Unit 7: Artificial intelligence - Tiếng Anh lớp 12 Mới
Communication and Culture - trang 26 Unit 7 SGK tiếng anh 12 mới
1. B 2. C 3. C 4. B 5. B AUDIO SCRIPT: Linh: Can you recommend an interesting sciencefiction film about artificial intelligence? Nam: Have you seen the film A.I.? It was rated 9 out of 10. Linh: Yes, that was a great film. I saw it last month. Nam: Well, how about the Terminator series? I
Getting Started - trang 18 Unit 7 SGK tiếng anh 12 mới
1. Because she has the only son whose life is threatened by a very dangerous disease. 2. Because he wants her to help him become a real boy. 3. It is dangerous and incredible. 4. They become extinct. 5. Students'answers TẠM DỊCH: 1. Tại sao bạn nghĩ Monica đồng ý kích hoạt cậu bé robot? Bởi vì cô ấy
Language - trang 20 Unit 7 SGK tiếng Anh 12 mới
1.c 2.e 3.a 4.b 5.d TẠM DỊCH: 1. không thể tin nổi không thể hoặc khó tin 2. kích hoạt làm cho thiết bị bắt đầu hoạt động 3. có khả năng có khả năng hoặc phẩm chất cần thiết để làm việc gì đó 4. hồi sinh mang lại cái gì đó trở lại để sử dụng. 5. cảm xúc cảm giác mạnh mẽ 2 COMPLETE TH
Looking back - trang 27 Unit 7 SGK tiếng anh 12 mới
1. malfunction 2. futurists 3. lifethreatening 4. exterminated 5.operating 6. reduce 7. leading TẠM DỊCH: 1. Sau sự cố cắt điện đêm qua, máy bắt đầu bị trục trặc. 2. Rất nhiều nhà thuyết tương lai nghĩ rằng robot A.I. sẽ g
Project - trang 29 Unit 7 SGK tiếng anh 12 mới
WORK IN GROUPS OF FOUR. DO SOME RESEARCH ON ONE OF THE FOLLOWING TOPICS. Làm việc theo nhóm bốn người. Làm một số nghiên cứu về một trong các chủ đề sau. a kind of robot that is in use in fields such as entertainment, medicine and industry: its appearance functions, its cost, where it is used, its
Skills - trang 22 Unit 7 SGK tiếng anh 12 mới
a. a voice recognition application which can be seen in smartphones, tablets and other electronic devices b. a device using the GPS Global Positioning System: a spacebased navigation system that provides location information in all weather conditions, anywhere on or near the Earth, and can be seen i
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 tiếng Anh 12 mới
UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE TRÍ TUỆ NHÂN TẠO 1.activate /ˈæktɪveɪt/v: kích hoạt 2. algorithm /ˈælɡərɪðəm/n: thuật toán 3. artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/n.phr: trí tuệ nhân tạo 4. automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/a: tự động 5. call for /kɔːl fɔːr/v: kêu gọi 6. cyberattack /ˈsaɪbərətæk/n: t
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ và ủng hộ nhé!