 3 ≤ x ≤ 4
B. 2 < x < 3
C. x ≤ 2 hoặc x ≥ 4
D. x = 3
- Câu 29 : Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. (–∞;–1][7;+)
B. [–7;1]
C. [–1;7]
D. (–;–7][1;+)
- Câu 30 : Hệ bất phương trình có nghiệm là:
A. x < –1 hoặc 3 < x 4 hoặc x ≥ 7
B. x ≤ 4 hoặc x ≥ 7
C. x < –1 hoặc x ≥ 7
D. 3 < x ≤ 4
- Câu 31 : Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. (;+∞)
B. [;+∞)
C. (–∞;)
D. R
- Câu 32 : Tìm nghiệm của bất phương trình sau:
A. x > 1
B. x > 3/4
C. x < 3/4
D. x = 3/4
- Câu 33 : Tìm nghiệm của bất phương trình sau:
A. x > 1
B. x > 3
C. x < 3
D. x = 3
- Câu 34 : Tập nghiệm của bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên dương
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
- Câu 35 : Cho bất phương trình: (*). Xét các mệnh đề sau
A. Chỉ (2)
B. (1) và (2)
C. (1) và (3)
D. Cả 3 mệnh đề
- Câu 36 : Các giá trị m làm cho biểu thức luôn luôn dương là
A. m < 9
B. m > 6
C. m > 9
D. không có giá trị nào của m thoản mãn
- Câu 37 : Cho f(x) = . Xác định m để f(x) < 0 với mọi x
A. m < –1
B. m < 0
C. –1 < m < 0
D. m < 1 và m ≠ 0
- Câu 38 : Tập nghiệm của bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên âm
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
- Câu 39 : Cho bất phương trình: (m – 1) x + 2 – m > 0. Tìm mệnh đề đúng?
A. Bất phương trình vô nghiệm khi m = 2
B. Với m = 1 thì bất phương trình có vô số nghiệm
C. Với m > 1 thì nghiệm của bất phương trình là x >
D. B và C đều đúng
- Câu 40 : Cho bất phương trình: m(mx–1) > 9x+ 3. Tính tổng các giá trị cùa m để bất phương trình vô nghiệm?
A. 0
B. 3
C. –3
D. không có giá trị nào của m để bpt vô nghiệm
- Câu 41 : Cho bất phương trình: x ≥ (3m+ 7)x+2+m. Hỏi với m = –2 thì:
A. Bất phương trình vô nghiệm
B. Bất phương trình vô số nghiệm
C. Bất phương trình có 1 nghiệm duy nhất
D. Bất phương trình có 1 nghiệm dương
- Câu 42 : Cho nhị thức bậc nhất f(x) = 23x – 20. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f(x) > 0 với mọi x
B. f(x) > 0 với
C. f(x) > 0 với x> –5/2
D. f(x) > 0 với
- Câu 43 : Các số tự nhiên bé hơn 4 để f(x) = 2x/5 – 23 – (2x –16) luôn âm
A. –4; –3; –2; –1; 0; 1; 2; 3
B. –35/8< x < 4
C. 0;1;2;3
D. 0; 1; 2; –3
- Câu 44 : Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì luôn âm:
A.
B. R
C. (–∞;–1)
D. (–1;+∞)
- Câu 45 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f(x) = m(x–m) – (x–1) không âm với mọi x(–∞;m+1]
A. m = 1
B. m > 1
C. m 1
D. m ≥ 1
- Câu 46 : Gọi S là tập tất cả các giá trị của x để f(x) = mx+ 6 – 2x – 3m luôn âm khi m < 2. Hỏi tập hợp nào sau đây là phần bù của tập S?
A. (3;+∞)
B. [3;+∞)
C. (–∞;3)
D. (–∞;3]
- Câu 47 : Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
C.
D.
- Câu 48 : Số các giá trị nguyên âm của x để biểu thức f(x) = (x+3)(x–2)(x–4) không âm là
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
- Câu 49 : Tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
C. (2/3;1)
D. [2/3;1]
- Câu 50 : Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì không dương
A.
B. [1;4]
C. (1;4)
D. [0;1][4;+∞)
- Câu 51 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình < 1
A. (–∞;–1)
B. (–∞;–1)(1;+∞)
C. (1;+∞)
D. (–1;1)
- Câu 52 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≤ 0
A. (–∞;–)(;2)
B. (–∞;–][;2]
C. (–;)[2;+∞)
D. [–;][2;+∞)
- Câu 53 : Tập nghiệm của bất phương trình f(x) = ≥ 0
A. S = (–1/2;2)
B. S = (–∞;–1/2)(2;+∞)
C. S = (–∞;–1/2)[2;+∞)
D. S = (–1/2;2]
- Câu 54 : Tìm m để bất phương trình sau có vô số nghiệm
A. –1
B. 1
C. –2
D. 2
- Câu 55 : Bất phương trình mx > 3+m vô nghiệm khi:
A. m = 0
B. m > 0
C. m < 0
D. m < 1
- Câu 56 : Tìm m để bất phương trình có nghiệm?
A. m = 1
B. m = 0
C. m = 0 và m = 1
D. mọi m
- Câu 57 : Xét dấu của các tam thức sau:
A. f(x) ≥ 0 với mọi x
B. f(x) > 0 với mọi x
C. f(x) < 0 với mọi x
D. f(x) ≤ 0 với mọi x
- Câu 58 : Xét dấu của các tam thức sau:
A. g(x) > 0 khi –1<x< 5
B. g(x) < 0 khi –1< x< 5
C. g(x) > 0
D. g(x) < 0
- Câu 59 : Cho tam thức bậc hai: . Chọn mệnh đề đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 60 : Giải bất phương trình sau:
A. S = (–∞;–1/3)
B. S = (1;+∞)
C. S = (–1/3;1)
D. S = (–∞;–1/3)(1;+∞)
- Câu 61 : Giải bất phương trình sau
A. S = (–4; 3)
B. S = (–∞;–4)
C. S = (3;+∞)
D. S = R
- Câu 62 : Giải bất phương trình sau:
A. x > 2
B. x < 1/2
C. x > 1/2
D. Đáp án khác
- Câu 63 : Giải bất phương trình sau:
A. S = {±}
B. S = (–∞;)
C. S = {}
D. S = (;+∞)
- Câu 64 : Tìm m để phương trình sau có nghiệm:
A.
B.
C.
D.
- Câu 65 : Tìm m để phương trình sau có nghiệm:
A. m ≤ 0
B. –2 ≤ m
C. –2 ≤ m ≤ 0
D.
- Câu 66 : Cho tam thức bậc hai: . Tìm mệnh đề đúng?
A.
B.
C.
D.
- Câu 67 : Tập nghiệm của bất phương trình: là:
A. S =
B. S = R
C. S = (–∞;–1)
D. S = (–1;+∞)
- Câu 68 : Tập nghiệm của bất phương trình: là S = [a;b]. Tính P =ab?
A. 1/2
B. 1/6
C. 1
D. 1/3
- Câu 69 : Cho bất phương trình: > 1. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình là:
A. –1
B. 1
C. –3
D. 0
- Câu 70 : Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm
A. –1/4 < m
B. m < 0
C. –1/4 < m < 0
D. R
- Câu 71 : Giải hệ bất phương trình sau:
A. S= [–1; 2]
B. S= (–1;2)
C. S = (–∞;–1)
D. S = R
- Câu 72 : Giải hệ bất phương trình sau
A. x ≤ –2
B. x > 3
C. S= (–2; 3)
D. S = (–∞;–2](3;+∞)
- Câu 73 : Giải hệ bất phương trình sau
A. S = (1;3/2)
B. S = [1;3/2]
C. x < 1
D. x > 1,5
- Câu 74 : Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm
A. m < 1
B. m > –1
C. m ≤ –1
D. m < –1
- Câu 75 : Hệ bất phương trình vô nghiệm khi
A. m ≤ –2
B. m > –2
C. m < –1
D. m = 0
- Câu 76 : Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm:
A.
B.
C. m < 0
D.
- Câu 77 : Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm
A. m < 4
B. m ≤ 4
C. m > 2
D m ≤ 2
- Câu 78 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình có nghiệm
A. m > –11
B. m ≥ –11
C. m < –11
D. m ≤ –11
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 1 Các định nghĩa
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 2 Tổng và hiệu của hai vectơ
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 3 Tích của vectơ với một số
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 4 Hệ trục tọa độ
- - Trắc nghiệm Ôn tập chương Vectơ - Hình học 10
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 1 Giá trị lượng giác của một góc bất kỳ từ 0 độ đến 180 độ
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 2 Tích vô hướng của hai vectơ
- - Trắc nghiệm Hình học 10 Bài 3 Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác
- - Trắc nghiệm Ôn tập chương Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng - Hình học 10
- - Trắc nghiệm Toán 10 Bài 1 Mệnh đề