Đăng ký

Looking back - trang 40 Unit 3 SGK tiếng anh 12 mới

Đề bài

Pronunciation (Phát âm)

1  Listen and underline the sounds that are assimilated. 

(Lắng nghe và gạch dưới các phát âm được đồng hóa.)

Click tại đây để nghe:


1. This is the best book on environmental issues.

2. We believe that both sides should focus more on energy-saving projects.

3. We'll make the earth a green planet.

4. Wind power produces no greenhouse gas emissions during operation.

5. Bio-fuels are obtained from biodegradable plant material.

Hướng dẫn giải

1. This is the best book on environmental issues.

2. We believe that both sides should focus more on energy-saving projects.

3. We'll make the earth a green planet.

4. Wind power produces no greenhouse gas emissions during operation.

5. Bio-fuels are obtained from biodegradable plant material.

Tạm dịch:

1. Đây là cuốn sách hay nhất về các vấn đề môi trường.

2. Chúng tôi tin rằng cả hai bên cần tập trung nhiều hơn vào dự án tiết kiệm năng lượng.

3. Chúng ta sẽ làm cho trái đất trở thành một hành tinh xanh.

4. Năng lượng gió không phải khí thải nhà kính trong quá trình hoạt động.

5. Nhiên liệu sinh học thu được từ thực vật có khả năng phân hủy sinh học.

2  Listen and complete the sentences.

(Nghe và hoàn thành câu)

Click tại đây để nghe:


Hướng dẫn giải:

1. Fresh green beans provide lots of valuable nutrients.

2. Sustainability is the key element in modern town planning

3. I got food poisoning after eating vegetables sprayed with pesticides.

4. The goal of Great Britain foundation is to create new wildlife habitats.

5. We started using energy-saving light bulbs.

Tạm dịch: 

1. Đậu xanh sạch cung cấp nhiều chất dinh dưỡng có giá trị.

2. Tính bền vững là yếu tố then chốt trong kế hoạch thị trấn hiện đại.

3. Tôi bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn rau bị rải thuốc trừ sâu.

4. Mục tiêu của tổ chức Anh Quốc là tạo ra môi trường sống mới cho động vật hoang dã.

5. Chúng ta bắt đầu sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng.

Vocabulary (Từ vựng)

Complete the sentences with the correct form of the words/phrases in the box. 

(Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ / cụm từ trong hộp.)

Hướng dẫn giải:

1. disposal of

2. depleted

3. clutter

4. Organic

5. combustion

6. Soot particles

7. pathway

Tạm dịch:

1. Trọng tâm của cuộc hội thảo sẽ là xử lý chất thải nguy hại.

2. Một số người vẫn nghĩ rằng tài nguyên thiên nhiên của chúng ta không bao giờ cạn kiệt.

3. Cách tốt nhất để dọn dẹp lộn xộn từ ngôi nhà của bạn là xếp nó thành hộp "ném đi", "bỏ đi" và "cho đi".

4. Nông nghiệp hữu cơ tránh sử dụng phân hóa học và thuốc trừ sâu.

5. Quá trình đốt cháy không hoàn chỉnh thường gây các sản phẩm phụ độc hại.

6. Các phân tử bồ hóng quá nhỏ nên chúng có thể xâm nhập vào dòng máu gây ra các vấn đề về sức khỏe.

7. Công nghệ xanh đã là một phần của con đường dẫn đến tiến bộ kinh tế.

Grammar (Ngữ pháp)

1   Combine the simple sentences into compound sentences, using appropriate conjunctions.

(Kết hợp câu đơn giản thành câu ghép, sử dụng liên từ thích hợp.)

Hướng dẫn giải:

1. We read food labels carefully, for we want to buy only organic products.

2. The burning of fossil fuels is the largest source of greenhouse gas emissions and causes air pollution.

3. Shall we organise a tree-planting day or launch a recycling campaign at school?

4. Regular exercise is essential to longevity, but it is not the only factor.

5. Noise pollution can cause stress and psychological problems, so try to spend some peaceful, quiet time in nature.

Tạm dịch:

1. Chúng tôi đọc nhãn thực phẩm một cách cẩn thận. Chúng tôi chỉ muốn mua các sản phẩm hữu cơ.

Chúng tôi đọc nhãn sản phẩm một cách cẩn thận, vì chúng tôi chỉ muốn mua các sản phẩm hữu cơ.

2. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguồn thải khí nhà kính lớn nhất. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch gây ra ô nhiễm không khí.

Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguồn thải khí nhà kính lớn nhất và gây ô nhiễm không khí.

3. Chúng ta nên tổ chức ngày hội trồng cây không? Chúng ta có nên khởi động chiến dịch tái chế của trường họ không?

Chúng ta có nên tổ chức một ngày hội trồng cây hoặc khởi động một chiến dịch tái chế ở trường không?

4. Tập thể dục thường xuyên là điều kiện cần thiết kéo dài tuổi thọ. Nó không phải là yếu tố duy nhất.

Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết kéo dài tuổi thọ, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất.

5. Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây căng thẳng và các vấn đề tâm lý. Cố gắng dành thời gian yên tính, thanh bình trong tự nhiên.

Ô nhiễm tiếng ồn có thể gây căng thẳng và các vấn đề tâm lý, vì vậy hãy cố gắng dành thời gian yên tĩnh và thanh bình trong tự nhiên.

2    Combine the simple sentences into complex sentences, using the word in brackets.

(Kết hợp câu đơn giản thành câu ghép, sử dụng liên từ thích hợp)

Hướng dẫn giải:

1. If we change our consumption habits, we can reduce our carbon footprint.

2. We should use bicycles instead of cars because this will help reduce exhaust fumes and pollution.

3. When fossil fuels are burned, they emit harmful gas into the environment.

4. Protect the environment where you live.

5. We reuse bags, old clothes and scrap paper at home so that we can reduce waste.

Tạm dịch:

1. Chúng ta có thể thay đổi thói quen tiêu dùng. Chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon của chúng ta. (nếu)

Nếu chúng ta thay đổi thói quen tiêu dùng, chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon của chúng ta.

2. Chúng ta nên sử dụng xe đạp thay vì ô tô. Điều này sẽ giảm bớt khí thải và ô nhiễm (bởi vì)

Chúng ta nên sử dụng xe đạp thay vì xe ô tô bởi vì điều này sẽ giúp giảm bớt khí thải và ô nhiễm.

3. Các nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy. Chúng thải ra khí độc hại vào môi trường cùng lúc. (khi)

Khi các nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy, chúng thải ra khí độc hại vào môi trường.

4. Bảo vệ môi trường. Bạn sống ở đó. (nơi)

Bảo vệ môi trường nơi bạn sống.

5. Chúng tôi  sử dụng lại túi, quần áo cũ và giấy phế liệu ở nhà. Chúng tôi có thể giảm rác thải. (vì vậy mà)

Chúng tôi sử dụng lại túi, quần áo cũ và giấy phế liệu ở nhà, vì vậy mà chúng tôi có thể giảm rác thải.

3   Match the simple sentences. Then write complex sentences with which

(Nối câu đơn. Sau đó viết những câu ghép)

Hướng dẫn giải:

1 - d

2 - a

3 - e

4 - b

5 - c

1. The indoor air quality at school is better now, which has helped students to improve their concentration and test results.

2. They have cleaned the mould from the walls, which has resulted in fewer asthma attacks.

3. We keep our school environment clean and green, which has made us very proud.

4. They have started using more green products, which has brought them some financial and health benefits.

5. School staff have shown parents different ways to go green, which has had an impact on the entire community.

Tạm dịch: 

1. Bây giờ, chất lượng không khí trong nhà trường tốt hơn, điều này giúp sinh viên nâng cao mức độ tập trung và kết quả kiểm tra.

2. Họ đã dọn sạch nấm mốc trên tường, điều này dễn đến cơn hen suyết ít hơn.

3. Chúng tôi giữ môi trường học của chúng tôi xanh và sạch, điều đó khiến chúng tôi rất tự hào.

4. Họ bắt đầu sử dụng nhiều sản phẩm xanh hơn, điều này mang lại cho họ một số lợi ích về tài chính và sức khỏe.

5. Nhân viên nhà trường cho cha mẹ học sinh thấy cách khác nhau để đến với môi trường xanh, điều này đã có ảnh hưởng đến toàn bộ cộng đồng.

 


shoppe